Thẻ ghi nhớ: VOCAB 3: Manufacturing | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

Raw material (N)

Nguyên vật liệu thô

<p>Nguyên vật liệu thô</p>
2
New cards

Prototype (N)

Nguyên mẫu

<p>Nguyên mẫu</p>
3
New cards

Large-scale production

Sự sản xuất quy mô lớn

<p>Sự sản xuất quy mô lớn</p>
4
New cards

Factory (N)

Nhà máy

<p>Nhà máy</p>
5
New cards

Cutting-edge products

Sản phẩm hiện đại nhất

<p>Sản phẩm hiện đại nhất</p>
6
New cards

Patent (N)

Bằng sáng chế

<p>Bằng sáng chế</p>
7
New cards

Defect (N)

Lỗi,sai sót

<p>Lỗi,sai sót</p>
8
New cards

Distributor (N)

Nhà phân phối

<p>Nhà phân phối</p>
9
New cards

Component (N)

Linh kiện/ thành phần

<p>Linh kiện/ thành phần</p>
10
New cards

Fabrication (N)

Sự chế tạo, sản xuất

<p>Sự chế tạo, sản xuất</p>
11
New cards

Assemble (V)

Lắp ráp, tập hợp

<p>Lắp ráp, tập hợp</p>
12
New cards

Assembly line (N)

Dây chuyền lắp ráp

<p>Dây chuyền lắp ráp</p>
13
New cards

Quality control (N)

Kiểm soát chất lượng

<p>Kiểm soát chất lượng</p>
14
New cards

Research and Development (N)

(bộ phận) Nghiên cứu & phát triển

<p>(bộ phận) Nghiên cứu &amp; phát triển</p>
15
New cards

Automated (adj)

Được tự động hóa

<p>Được tự động hóa</p>
16
New cards

Equipment (N)

Thiết bị

<p>Thiết bị</p>
17
New cards

Specification (N)

Đặc điểm, chi tiết kỹ thuật

<p>Đặc điểm, chi tiết kỹ thuật</p>
18
New cards

Processing (N)

Sự xử lý, chế xuất

<p>Sự xử lý, chế xuất</p>
19
New cards

Capacity (N)

Công suất, sức chứa, dung tích

<p>Công suất, sức chứa, dung tích</p>
20
New cards

Renovate (V)

Cải tạo, cải tiến

<p>Cải tạo, cải tiến</p>
21
New cards

Efficiency (N)

Sự hiệu quả, tối ưu

<p>Sự hiệu quả, tối ưu</p>
22
New cards

Flexible (adj)

Linh hoạt

<p>Linh hoạt</p>
23
New cards

Expiration (N)

Sự hết hạn

<p>Sự hết hạn</p>
24
New cards

Damage (V,N)

Phá hủy, sự tổn thất

<p>Phá hủy, sự tổn thất</p>
25
New cards

Power outage (N)

Sự mất điện

<p>Sự mất điện</p>
26
New cards

Take care of (V)

Xử lý, giải quyết/ chăm sóc

<p>Xử lý, giải quyết/ chăm sóc</p>
27
New cards

Output (N)

Sản lượng, đầu ra

<p>Sản lượng, đầu ra</p>
28
New cards

Supervisor (N)

Người giám sát

<p>Người giám sát</p>
29
New cards

Process (N, V)

Quy trình/ xử lý, tiến hành

<p>Quy trình/ xử lý, tiến hành</p>
30
New cards

Production quota (N)

Chỉ tiêu sản xuất

<p>Chỉ tiêu sản xuất</p>
31
New cards

Technician (N)

Kỹ thuật viên

<p>Kỹ thuật viên</p>
32
New cards

Custom-made (Adj)

sản xuất theo đơn hàng riêng

<p>sản xuất theo đơn hàng riêng</p>
33
New cards

Maintenance cost (N)

Chi phí bảo trì

<p>Chi phí bảo trì</p>
34
New cards

Shortage (N)

Sự thiếu hụt

<p>Sự thiếu hụt</p>
35
New cards

Precaution (N)

Sự thận trọng, phòng ngừa

<p>Sự thận trọng, phòng ngừa</p>
36
New cards

Utilize (V)

Sử dụng, tận dụng

<p>Sử dụng, tận dụng</p>
37
New cards

Succeed (V)

Thành công

<p>Thành công</p>
38
New cards

Clothing line (N)

Dòng quần áo

<p>Dòng quần áo</p>
39
New cards

Crude oil (N)

Dầu thô

<p>Dầu thô</p>
40
New cards

Synthetic (adj)

Nhân tạo

<p>Nhân tạo</p>
41
New cards

Dispose of (V)

Loại bỏ, vứt đi

<p>Loại bỏ, vứt đi</p>
42
New cards

Contribute to (V)

Đóng góp, góp phần

<p>Đóng góp, góp phần</p>
43
New cards

Combine (V)

Kết hợp

<p>Kết hợp</p>
44
New cards

Instruct (V)

Hướng dẫn

<p>Hướng dẫn</p>
45
New cards

Meet (V)

Đáp ứng/ gặp gỡ

<p>Đáp ứng/ gặp gỡ</p>
46
New cards

Reschedule (V)

Lên lại lịch trình

<p>Lên lại lịch trình</p>
47
New cards

Compare (V)

So sánh

<p>So sánh</p>
48
New cards

Surpass (V)

Vượt qua

<p>Vượt qua</p>
49
New cards

Soar (V)

Tăng lên

<p>Tăng lên</p>
50
New cards

Conduct (V)

Chỉ huy/ tiến hành

<p>Chỉ huy/ tiến hành</p>