Thẻ ghi nhớ: Bài 19 hsk5 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/55

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards

家乡

/jiāxiāng/ quê hương

2
New cards

萝卜

[luóbo] củ cải

3
New cards

怀念

huáiniàn - hoài niệm, nhớ nhung

4
New cards

色彩

sècǎi] [SẮC THÁI]

5
New cards

想念

"xiǎng niàn nhớ, tưởng niệm

6
New cards

紫色

zǐsè - màu tím

7
New cards

赏心悦目

/shǎngxīnyuèmù /

Sướng mắt đẹp lòng

8
New cards

清淡

qīngdàn - nhạt, loãng, nhẹ

9
New cards

可口

kěkǒu / ngon miệng, vừa miệng

10
New cards

kuā - khen ngợi

11
New cards

橘子

(júzi) quả quýt

12
New cards

[lí] Quả lê

13
New cards

chǎo - xào, rang

14
New cards

zhǔ - nấu

15
New cards

油炸

yóu zhá - rán bằng dầu mỡ

16
New cards

qiè cắt

17
New cards

搅拌

jiǎobàn / quấy, trộn

18
New cards

均匀

jūnyún - đều, đều đặn

19
New cards

/ gǎn /

(v) cán, nghiền

20
New cards

báo - mỏng

21
New cards

折叠

/zhédié/ gấp, xếp

22
New cards

透明

tòumíng - minh bạch, trong suốt

23
New cards

lín - thấm ướt, dầm tiếp xúc vs nước

24
New cards

/Shú/ thuộc, chín

25
New cards

quān - vòng tròn

26
New cards

tàng - hâm, là, ủi

27
New cards

gài - che

28
New cards

预防

yùfáng - phòng ngừa

29
New cards

文火

wénhuǒ - lửa nhỏ, lửa riu riu

30
New cards

wén - ngửi

31
New cards

chèn - nhân lúc, thừa dịp

32
New cards

口味

kǒuwèi - mùi vị

33
New cards

少许

/ shǎoxǔ /

(a) một chút

34
New cards

酱油

jiàngyóu - xì dầu, nước tương

35
New cards

cù - giấm

36
New cards

nèn mềm, non

37
New cards

特色

tèsè - đặc sắc

38
New cards

/ tán /

(n) đàm, đờm

39
New cards

chuī - thổi

40
New cards

深夜

shēnyè đêm khuya

41
New cards

寒风

hán fēng gió lạnh

42
New cards

进门

jìn mén - vào cửa

43
New cards

一股

1 luồng khí(m) [Yī gǔ

44
New cards

扑鼻

【 pūbí 】【 PHÁC TỊ 】

Ngào ngạt; nồng nàn (TT)

45
New cards

萝卜白菜有所爱

Mỗi ngf có sở thích riêng

46
New cards

金桔

jīn jú] quả quất

47
New cards

dùn: Hầm, ninh

48
New cards

áo nấu, đun (thuốc) tg dài

49
New cards

jiān - rán bằng chảo

50
New cards

擀面仗

Gǎn miàn zhàng] gậy cán bột

51
New cards

甜甜圈

tián tián quān] bánh donut

52
New cards

锅盖儿

Nắp nồi Guō gài er]

53
New cards

Cháy khê

54
New cards

烈火

lièhuǒ lửa cháy lớn

55
New cards

阴天

yīn tiān Trời âm u

56
New cards

jiāo cháy xém