bqh N2 漢字 C2 B3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/61

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

62 Terms

1
New cards

おさない

幼い

non nớt, trẻ con

2
New cards

ようち

幼稚

ấu trĩ

3
New cards

まぼろ

幻 ảo ảnh

4
New cards

げんそう

幻想

ảo tưởng

5
New cards

げんかく

幻覚

ảo giác

6
New cards

げんかん

玄関

lối vào nhà, sảnh vào nhà

7
New cards

そっちょく

率直

thẳng thắn, bộc trực

8
New cards

かくりつ

確率

xắc suất

9
New cards

のうりつ

能率

hiệu suất, năng suất

10
New cards

ごうかくりつ

合格率

tỷ lệ đỗ

11
New cards

ていりつ

低率

tỷ lệ thấp

12
New cards

けいとう

系統

hệ thống

họ ( bên nhà nội, ngoại)

13
New cards

まご

孫 cháu

14
New cards

しそん

子孫

con cháu

15
New cards

あむ

編む

đan, bện

16
New cards

あみもの

編み物

đồ đan

17
New cards

たんぺん

短編

tác phẩm ngắn

18
New cards

へんしゅう

編集

biên tập

19
New cards

わた

綿

bông

20
New cards

めんぼう

綿棒 tăm bông

21
New cards

ちぢむ

縮む rút ngắn, co lại

22
New cards

ちぢれる

縮れる

bị co lại, bị xoăn lại

23
New cards

あっしゅく

圧縮

nén, ép

24
New cards

きょうしゅく

恐縮

Không dám!; xin lỗi không dám! Xin hãy bỏ qua

(dùng khi làm phiền hoặc nhận được sự giúp đỡ từ người khắc)

25
New cards

しゅくしょう

縮小

thu nhỏ, giảm bớt

26
New cards

たんしゅく

短縮

rút ngắn, thu gọn

27
New cards

くちべに

口紅

son môi

28
New cards

もみじ

紅葉

lá phong đỏ

29
New cards

こうよう

紅葉

lá đỏ, sự chuyển màu sang đỏ của lá cây vào mùa thu

30
New cards

こうちゃ

紅茶 hồng trà

31
New cards

おさめる

納める

giao nộp, cất giữ

32
New cards

なっとく

納得

Bị thuyết phục, Thỏa mãn

hiểu, chấp nhận

33
New cards

なっしょ

納所

Nơi nhận và trả tiền

34
New cards

なっとう

納豆

đậu tương lên men

35
New cards

のうき

納期

thời hạn giao hàng

36
New cards

のうぜい

納税

nộp thuế

37
New cards

しょうかい

紹介

giới thiệu

38
New cards

しょうかいりょう

紹介料 phí giới thiệu

39
New cards

からまる

絡まる

bị rối, bị vướng

40
New cards

れんらくさき

連絡先

địa chỉ liên lạc

41
New cards

たえず

絶えず

Liên miên; liên tục

42
New cards

ぜったい

絶対

Tuyệt đối

43
New cards

ぜつめつ

絶滅

tuyệt chủng

44
New cards

ぜっこうちょう

絶好調

Đỉnh của đỉnh, trên cả tuyệt vời (tâm trạng)

45
New cards

たんじゅん

単純

đơn giản, dễ hiểu, đơn thuần

46
New cards

じゅんすい

純粋

thuần khiết, trong sáng

47
New cards

つぐ

継ぐ kế thừa, thừa hưởng

48
New cards

けいぞく

継続

kế tục, tiếp tục, liên tục

49
New cards

さんそ

酸素 (TOAN TỐ)

oxy

50
New cards

そしつ

素質

tố chất

51
New cards

しっそ

質素

giản dị

52
New cards

ようそ

要素

yếu tố

53
New cards

そぼく

素朴 (TỐ PHÁC)

mộc mạc, ngây ngô

54
New cards

すなお

素直

ngoan ngoãn

55
New cards

しろうと

素人

người mới, nghiệp dư

56
New cards

がい

tác hại

57
New cards

こうがい

公害

ô nghiễm công cộng

58
New cards

さいがい

災害

thảm họa, tai họa

59
New cards

しょうがい

障害

khuyết tật, tàn tật

60
New cards

どく

độc

61
New cards

しょうどく

消毒

tiệt trùng

62
New cards

ちゅうどく

中毒

ngộ độc, nghiện~

Explore top flashcards