1/61
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
おさない
幼い
non nớt, trẻ con
ようち
幼稚
ấu trĩ
まぼろ
幻 ảo ảnh
げんそう
幻想
ảo tưởng
げんかく
幻覚
ảo giác
げんかん
玄関
lối vào nhà, sảnh vào nhà
そっちょく
率直
thẳng thắn, bộc trực
かくりつ
確率
xắc suất
のうりつ
能率
hiệu suất, năng suất
ごうかくりつ
合格率
tỷ lệ đỗ
ていりつ
低率
tỷ lệ thấp
けいとう
系統
hệ thống
họ ( bên nhà nội, ngoại)
まご
孫 cháu
しそん
子孫
con cháu
あむ
編む
đan, bện
あみもの
編み物
đồ đan
たんぺん
短編
tác phẩm ngắn
へんしゅう
編集
biên tập
わた
綿
bông
めんぼう
綿棒 tăm bông
ちぢむ
縮む rút ngắn, co lại
ちぢれる
縮れる
bị co lại, bị xoăn lại
あっしゅく
圧縮
nén, ép
きょうしゅく
恐縮
Không dám!; xin lỗi không dám! Xin hãy bỏ qua
(dùng khi làm phiền hoặc nhận được sự giúp đỡ từ người khắc)
しゅくしょう
縮小
thu nhỏ, giảm bớt
たんしゅく
短縮
rút ngắn, thu gọn
くちべに
口紅
son môi
もみじ
紅葉
lá phong đỏ
こうよう
紅葉
lá đỏ, sự chuyển màu sang đỏ của lá cây vào mùa thu
こうちゃ
紅茶 hồng trà
おさめる
納める
giao nộp, cất giữ
なっとく
納得
Bị thuyết phục, Thỏa mãn
hiểu, chấp nhận
なっしょ
納所
Nơi nhận và trả tiền
なっとう
納豆
đậu tương lên men
のうき
納期
thời hạn giao hàng
のうぜい
納税
nộp thuế
しょうかい
紹介
giới thiệu
しょうかいりょう
紹介料 phí giới thiệu
からまる
絡まる
bị rối, bị vướng
れんらくさき
連絡先
địa chỉ liên lạc
たえず
絶えず
Liên miên; liên tục
ぜったい
絶対
Tuyệt đối
ぜつめつ
絶滅
tuyệt chủng
ぜっこうちょう
絶好調
Đỉnh của đỉnh, trên cả tuyệt vời (tâm trạng)
たんじゅん
単純
đơn giản, dễ hiểu, đơn thuần
じゅんすい
純粋
thuần khiết, trong sáng
つぐ
継ぐ kế thừa, thừa hưởng
けいぞく
継続
kế tục, tiếp tục, liên tục
さんそ
酸素 (TOAN TỐ)
oxy
そしつ
素質
tố chất
しっそ
質素
giản dị
ようそ
要素
yếu tố
そぼく
素朴 (TỐ PHÁC)
mộc mạc, ngây ngô
すなお
素直
ngoan ngoãn
しろうと
素人
người mới, nghiệp dư
がい
害
tác hại
こうがい
公害
ô nghiễm công cộng
さいがい
災害
thảm họa, tai họa
しょうがい
障害
khuyết tật, tàn tật
どく
毒
độc
しょうどく
消毒
tiệt trùng
ちゅうどく
中毒
ngộ độc, nghiện~