1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
đánh bại
beat (v)
thủ lĩnh, thuyền trưởng
captain (n)
nhà vô địch
champion (n)
huấn luyện viên
coach
vui chơi
have fun → I haven’t had such fun for years
đối thủ
opponent
trọng tài
referee(n)
cái kèn
whistle (n) → /ˈwɪs.əl/
nhịp điệu
rhythm(n) → /ˈrɪð.əm/
thông minh
clever (a)
tập trung
concentrate (on) /ˈkɒn.sən.treɪt/
giật mình
startled (a)
tiến bộ
make process
tiểu luận
essay (on) /ˈes.eɪ/
chấm điểm
mark (v)
ôn luyện
revise (v)
đi thi
take an exam
học kì
term
chỗ ở
accommodation
ghi nhớ
memorise (v) → memorial day (n)
đài tưởng niệm
memorial (n)
the action of mentioning to something
a letter that is written by someone who knows you, to describe you and say if you are suitable for a job, course
reference (n)
xe khách/ huấn luyện viên
coach (n)
đâm sầm vào
crash into (v/n)
cuộc đi chơi đường biển
( on a ) cruise(n)
điểm đến
destination(n)
phà
ferry (n)
cảng
harbour (n)
hành lý
luggage (n)
ở gần / ở vị trí gần
nearby (a/adv)
đóng gói/ xếp lại
pack (v)
sân ga/ sảnh nền game
platform (n)
hệ thống giao thông công cộng
public transport (n)
tới nơi
reach (v)
quà lưu niệm
souvenir (n)
sự khởi hành
departure(n) => depart(v)
ngược lại
backwards
Có đủ khả năng chi trả
Afford (v)
Món hời
Bargain
Danh mục
Catalogue
Tiền lẻ
Change (n)
Khoản nợ
Debt(n)
Xuất khẩu >< nhập khẩu
Export >< Import
Đạt đc
Obtain = gain = achieve
Nợ
Owe
Gia tài
Fortune (n)
Tài sản
Property (n)
Mua
Purchase (v/n) = buy
Hóa đơn
Tiếp tân
Receipt( n)
Reception (n)
Lựa chọn
Select (v)