Thẻ ghi nhớ: BASIC VOCAB 8 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/100

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

101 Terms

1
New cards

gramme (n)

gam (đơn vị đo khối lượng) /ɡræm/

2
New cards

variation (n)

sự biến đổi / sự thay đổi /ˌveə.riˈeɪ.ʃən/

3
New cards

indicate (v)

chỉ ra / biểu thị /ˈɪn.dɪ.keɪt/

4
New cards

weed (n)

cỏ dại /wiːd/

5
New cards

flourish (v)

phát triển mạnh / thịnh vượng /ˈflʌr.ɪʃ/

6
New cards

notebook (n)

sổ tay / máy tính xách tay /ˈnəʊt.bʊk/

7
New cards

stability (n)

sự ổn định /stəˈbɪl.ə.ti/

8
New cards

classification (n)

sự phân loại /ˌklæs.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

9
New cards

status (n)

tình trạng / địa vị xã hội /ˈsteɪ.təs/

10
New cards

guaranty (n)

sự bảo đảm / sự bảo lãnh /ˈɡær.ən.ti/

11
New cards

statue (n)

tượng /ˈstætʃ.uː/

12
New cards

weaken (v)

làm yếu đi / suy yếu /ˈwiː.kən/

13
New cards

distinction (n)

sự khác biệt / sự phân biệt /dɪˈstɪŋk.ʃən/

14
New cards

conductor (n)

người chỉ huy / nhạc trưởng / người soát vé /kənˈdʌk.tər/

15
New cards

criminal (n)

tội phạm /ˈkrɪm.ɪ.nəl/

16
New cards

frog (n)

con ếch /frɒɡ/

17
New cards

grim (adj)

nghiệt ngã / tàn nhẫn / u ám /ɡrɪm/

18
New cards

meanwhile (adv)

trong lúc đó /ˈmiːn.waɪl/

19
New cards

enrich (v)

làm giàu / cải thiện /ɪnˈrɪtʃ/

20
New cards

flock (n)

bầy đàn / nhóm người /flɒk/

21
New cards

confront (v)

đối mặt / đương đầu /kənˈfrʌnt/

22
New cards

liberate (v)

giải phóng /ˈlɪb.ər.eɪt/

23
New cards

gravity (n)

trọng lực / sự nghiêm trọng /ˈɡræv.ə.ti/

24
New cards

anxiety (n)

sự lo lắng /æŋˈzaɪ.ə.ti/

25
New cards

fare (n)

tiền vé / thức ăn /feər/

26
New cards

suffer (v)

chịu đựng / trải qua /ˈsʌf.ər/

27
New cards

feather (n)

lông vũ /ˈfeð.ər/

28
New cards

be (v)

thì / là / ở /biː/

29
New cards

sack (n)

cái bao / sa thải /sæk/

30
New cards

access (n)

quyền truy cập / lối vào /ˈæk.ses/

31
New cards

fund (n)

quỹ / khoản tài trợ /fʌnd/

32
New cards

vacuum (n)

chân không / máy hút bụi /ˈvæk.juːm/

33
New cards

split (v)

tách ra / chia ra /splɪt/

34
New cards

weekly (adj/adv)

hàng tuần /ˈwiːk.li/

35
New cards

conform (v)

tuân theo / làm theo /kənˈfɔːm/

36
New cards

embassy (n)

đại sứ quán /ˈem.bə.si/

37
New cards

material (n)

nguyên liệu / tài liệu /məˈtɪə.ri.əl/

38
New cards

dependant (n)

người phụ thuộc /dɪˈpen.dənt/

39
New cards

paw (n)

chân (có móng vuốt của thú vật) /pɔː/

40
New cards

furnish (v)

trang bị nội thất / cung cấp /ˈfɜː.nɪʃ/

41
New cards

writer (n)

nhà văn / người viết /ˈraɪ.tər/

42
New cards

insist (v)

khăng khăng / nhấn mạnh /ɪnˈsɪst/

43
New cards

cement (n)

xi măng /səˈment/

44
New cards

inform (v)

thông báo / cho biết /ɪnˈfɔːm/

45
New cards

casualty (n)

thương vong / nạn nhân /ˈkæʒ.ju.əl.ti/

46
New cards

partner (n)

đối tác / bạn đồng hành /ˈpɑːt.nər/

47
New cards

sympathetic (adj)

thông cảm / đồng cảm /ˌsɪm.pəˈθet.ɪk/

48
New cards

brass (n)

