1/21
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
agriculture engineering
ngành kĩ sư công nghiệp
assembly worker (n)
công nhân dây chuyền
bartender (n)
thợ pha chế đồ uống có cồn
career (n)
sự nghiệp
cashier (n)
thu ngân
decisive (a)
quyết đoán
demanding (a)
(yêu cầu) khắt khe, phức tạp
fabric (n)
vải vóc
garment worker
công nhân may
hand-eye coordination
sự phối hợp tay và mắt
hands-on (a)
có tính thực tiễn, thực hành
inquiring (a)
ham học hỏi, tìm tòi
knowledgeable (a)
am hiểu, thông thạo
mechanic (n)
thợ sửa chữa
orientation (n)
sự định hướng
repetitive (a)
lặp đi lặp lại
rewarding (a)
bổ ích, xứng đáng
sew (v)
khâu, may vá
software engineer (n)
kĩ sư phần mềm
surgeon (n)
bác sĩ phẫu thuật
well-paid (a)
được trả lương cao
vocational (a)
thuộc về nghề nghiệp, hướng nghiệp