1/100
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
gramme (n)
gam (đơn vị đo khối lượng) /ɡræm/
variation (n)
sự biến đổi / sự thay đổi /ˌveə.riˈeɪ.ʃən/
indicate (v)
chỉ ra / biểu thị /ˈɪn.dɪ.keɪt/
weed (n)
cỏ dại /wiːd/
flourish (v)
phát triển mạnh / thịnh vượng /ˈflʌr.ɪʃ/
notebook (n)
sổ tay / máy tính xách tay /ˈnəʊt.bʊk/
stability (n)
sự ổn định /stəˈbɪl.ə.ti/
classification (n)
sự phân loại /ˌklæs.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/
status (n)
tình trạng / địa vị xã hội /ˈsteɪ.təs/
guaranty (n)
sự bảo đảm / sự bảo lãnh /ˈɡær.ən.ti/
statue (n)
tượng /ˈstætʃ.uː/
weaken (v)
làm yếu đi / suy yếu /ˈwiː.kən/
distinction (n)
sự khác biệt / sự phân biệt /dɪˈstɪŋk.ʃən/
conductor (n)
người chỉ huy / nhạc trưởng / người soát vé /kənˈdʌk.tər/
criminal (n)
tội phạm /ˈkrɪm.ɪ.nəl/
frog (n)
con ếch /frɒɡ/
grim (adj)
nghiệt ngã / tàn nhẫn / u ám /ɡrɪm/
meanwhile (adv)
trong lúc đó /ˈmiːn.waɪl/
enrich (v)
làm giàu / cải thiện /ɪnˈrɪtʃ/
flock (n)
bầy đàn / nhóm người /flɒk/
confront (v)
đối mặt / đương đầu /kənˈfrʌnt/
liberate (v)
giải phóng /ˈlɪb.ər.eɪt/
gravity (n)
trọng lực / sự nghiêm trọng /ˈɡræv.ə.ti/
anxiety (n)
sự lo lắng /æŋˈzaɪ.ə.ti/
fare (n)
tiền vé / thức ăn /feər/
suffer (v)
chịu đựng / trải qua /ˈsʌf.ər/
feather (n)
lông vũ /ˈfeð.ər/
be (v)
thì / là / ở /biː/
sack (n)
cái bao / sa thải /sæk/
access (n)
quyền truy cập / lối vào /ˈæk.ses/
fund (n)
quỹ / khoản tài trợ /fʌnd/
vacuum (n)
chân không / máy hút bụi /ˈvæk.juːm/
split (v)
tách ra / chia ra /splɪt/
weekly (adj/adv)
hàng tuần /ˈwiːk.li/
conform (v)
tuân theo / làm theo /kənˈfɔːm/
embassy (n)
đại sứ quán /ˈem.bə.si/
material (n)
nguyên liệu / tài liệu /məˈtɪə.ri.əl/
dependant (n)
người phụ thuộc /dɪˈpen.dənt/
paw (n)
chân (có móng vuốt của thú vật) /pɔː/
furnish (v)
trang bị nội thất / cung cấp /ˈfɜː.nɪʃ/
writer (n)
nhà văn / người viết /ˈraɪ.tər/
insist (v)
khăng khăng / nhấn mạnh /ɪnˈsɪst/
cement (n)
xi măng /səˈment/
inform (v)
thông báo / cho biết /ɪnˈfɔːm/
casualty (n)
thương vong / nạn nhân /ˈkæʒ.ju.əl.ti/
partner (n)
đối tác / bạn đồng hành /ˈpɑːt.nər/
sympathetic (adj)
thông cảm / đồng cảm /ˌsɪm.pəˈθet.ɪk/
brass (n)
đồng thau /brɑːs/
commonplace (adj)
phổ biến / tầm thường /ˈkɒm.ən.pleɪs/
heave (v)
nhấc lên / nâng lên /hiːv/
principle (n)
nguyên tắc /ˈprɪn.sə.pəl/
replacement (n)
sự thay thế / người thay thế /rɪˈpleɪs.mənt/
greenhouse (n)
nhà kính /ˈɡriːn.haʊs/
justice (n)
công lý / sự công bằng /ˈdʒʌs.tɪs/
minister (n)
bộ trưởng / mục sư /ˈmɪn.ɪ.stər/
accomplish (v)
hoàn thành / đạt được /əˈkʌm.plɪʃ/
nature (n)
thiên nhiên / bản chất /ˈneɪ.tʃər/
instance (n)
ví dụ / trường hợp /ˈɪn.stəns/
breakthrough (n)
bước đột phá /ˈbreɪk.θruː/
prominent (adj)
nổi bật / xuất chúng /ˈprɒm.ɪ.nənt/
snack (n)
bữa ăn nhẹ /snæk/
laser (n)
tia laze /ˈleɪ.zər/
reveal (v)
tiết lộ / bật mí /rɪˈviːl/
refine (v)
tinh chế / cải tiến /rɪˈfaɪn/
glorious (adj)
huy hoàng / rực rỡ /ˈɡlɔː.ri.əs/
mount (v)
leo lên / tăng lên /maʊnt/
mild (adj)
nhẹ / ôn hòa /maɪld/
incredible (adj)
không thể tin được /ɪnˈkred.ə.bəl/
exceedingly (adv)
cực kỳ /ɪkˈsiː.dɪŋ.li/
barque (n)
thuyền buồm ba cột (barque) /bɑːk/
wander (v)
đi lang thang /ˈwɒn.dər/
outline (n)
dàn ý / nét phác thảo /ˈaʊt.laɪn/
learn (v)
học /lɜːn/
thereafter (adv)
sau đó /ˌðeərˈɑːf.tər/
excessive (adj)
quá mức /ɪkˈses.ɪv/
liberty (n)
tự do /ˈlɪb.ə.ti/
veteran (n)
cựu chiến binh /ˈvet.ər.ən/
burst (v)
nổ tung / bật ra /bɜːst/
significant (adj)
đáng kể / quan trọng /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/
intimate (adj)
thân mật /ˈɪn.tɪ.mət/
crew (n)
thủy thủ đoàn /kruː/
scissor (n)
cái kéo /ˈsɪz.ər/
drum (n)
cái trống /drʌm/
breadth (n)
bề rộng / chiều rộng /bredθ/
stimulate (v)
kích thích /ˈstɪm.jə.leɪt/
represent (v)
đại diện / trình bày /ˌrep.rɪˈzent/
doubtful (adj)
nghi ngờ /ˈdaʊt.fəl/
vacant (adj)
bỏ trống /ˈveɪ.kənt/
observation (n)
sự quan sát /ˌɒb.zəˈveɪ.ʃən/
scandal (n)
vụ bê bối /ˈskæn.dəl/
curriculum (n)
chương trình giảng dạy /kəˈrɪk.jə.ləm/
naturally (adv)
một cách tự nhiên /ˈnætʃ.ər.əl.i/
vocabulary (n)
từ vựng /vəˈkæb.jə.lər.i/
hobby (n)
sở thích /ˈhɒb.i/
endless (adj)
vô tận /ˈend.ləs/
graduate (v)
tốt nghiệp /ˈɡrædʒ.u.eɪt/
absence (n)
sự vắng mặt /ˈæb.səns/
millimetre (n)
mi-li-mét /ˈmɪl.ɪˌmiː.tər/
surround (v)
bao quanh /səˈraʊnd/
shield (n)
cái khiên / vật che chắn /ʃiːld/