1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
submit a report
nộp báo cáo.
present findings
trình bày / công bố kết quả (nghiên cứu).
select a research topic
chọn đề tài nghiên cứu.
working hypothesis
giả thuyết ban đầu
support the hypothesis
ủng hộ / chứng minh (làm cơ sở cho) giả thuyết.
undertake a study
tiến hành / thực hiện một nghiên cứu
research ethics
những nguyên tắc đạo đức
literature review
tổng quan tài liệu (nghiên cứu).
in-depth critique
bài/ sự phê bình, phân tích chuyên sâu
provide a rationale
đưa ra lý do / cơ sở lý luận hợp lý
back up one’s conclusions
chứng minh / củng cố kết luận của mình bằng bằng chứng.
lay out one’s results
trình bày / sắp xếp kết quả nghiên cứu một cách rõ ràng, có hệ thống.
vigorous defence
sự bảo vệ / biện hộ mạnh mẽ, quyết liệt.
make the case for
đưa ra lập luận để bảo vệ / chứng minh / thuyết phục người khác về một quan điểm.
confront issues
đối mặt trực tiếp với các vấn đề / thách thức,
put the case for
trình bày / đưa ra lập luận để ủng hộ một quan điểm
tackle the issues
giải quyết / xử lý các vấn đề một cách chủ động và quyết liệt
exhaustive account
bản trình bày / bản tường thuật đầy đủ, toàn diện đến từng chi tiết.
formulate new theories
xây dựng / đề xuất các học thuyết (lý thuyết) mới.
test theories
kiểm nghiệm / kiểm tra các lý thuyết.
cover a lot of ground
đề cập / xử lý rất nhiều nội dung hoặc khía cạnh trong một khoảng thời gian hoặc phạm vi nhất định.
full explanation
lời giải thích đầy đủ, trọn vẹn, không bỏ sót ý quan trọng.
the thrust of one’s arguments
ý chính / trọng tâm / hướng lập luận chính của ai đó.
first-hand knowledge
Kiến thức trực tiếp, từ trải nghiệm cá nhân
critical analysis
Phân tích mang tính phản biện, đánh giá một cách sâu sắc
background reading
Việc đọc tài liệu nền tảng hoặc tài liệu liên quan trước khi nghiên cứu, viết bài hay tìm hiểu sâu về một chủ đề.
do research
làm nghiên cứu