1/82
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
技 kỹ năng, kỹ thuật
わざ
特技 sở trường, kỹ năng đặc biệt, tài lẻ
とくぎ
名演技 Trình diễn tuyệt vời
めいえんぎ
競技場 sân vận động, nhà thi đấu
きょうぎじょう
抗体 kháng thể
こうたい
対抗心 tinh thần đối kháng
たいこうしん
色彩 sắc thái, màu sắc
しきさい
乳製品 sản phẩm sữa
にゅうせいひん
礼 lễ, cảm ơn
れい
総選挙 Tổng tuyển cử
そうせんきょ
天候 thời tiết
てんこう
講座 Khóa học
こうざ
金額 số tiền
きんがく
性別 Giới tính
せいべつ
植物 thực vật
しょくぶつ
有無 có hay không
うむ
国籍 quốc tịch
こくせき
一律 đồng đều, đồng loạt, không phân biệt
いちりつ
品質 chất lượng, phẩm chất
ひんしつ
素材 nguyên liệu, vật chất
そざい
食材 nguyên liệu nấu ăn
しょくざい
本音 cảm xúc thật sự
ほんね
暴力 bạo lực
ぼうりょく
規律 quy tắc, kỷ luật, quy luật
きりつ
題名 Nhan đề, tiêu đề
だいめい
mặc cảm, tự ti
コンプレックス
多彩な nhiều màu sắc; đa sắc thái; đa dạng
たさいな
乱暴 Bạo loạn, dữ dội
らんぼう
慎重 thận trọng
しんちょう
公平 công bằng
こうへい
器用 khéo léo, tinh xảo , có tay nghề
きよう
過剰 vượt quá, dư thừa
かじょう
無力 không có năng lực, không có thể lực
むりょく
拒む từ chối
こばむ
言い換える Nói cách khác, diễn đạt lại
いいかえる
乱す lộn xộn, làm đảo lộn kế hoạch, làm hỏng
みだす
乱れる Hỗn Hoạn, Bị Nhầm Lẫn
みだれる
撃つ bắn (súng, vũ khí,...)
うつ
整う đã sẵn sàng, được chuẩn bị tốt,
ととのう
煽てる tâng bốc, nịnh
おだてる
偏る thiên vị
かたよる
呼び止める gọi lại, gọi để dừng lại
よびとめる
張り切る đầy sinh khí; hăng hái; lên tinh thần, phấn chấn
はりきる
競技 trận đấu, cuộc thi
きょうぎ
反抗 phản kháng
はんこう
対抗 đối kháng, đối lập
たいこう
抵抗 Sự đề kháng; sự kháng cự
ていこう
拝見 đọc, xem (thư )
はいけん
拡充 mở rộng
かくじゅう
拡張 sự mở rộng
かくちょう
拒否 từ chối
きょひ
逮捕 bắt giữ
たいほ
換気 thông gió, lưu thông không khí
かんき
交換 Trao đổi, đánh đổi, đổi chác
こうかん
転換 sự chuyển đổi
てんかん
変換 sự hoán đổi, sự biến chuyển (dữ liệu, ký tự)
へんかん
換算 chuyển đổi (đơn vị, tiền tệ)
かんさん
声援 Niềm khích lệ; niềm cổ vũ
せいえん
支援 chi viện, hỗ trợ
しえん
援助 viện trợ
えんじょ
採集 sưu tập
さいしゅう
採用 tuyển dụng (người)/chấp nhận và áp dụng (ý kiến, phương pháp)
さいよう
仮採用 tuyển dụng tạm thời
かりさいよう
混乱 hỗn loạn
こんらん
攻撃 tấn công, công kích
こうげき
選挙 bầu cử
せんきょ
工夫 chú trọng, làm một cách kỳ công, công phu
くふう
開発 phát triển (tạo ra hoặc nâng cao sản phẩm)
かいはつ
指導 Chỉ đạo, hướng dẫn
しどう
調理 Sự nấu ăn
ちょうり
捜査 điều tra (tội phạm)
そうさ
注目 quan tâm, chú ý đến
ちゅうもく
着用 mặc, mang, đội
ちゃくよう
消除 loại bỏ, xóa bỏ
しょうじょ
導入 Triển khai , cải đặt, thiết lập , setup, install
どうにゅう
交渉 đàm phán, thương lượng
こうしょう
決意 quyết định, quyết tâm
けつい
逃避 trốn tránh, lẩn tránh
とうひ
左右 trái phải/ ảnh hưởng, chi phối
さゆう
改めて một lần nữa, lại (theo cách khác)
あらためて
徐々に chầm chậm, thong thả
じょじょに
xoay vòng vòng
くるくる
細々と Chi tiết, tỉ mỉ
こまごまと