1/66
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Excessive consumption of something
Tiêu thụ quá nhiều thứ gì
The leading cause of…
Nguyên nhân hàng đầu của…
Millions of…
Hàng triệu…
Suffer from
Bị/chịu đựng vấn đề gì
Major cities = big cities = large cities
Các thành phố lớn
Mental health problems = mental health issues
Các vấn đề về sức khỏe tâm thần
Depression (n)
Trầm cảm
Anxiety disorders
Những rối loạn lo Âu
Cope with something
Đối phó với vấn đề gì
High city living costs
Chi phí sinh hoạt cao ở thành phố
Life-threatening health conditions
Những vấn đề sức khỏe để dọa tính mạng
Provide special care for somebody
Cung cấp sự chăm sóc đặc biệt cho ai đó
Cardiovascular diseases
Các bệnh tim mạch
Treatment and prevention efforts
Các nỗ lực điều trị và phòng ngừa
At a higher risk of…
Có nguy cơ … cao hơn
To be regularly exposed to…
Thường xuyên tiếp xúc với…
Second-hand smoke
Khói thuốc gián tiếp
Birth defects
Dị tật bẩm sinh
Complication (n)
Biến chứng
To be high in…
Chứa nhiều…
To be low in…
Chứa ít…
Increase your blood pressure
Làm tăng huyết áp của bạn
Lower your blood pressure
Làm hạ huyết áp của bạn
Build muscles
Xây dựng cơ bắp
Hormone levels
Mức độ hormone
Insufficient physical activity
Hoạt động thể chất không đủ
Increase the risk of…
Làm tăng nguy cơ bị…
Chronic illnesses
Các bệnh mãn tính
To be detrimental to…
Có hại cho…
Alter = change (v)
Làm thay đổi
Adversely affect something
Ảnh hưởng xấu đến thứ gì
Have restricted access to…
Có sự tiếp cận hạn chế với…
Food insecurity
Mất an ninh lương thực
Poor crop harvest
Thu hoạch mùa màng kém
Proper healthcare
Chăm sóc sức sức khỏe đúng cách
To be in extreme poverty
Trong tình trạng cực kỳ nghèo khổ
Public health challenges
Những thử thách sức khỏe cộng đồng
Government spending
Chi tiêu của chính phủ
To be caused by…
Bị gây ra bởi…
A combination of…
Sự kết hợp của…
Cause severe damage to…
Gây tổn thương nghiêm trọng cho…
Long-term exposure to something
Việc tiếp xúc lâu dài với thứ gì
Toxic air pollutants
Các chất độc hại gây ô nhiễm không khí
The respiratory system
Hệ hô hấp
Unhealthy eating habits
Thói quen ăn uống không lành mạnh
Childhood obesity
Béo phì ở trẻ em
To be on the rise
Đang gia tăng
The main culprit of…
Thủ phạm chính của…
Place a great burden on…
Đặt một gánh nặng lên…
The sustainability of…
Sự bền vững của…
Waste money on something
Lãng thứ tiền bạc vào việc gì
Space projects
Các dự án không gian
Bring immediate benefits
Mang lại lợi ích ngay lập tức
Life expectancy
Tuổi thọ
Improvements in something
Những cải tiến trong thứ gì
Sanitation (n)
Vệ sinh
Make healthier food choices
Lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn
Make healthier food choices
Lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn
To be implemented to tackle…
Được thực hiện để giải quyết…
Premature death
Tử vong sớm
Fatal health problems
Các vấn đề nguy hiểm chết người
Lung cancer
Ung thư phổi
Heart attacks
Nhồi máu cơ tim
Health protection programmes
Các chương trình bảo vệ sức khỏe
Prepare somebody for something
Chuẩn bị cho ai đó sẵn sàng cho thứ gì
Potentially fatal illnesses
Những căn bệnh có thể gây tử vong
Respiratory problems
Các vấn đề về hô hấp