1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Raw material (N)
Nguyên vật liệu thô
Prototype (N)
Nguyên mẫu
Large-scale production
Sự sản xuất quy mô lớn
Factory (N)
Nhà máy
Cutting-edge products
Sản phẩm hiện đại nhất
Patent (N)
Bằng sáng chế
Defect (N)
Lỗi,sai sót
Distributor (N)
Nhà phân phối
Component (N)
Linh kiện/ thành phần
Fabrication (N)
Sự chế tạo, sản xuất
Assemble (V)
Lắp ráp, tập hợp
Assembly line (N)
Dây chuyền lắp ráp
Quality control (N)
Kiểm soát chất lượng
Research and Development (N)
(bộ phận) Nghiên cứu & phát triển
Automated (adj)
Được tự động hóa
Equipment (N)
Thiết bị
Specification (N)
Đặc điểm, chi tiết kỹ thuật
Processing (N)
Sự xử lý, chế xuất
Capacity (N)
Công suất, sức chứa, dung tích
Renovate (V)
Cải tạo, cải tiến
Efficiency (N)
Sự hiệu quả, tối ưu
Flexible (adj)
Linh hoạt
Expiration (N)
Sự hết hạn
Damage (V,N)
Phá hủy, sự tổn thất
Power outage (N)
Sự mất điện
Take care of (V)
Xử lý, giải quyết/ chăm sóc
Output (N)
Sản lượng, đầu ra
Supervisor (N)
Người giám sát
Process (N, V)
Quy trình/ xử lý, tiến hành
Production quota (N)
Chỉ tiêu sản xuất
Technician (N)
Kỹ thuật viên
Custom-made (Adj)
sản xuất theo đơn hàng riêng
Maintenance cost (N)
Chi phí bảo trì
Shortage (N)
Sự thiếu hụt
Precaution (N)
Sự thận trọng, phòng ngừa
Utilize (V)
Sử dụng, tận dụng
Succeed (V)
Thành công
Clothing line (N)
Dòng quần áo
Crude oil (N)
Dầu thô
Synthetic (adj)
Nhân tạo
Dispose of (V)
Loại bỏ, vứt đi
Contribute to (V)
Đóng góp, góp phần
Combine (V)
Kết hợp
Instruct (V)
Hướng dẫn
Meet (V)
Đáp ứng/ gặp gỡ
Reschedule (V)
Lên lại lịch trình
Compare (V)
So sánh
Surpass (V)
Vượt qua
Soar (V)
Tăng lên
Conduct (V)
Chỉ huy/ tiến hành