ielts ng.h unit 5 vocab health

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/66

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

67 Terms

1
New cards

Excessive consumption of something

Tiêu thụ quá nhiều thứ gì

2
New cards

The leading cause of…

Nguyên nhân hàng đầu của…

3
New cards

Millions of…

Hàng triệu…

4
New cards

Suffer from

Bị/chịu đựng vấn đề gì

5
New cards

Major cities = big cities = large cities

Các thành phố lớn

6
New cards

Mental health problems = mental health issues

Các vấn đề về sức khỏe tâm thần

7
New cards

Depression (n)

Trầm cảm

8
New cards

Anxiety disorders

Những rối loạn lo Âu

9
New cards

Cope with something

Đối phó với vấn đề gì

10
New cards

High city living costs

Chi phí sinh hoạt cao ở thành phố

11
New cards

Life-threatening health conditions

Những vấn đề sức khỏe để dọa tính mạng

12
New cards

Provide special care for somebody

Cung cấp sự chăm sóc đặc biệt cho ai đó

13
New cards

Cardiovascular diseases

Các bệnh tim mạch

14
New cards

Treatment and prevention efforts

Các nỗ lực điều trị và phòng ngừa

15
New cards

At a higher risk of…

Có nguy cơ … cao hơn

16
New cards

To be regularly exposed to…

Thường xuyên tiếp xúc với…

17
New cards

Second-hand smoke

Khói thuốc gián tiếp

18
New cards

Birth defects

Dị tật bẩm sinh

19
New cards

Complication (n)

Biến chứng

20
New cards

To be high in…

Chứa nhiều…

21
New cards

To be low in…

Chứa ít…

22
New cards

Increase your blood pressure

Làm tăng huyết áp của bạn

23
New cards

Lower your blood pressure

Làm hạ huyết áp của bạn

24
New cards

Build muscles

Xây dựng cơ bắp

25
New cards

Hormone levels

Mức độ hormone

26
New cards

Insufficient physical activity

Hoạt động thể chất không đủ

27
New cards

Increase the risk of…

Làm tăng nguy cơ bị…

28
New cards

Chronic illnesses

Các bệnh mãn tính

29
New cards

To be detrimental to…

Có hại cho…

30
New cards

Alter = change (v)

Làm thay đổi

31
New cards

Adversely affect something

Ảnh hưởng xấu đến thứ gì

32
New cards

Have restricted access to…

Có sự tiếp cận hạn chế với…

33
New cards

Food insecurity

Mất an ninh lương thực

34
New cards

Poor crop harvest

Thu hoạch mùa màng kém

35
New cards

Proper healthcare

Chăm sóc sức sức khỏe đúng cách

36
New cards

To be in extreme poverty

Trong tình trạng cực kỳ nghèo khổ

37
New cards

Public health challenges

Những thử thách sức khỏe cộng đồng

38
New cards

Government spending

Chi tiêu của chính phủ

39
New cards

To be caused by…

Bị gây ra bởi…

40
New cards

A combination of…

Sự kết hợp của…

41
New cards

Cause severe damage to…

Gây tổn thương nghiêm trọng cho…

42
New cards

Long-term exposure to something

Việc tiếp xúc lâu dài với thứ gì

43
New cards

Toxic air pollutants

Các chất độc hại gây ô nhiễm không khí

44
New cards

The respiratory system

Hệ hô hấp

45
New cards

Unhealthy eating habits

Thói quen ăn uống không lành mạnh

46
New cards

Childhood obesity

Béo phì ở trẻ em

47
New cards

To be on the rise

Đang gia tăng

48
New cards

The main culprit of…

Thủ phạm chính của…

49
New cards

Place a great burden on…

Đặt một gánh nặng lên…

50
New cards

The sustainability of…

Sự bền vững của…

51
New cards

Waste money on something

Lãng thứ tiền bạc vào việc gì

52
New cards

Space projects

Các dự án không gian

53
New cards

Bring immediate benefits

Mang lại lợi ích ngay lập tức

54
New cards

Life expectancy

Tuổi thọ

55
New cards

Improvements in something

Những cải tiến trong thứ gì

56
New cards

Sanitation (n)

Vệ sinh

57
New cards

Make healthier food choices

Lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn

58
New cards

Make healthier food choices

Lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn

59
New cards

To be implemented to tackle…

Được thực hiện để giải quyết…

60
New cards

Premature death

Tử vong sớm

61
New cards

Fatal health problems

Các vấn đề nguy hiểm chết người

62
New cards

Lung cancer

Ung thư phổi

63
New cards

Heart attacks

Nhồi máu cơ tim

64
New cards

Health protection programmes

Các chương trình bảo vệ sức khỏe

65
New cards

Prepare somebody for something

Chuẩn bị cho ai đó sẵn sàng cho thứ gì

66
New cards

Potentially fatal illnesses

Những căn bệnh có thể gây tử vong

67
New cards

Respiratory problems

Các vấn đề về hô hấp