1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Consider (v)
Cân nhắc, xem xét
Consideration (n)
Sự xem xét
Considerate (adj)
Thận trọng, ân cần
Considerable (adj)
Đáng kể, đáng chú ý
Commute (v)
Đi lại thường xuyên
Commuter (n)
Người đi lại thường xuyên
Rush (v)
Vội vã, gấp gáp
Rush (n)
Sự vội vàng, sự gấp gáp
Rush hour
Giờ cao điểm
Repetition (n)
Sự lặp lại
Repeat (v)
Lặp lại
Repetitive (adj)
Lặp đi lặp lại, nhàm chán
Demand (n)
Nhu cầu, sự đòi hỏi
Demand (v)
Yêu cầu, đòi hỏi
Demanding (adj)
Khó khăn, đòi hỏi khắt khe
Undemanding (adj)
Không đòi hỏi nhiều, dễ dàng
Stress (n)
Căng thẳng, áp lực
Stress (v)
Nhấn mạnh, gây căng thẳng