1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
家乡
/jiāxiāng/ quê hương
萝卜
[luóbo] củ cải
怀念
huáiniàn - hoài niệm, nhớ nhung
色彩
sècǎi] [SẮC THÁI]
想念
"xiǎng niàn nhớ, tưởng niệm
紫色
zǐsè - màu tím
赏心悦目
/shǎngxīnyuèmù /
Sướng mắt đẹp lòng
清淡
qīngdàn - nhạt, loãng, nhẹ
可口
kěkǒu / ngon miệng, vừa miệng
夸
kuā - khen ngợi
橘子
(júzi) quả quýt
梨
[lí] Quả lê
炒
chǎo - xào, rang
煮
zhǔ - nấu
油炸
yóu zhá - rán bằng dầu mỡ
切
qiè cắt
搅拌
jiǎobàn / quấy, trộn
均匀
jūnyún - đều, đều đặn
擀
/ gǎn /
(v) cán, nghiền
薄
báo - mỏng
折叠
/zhédié/ gấp, xếp
透明
tòumíng - minh bạch, trong suốt
淋
lín - thấm ướt, dầm tiếp xúc vs nước
熟
/Shú/ thuộc, chín
圈
quān - vòng tròn
烫
tàng - hâm, là, ủi
盖
gài - che
预防
yùfáng - phòng ngừa
文火
wénhuǒ - lửa nhỏ, lửa riu riu
闻
wén - ngửi
趁
chèn - nhân lúc, thừa dịp
口味
kǒuwèi - mùi vị
少许
/ shǎoxǔ /
(a) một chút
酱油
jiàngyóu - xì dầu, nước tương
醋
cù - giấm
嫩
nèn mềm, non
特色
tèsè - đặc sắc
痰
/ tán /
(n) đàm, đờm
吹
chuī - thổi
深夜
shēnyè đêm khuya
寒风
hán fēng gió lạnh
进门
jìn mén - vào cửa
一股
1 luồng khí(m) [Yī gǔ
扑鼻
【 pūbí 】【 PHÁC TỊ 】
Ngào ngạt; nồng nàn (TT)
萝卜白菜有所爱
Mỗi ngf có sở thích riêng
金桔
jīn jú] quả quất
炖
dùn: Hầm, ninh
熬
áo nấu, đun (thuốc) tg dài
煎
jiān - rán bằng chảo
擀面仗
Gǎn miàn zhàng] gậy cán bột
甜甜圈
tián tián quān] bánh donut
锅盖儿
Nắp nồi Guō gài er]
糊
Cháy khê
烈火
lièhuǒ lửa cháy lớn
阴天
yīn tiān Trời âm u
焦
jiāo cháy xém