1/18
CẤU TẠO TỪ
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
spot
địa danh
competition
cuộc thi
competitor
dự thi
context
bối cảnh
further
thêm
farther
xa
insensitive
tàn nhẫn
ambiguous
mơ hồ
harmony
hòa đồng
examiner
giám khảo
examinee
ng dự thi
active
hoạt bát
interviewer
người phỏng vấn
interviewee
người đi phỏng vấn
fertilizer
phân bón
inject
tiêm
recover
hồi phuc
decay
phân hủy