1/107
humans and the environment
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
go green (phr)
sống xanh
club (n)
câu lạc bộ
attend (v) - attendance (n)
tham dự
attendant (n)
người tham dự
meeting (n)
cuộc họp
set up (v)
thành lập
youth union (n)
đoàn thanh niên
aim (v,n)
mục tiêu
improve (v) - improvement (n)
cải thiện
environment (n) - environmental (adj)
môi trường
encourage SO to V (v)
khuyến khích ai làm gì
adopt (v)
chọn theo, áp dụng
lifestyle (n)
lối sống
ceremony (n)
buổi lễ
plan (v,n) - planned (adj)
lên kế hoạch
event (n)
sự kiện
organise (v) - organisation (n)
tổ chức
activity (n)
hoạt động
be aware of (adj) - awareness (n)
nhận thức
raise awareness of (phr)
nâng cao nhận thức
issue = problem (n)
vấn đề
reduce (v) - reduction (n)
giảm
carbon footprint (n)
dấu chân carbon
protect (v) - protection (n)
bảo vệ
achieve (v)
đạt được
achievement (n)
thành tựu
appliance = device (n)
thiết bị
household appliances (n)
các thiết bị trong gia đình
energy = power (n)
năng lượng
litter = rubbish (n)
rác thải
eco-friendly (adj)
thân thiện với môi trường
carbon dioxide (n)
khí CO2
produce (v) - production (n)
tạo ra, sản xuất
harm (n) - harmful (adj)
gây hại
harmless (adj)
vô hại
attract (v) - attraction (n)
thu hút
attention (n)
sự chú ý
exhibit (v) - exhibition (n)
triển lãm
turn off (v)
tắt
positive (adj)
tích cực
negative (adj)
tiêu cực
change (v,n)
thay đổi
daily (adj)
hàng ngày
habit (n)
thói quen
source (n)
nguồn
pick up (v)
nhặt
product (n)
sản phẩm
choose (v)
chọn
sustainable (adj)
bền vững
save (v)
tiết kiệm
energy (n)
năng lượng
energy bill (n)
hóa đơn điện
prevent (v)
ngăn ngừa
dangerous (adj)
nguy hiểm
situation (n)
tình huống
explode (v) - explosion (n)
nổ
organic (adj)
hữu cơ
method (n)
phương pháp
chemical (n)
hóa chất
cut down on (v)
cắt giảm
plastic (n)
nhựa
break down (v)
phân chia
reusable (adj)
có thể tái sử dụng
refillable (Adj)
có thể đổ đầy
recycle (v)
tái chế
pollute (v) - pollution (n) - polluted (adj)
ô nhiễm
raw material (n)
nguyên liệu thô
natural resource (n)
tài nguyên thiên nhiên
throw away (v)
bỏ đi
compulsory (adj)
bắt buộc
electrical (adj)
thuộc về điện
used (adj)
đã qua sử dụng
item (n)
đồ vật
plastic bag (n)
túi nhựa
drop (v)
thả, xả (rác)
dirty (adj)
bẩn
waste (v)
phung phí
electricity (n)
điện
material (n)
vật liệu
take part in (v)
tham gia vào
collect (v)
thu thập
climate change (n)
biến đổi khí hậu
advise (v) - advice (n)
khuyên
include (v)
bao gồm
emit (v) - emission (n)
thải ra
renewable (adj)
có thể tái tạo
non-renewable (adj)
ko thể tái tạo
deplete (v)
làm cạn kiệt
economical (adj)
tiết kiệm, có tính kinh tế
destroy (v) - destruction (n)
hủy hoại
absorb (v)
hấp thụ
have an impact/ effect on (phr)
tác động vào
make a difference (phr)
tạo nên sự khác biệt
pollutant (n)
chất gây ô nhiễm
environmentalist (n)
nhà môi trường học
greenhouse gas (n)
khí nhà kính
globally (adv)
toàn cầu
average (adj)
trung bình
atmosphere (n)
khí quyển
cause = lead to (v)
gây ra, dẫn đến