1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Adapt (
thích nghi
adjust
điều chỉnh
Alternate (v)(adj)
xảy ra lần lượt,luân phiên
Alternative(n)(adj_)
: lựa chọn khác để thay thế,có sẵn để thay thế
Amend (
sửa đổi văn kiện
Conservative
: bảo thủ, không chấp nhận cái mới
Convert (v)(n)
thay đổi tín ngưỡng, tôn giáo,: người thay đổi tín ngưỡng
Decay (v)(n)
mục nát,: tình trạng mục nát
Deteriorate
trầm trọng hơn
Distort
: xuyên tạc sự thậ
. Dynamic
năng nổ, năng động, phát triển
Endure (v)
chịu đựng,kéo dài
Evolve (v)
tiến hóa,phát triển
Influence (v)(n)
có ảnh hưởng,ảnh hưởng
. Innovation(n)
sáng kiến
Innovative (adj)
mới mẻ, sáng kiến cao
Last (v)
kéo dài
Maintain (v)
: làm cái gì giữ nguyên
Mature (v)(adj)
trưởng thành
Modify (v) :
thay đổi để làm dịu đi
Novel (adj)
mới mẻ và độc đáo
Persist
khăng khăng
Potential (n)
tiềm năng,có tiềm năng
Progress (v)(n)
tiến bộ, phát triển,sự tiến bộ
Radical (adj
cải cách) cấp tiến, triệt để
Refine
trau chuốt
. Reform (v)(n)
cải cách, chữa thói xấu,sự sửa đổi, sự cải cách
Remain (v)
giữ nguyên (vị trí, tình trạng)
Revise (v)
duyệt lại, xem lại,: thay đổi cách nhìn đối với ai đó
Revolution (n)
: cuộc cách mạng (thay đổi hoàn toàn về phương pháp..),: cuộc cách mạng bằng vũ lực, lật đổ chế độ cai tr
Shift (v) :(n)
(kế hoạch, ý kiến) thay đổi,sự thay đổi
Spoil (v)
: làm hư hỏng, phá hoại
Status quo
hiện trạng
4. Steady (adj)
: ổn định
. Substitute sth with sth
thay thế cái gì bằng cái gì
Substitute sth for sth (v
dùng cái gì để thay thế cái gì
Sustain (v) :
duy trì (sự sống
Switch (v)(n)
đánh tráo,sự đánh tráo
. Transform
thay đổi vẻ ngoài
. Trend (n)
: xu hướng
Uniform (adj)
cùng một kiểu (the same)