Thẻ ghi nhớ: IELTS TOPIC VOCABULARY by Ngoc bách | Quizlet

studied byStudied by 1 person
5.0(1)
Get a hint
Hint

a work of art/a work of music/a work of literature

1 / 44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

45 Terms

1

a work of art/a work of music/a work of literature

một tác phẩm điêu khắc/ cuốn sách /vở kịch /đoạn nhạc

New cards
2

New cards
3

the aesthetic qualities of something

chất lượng thẩm mỹ của cái gì

New cards
4

portrayal

chân dung

New cards
5

the portrayal of something/somebody

miêu tả chân dung/ khắc họa chân dung ai đó

New cards
6

a private viewing

đi xem trước triển lãm

New cards
7

connoisseur

(n) expert, chuyên gia

New cards
8

to be a connoisseur of

người am hiểu cái gì đó

New cards
9

portrait

nChân dung

New cards
10

a priceless portrait

bức chân dung vô giá

New cards
11

commission

(n, v) hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác

New cards
12

to commission a work of art

đặt làm/ mua một tác phẩm nghệ thuật

New cards
13

an art movement

trường phái nghệ thuật

New cards
14

performance art

nghệ thuật biểu diễn

New cards
15

funding for the arts

quỹ nghệ thuật

New cards
16

a mixed funding model for the arts

mô hình quỹ nghệ thuật hỗn hợp

New cards
17

censorship

(n) sự kiểm duyệt

New cards
18

imposition

bắt buộc

New cards
19

the imposition of censorship

kiểm duyệt bắt buộc

New cards
20

to stage a play

trình diễn 1 vở kịch

New cards
21

a talented playwright

nhà biên kịch tài năng

New cards
22

playwright

nhà biên kịch

New cards
23

to appeal to audiences

hấp dẫn khán giả

New cards
24

appeal

(adj) hấp dẫn, lôi cuốn

New cards
25

a literature festival/a book festival

lễ hội văn học/ lễ hội sách

New cards
26

heritage

di sản

New cards
27

artistic

a.thuộc về nghệ thuật

New cards
28

literary

(n) văn học

New cards
29

literary and artistic heritage

di sản văn hóa nghệ thuật

New cards
30

to express oneself

thể hiện bản thân

New cards
31

works of literary fiction

tác phẩm văn học giả tưởng

New cards
32

a literary genius

thiên tài văn học

New cards
33

street musicians

nghệ sĩ đường phố

New cards
34

genres

thể loại

New cards
35

genres of music

thể loại âm nhạc

New cards
36

to take up a musical instrument

học chơi một nhạc cụ

New cards
37

live music

nhạc sống

New cards
38

venue

địa điểm tổ chức

New cards
39

a concert venue

nhà hát

New cards
40

orchestra

dàn nhạc

New cards
41

a resident orchestra

a resident orchestra

New cards
42

an opera house

nhà hát

New cards
43

folk songs

nhạc cổ truyền/ dân tộc

New cards
44

popular music

nhạc hiện đại

New cards
45

to sing in a choir

hát đồng ca

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 1712 people
... ago
4.7(13)
note Note
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 26 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (72)
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (94)
studied byStudied by 13 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (62)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (105)
studied byStudied by 28 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (101)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 26 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (32)
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(1)
robot