đồng thau /brɑːs/

49
New cards

commonplace (adj)

phổ biến / tầm thường /ˈkɒm.ən.pleɪs/

50
New cards

heave (v)

nhấc lên / nâng lên /hiːv/

51
New cards

principle (n)

nguyên tắc /ˈprɪn.sə.pəl/

52
New cards

replacement (n)

sự thay thế / người thay thế /rɪˈpleɪs.mənt/

53
New cards

greenhouse (n)

nhà kính /ˈɡriːn.haʊs/

54
New cards

justice (n)

công lý / sự công bằng /ˈdʒʌs.tɪs/

55
New cards

minister (n)

bộ trưởng / mục sư /ˈmɪn.ɪ.stər/

56
New cards

accomplish (v)

hoàn thành / đạt được /əˈkʌm.plɪʃ/

57
New cards

nature (n)

thiên nhiên / bản chất /ˈneɪ.tʃər/

58
New cards

instance (n)

ví dụ / trường hợp /ˈɪn.stəns/

59
New cards

breakthrough (n)

bước đột phá /ˈbreɪk.θruː/

60
New cards

prominent (adj)

nổi bật / xuất chúng /ˈprɒm.ɪ.nənt/

61
New cards

snack (n)

bữa ăn nhẹ /snæk/

62
New cards

laser (n)

tia laze /ˈleɪ.zər/

63
New cards

reveal (v)

tiết lộ / bật mí /rɪˈviːl/

64
New cards

refine (v)

tinh chế / cải tiến /rɪˈfaɪn/

65
New cards

glorious (adj)

huy hoàng / rực rỡ /ˈɡlɔː.ri.əs/

66
New cards

mount (v)

leo lên / tăng lên /maʊnt/

67
New cards

mild (adj)

nhẹ / ôn hòa /maɪld/

68
New cards

incredible (adj)

không thể tin được /ɪnˈkred.ə.bəl/

69
New cards

exceedingly (adv)

cực kỳ /ɪkˈsiː.dɪŋ.li/

70
New cards

barque (n)

thuyền buồm ba cột (barque) /bɑːk/

71
New cards

wander (v)

đi lang thang /ˈwɒn.dər/

72
New cards

outline (n)

dàn ý / nét phác thảo /ˈaʊt.laɪn/

73
New cards

learn (v)

học /lɜːn/

74
New cards

thereafter (adv)

sau đó /ˌðeərˈɑːf.tər/

75
New cards

excessive (adj)

quá mức /ɪkˈses.ɪv/

76
New cards

liberty (n)

tự do /ˈlɪb.ə.ti/

77
New cards

veteran (n)

cựu chiến binh /ˈvet.ər.ən/

78
New cards

burst (v)

nổ tung / bật ra /bɜːst/

79
New cards

significant (adj)

đáng kể / quan trọng /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/

80
New cards

intimate (adj)

thân mật /ˈɪn.tɪ.mət/

81
New cards

crew (n)

thủy thủ đoàn /kruː/

82
New cards

scissor (n)

cái kéo /ˈsɪz.ər/

83
New cards

drum (n)

cái trống /drʌm/

84
New cards

breadth (n)

bề rộng / chiều rộng /bredθ/

85
New cards

stimulate (v)

kích thích /ˈstɪm.jə.leɪt/

86
New cards

represent (v)

đại diện / trình bày /ˌrep.rɪˈzent/

87
New cards

doubtful (adj)

nghi ngờ /ˈdaʊt.fəl/

88
New cards

vacant (adj)

bỏ trống /ˈveɪ.kənt/

89
New cards

observation (n)

sự quan sát /ˌɒb.zəˈveɪ.ʃən/

90
New cards

scandal (n)

vụ bê bối /ˈskæn.dəl/

91
New cards

curriculum (n)

chương trình giảng dạy /kəˈrɪk.jə.ləm/

92
New cards

naturally (adv)

một cách tự nhiên /ˈnætʃ.ər.əl.i/

93
New cards

vocabulary (n)

từ vựng /vəˈkæb.jə.lər.i/

94
New cards

hobby (n)

sở thích /ˈhɒb.i/

95
New cards

endless (adj)

vô tận /ˈend.ləs/

96
New cards

graduate (v)

tốt nghiệp /ˈɡrædʒ.u.eɪt/

97
New cards

absence (n)

sự vắng mặt /ˈæb.səns/

98
New cards

millimetre (n)

mi-li-mét /ˈmɪl.ɪˌmiː.tər/

99
New cards

surround (v)

bao quanh /səˈraʊnd/

100
New cards

shield (n)

cái khiên / vật che chắn /ʃiːld/