Unit 18: Writing essays. assignments and reports

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

submit a report

nộp báo cáo.

2
New cards

present findings

trình bày / công bố kết quả (nghiên cứu).

3
New cards

select a research topic

chọn đề tài nghiên cứu.

4
New cards

working hypothesis

giả thuyết ban đầu

5
New cards

support the hypothesis

ủng hộ / chứng minh (làm cơ sở cho) giả thuyết.

6
New cards

undertake a study

tiến hành / thực hiện một nghiên cứu

7
New cards

research ethics

những nguyên tắc đạo đức

8
New cards

literature review

tổng quan tài liệu (nghiên cứu).

9
New cards

in-depth critique

bài/ sự phê bình, phân tích chuyên sâu

10
New cards

provide a rationale

đưa ra lý do / cơ sở lý luận hợp lý

11
New cards

back up one’s conclusions

chứng minh / củng cố kết luận của mình bằng bằng chứng.

12
New cards

lay out one’s results

trình bày / sắp xếp kết quả nghiên cứu một cách rõ ràng, có hệ thống.

13
New cards

vigorous defence

sự bảo vệ / biện hộ mạnh mẽ, quyết liệt.

14
New cards

make the case for

đưa ra lập luận để bảo vệ / chứng minh / thuyết phục người khác về một quan điểm.

15
New cards

confront issues

đối mặt trực tiếp với các vấn đề / thách thức,

16
New cards

put the case for

trình bày / đưa ra lập luận để ủng hộ một quan điểm

17
New cards

tackle the issues

giải quyết / xử lý các vấn đề một cách chủ động và quyết liệt

18
New cards

exhaustive account

bản trình bày / bản tường thuật đầy đủ, toàn diện đến từng chi tiết.

19
New cards

formulate new theories

xây dựng / đề xuất các học thuyết (lý thuyết) mới.

20
New cards

test theories

kiểm nghiệm / kiểm tra các lý thuyết.

21
New cards

cover a lot of ground

đề cập / xử lý rất nhiều nội dung hoặc khía cạnh trong một khoảng thời gian hoặc phạm vi nhất định.

22
New cards

full explanation

lời giải thích đầy đủ, trọn vẹn, không bỏ sót ý quan trọng.

23
New cards

the thrust of one’s arguments

ý chính / trọng tâm / hướng lập luận chính của ai đó.

24
New cards

first-hand knowledge

Kiến thức trực tiếp, từ trải nghiệm cá nhân

25
New cards

critical analysis

Phân tích mang tính phản biện, đánh giá một cách sâu sắc

26
New cards

background reading

Việc đọc tài liệu nền tảng hoặc tài liệu liên quan trước khi nghiên cứu, viết bài hay tìm hiểu sâu về một chủ đề.

27
New cards

do research

làm nghiên cứu