unit4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

Adapt (

thích nghi

2
New cards

adjust

điều chỉnh

3
New cards

Alternate (v)(adj)

xảy ra lần lượt,luân phiên

4
New cards

Alternative(n)(adj_)

: lựa chọn khác để thay thế,có sẵn để thay thế

5
New cards

Amend (

sửa đổi văn kiện

6
New cards

Conservative

: bảo thủ, không chấp nhận cái mới

7
New cards

Convert (v)(n)

thay đổi tín ngưỡng, tôn giáo,: người thay đổi tín ngưỡng

8
New cards

Decay (v)(n)

mục nát,: tình trạng mục nát

9
New cards

Deteriorate

trầm trọng hơn

10
New cards

Distort

: xuyên tạc sự thậ

11
New cards

. Dynamic

năng nổ, năng động, phát triển

12
New cards

Endure (v)

chịu đựng,kéo dài

13
New cards

Evolve (v)

tiến hóa,phát triển

14
New cards

Influence (v)(n)

có ảnh hưởng,ảnh hưởng

15
New cards

. Innovation(n)

sáng kiến

16
New cards

Innovative (adj)

mới mẻ, sáng kiến cao

17
New cards

Last (v)

kéo dài

18
New cards

Maintain (v)

: làm cái gì giữ nguyên

19
New cards

Mature (v)(adj)

trưởng thành

20
New cards

Modify (v) :

thay đổi để làm dịu đi

21
New cards

Novel (adj)

mới mẻ và độc đáo

22
New cards

Persist

khăng khăng

23
New cards

Potential (n)

tiềm năng,có tiềm năng

24
New cards

Progress (v)(n)

tiến bộ, phát triển,sự tiến bộ

25
New cards

Radical (adj

cải cách) cấp tiến, triệt để

26
New cards

Refine

trau chuốt

27
New cards

. Reform (v)(n)

cải cách, chữa thói xấu,sự sửa đổi, sự cải cách

28
New cards

Remain (v)

giữ nguyên (vị trí, tình trạng)

29
New cards

Revise (v)

duyệt lại, xem lại,: thay đổi cách nhìn đối với ai đó

30
New cards

Revolution (n)

: cuộc cách mạng (thay đổi hoàn toàn về phương pháp..),: cuộc cách mạng bằng vũ lực, lật đổ chế độ cai tr

31
New cards

Shift (v) :(n)

(kế hoạch, ý kiến) thay đổi,sự thay đổi

32
New cards

Spoil (v)

: làm hư hỏng, phá hoại

33
New cards

Status quo

hiện trạng

34
New cards

4. Steady (adj)

: ổn định

35
New cards

. Substitute sth with sth

thay thế cái gì bằng cái gì

36
New cards

Substitute sth for sth (v

dùng cái gì để thay thế cái gì

37
New cards

Sustain (v) :

duy trì (sự sống

38
New cards

Switch (v)(n)

đánh tráo,sự đánh tráo

39
New cards

. Transform

thay đổi vẻ ngoài

40
New cards

. Trend (n)

: xu hướng

41
New cards

Uniform (adj)

cùng một kiểu (the same)