Thẻ ghi nhớ: UNIT 6 ENDANGERED SPECIES | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

acidification

Sự axit hóa

<p>Sự axit hóa</p>
2
New cards

adapt

thích nghi, thích ứng

<p>thích nghi, thích ứng</p>
3
New cards

aesthetic

thẩm mỹ

<p>thẩm mỹ</p>
4
New cards

algae

tảo biển

<p>tảo biển</p>
5
New cards

Biodeversity

sự đa dạng sinh học

<p>sự đa dạng sinh học</p>
6
New cards

bramble

(n) bụi gai, bụi cây mâm xôi

<p>(n) bụi gai, bụi cây mâm xôi</p>
7
New cards

breed

sinh sản

<p>sinh sản</p>
8
New cards

calf

con non

<p>con non</p>
9
New cards

captivity

tình trạng bị giam cầm, nuôi nhốt

<p>tình trạng bị giam cầm, nuôi nhốt</p>
10
New cards

carnivore

n. động vật ăn thịt

<p>n. động vật ăn thịt</p>
11
New cards

contamination

sự ô nhiễm

<p>sự ô nhiễm</p>
12
New cards

contend

đấu tranh, tranh giành

<p>đấu tranh, tranh giành</p>
13
New cards

decibel

đơn vị đo đề-xi-mét

<p>đơn vị đo đề-xi-mét</p>
14
New cards

digest

tiêu hóa

<p>tiêu hóa</p>
15
New cards

dominant

thống trị

<p>thống trị</p>
16
New cards

dorsal

ở lưng, mặt lưng

<p>ở lưng, mặt lưng</p>
17
New cards

ensnared

bị đánh bẫy, bị giăng bẫy

<p>bị đánh bẫy, bị giăng bẫy</p>
18
New cards

entangled

bị mắc bẫy

<p>bị mắc bẫy</p>
19
New cards

expulsion

sự trục xuất

<p>sự trục xuất</p>
20
New cards

extension

sự mở rộng, sự gia hạn

<p>sự mở rộng, sự gia hạn</p>
21
New cards

frontal

thuộc phần trán, phần trước

<p>thuộc phần trán, phần trước</p>
22
New cards

gargantuan

(a) gigantic; huge; khổng lồ

<p>(a) gigantic; huge; khổng lồ</p>
23
New cards

gestation

thời kì thai nghén

<p>thời kì thai nghén</p>
24
New cards

gigantic

khổng lồ, kếch xù

<p>khổng lồ, kếch xù</p>
25
New cards

groove

đường rãnh

<p>đường rãnh</p>
26
New cards

justification

sự bào chữa, sự biện hộ

<p>sự bào chữa, sự biện hộ</p>
27
New cards

lichen

địa y

<p>địa y</p>
28
New cards

maintenance

(n) sự duy trì, sự bảo dưỡng

<p>(n) sự duy trì, sự bảo dưỡng</p>
29
New cards

mammal

động vật có vú

<p>động vật có vú</p>
30
New cards

marine

thuộc về biển, đại dương

<p>thuộc về biển, đại dương</p>
31
New cards

maturity

sự trưởng thành, chín chắn

<p>sự trưởng thành, chín chắn</p>
32
New cards

moss

rong rêu

<p>rong rêu</p>
33
New cards

navel

rốn, trung tâm

<p>rốn, trung tâm</p>
34
New cards

organism

sinh vật

<p>sinh vật</p>
35
New cards

phytoplankton

Thực vật phù du

<p>Thực vật phù du</p>
36
New cards

prosperous

thịnh vượng

<p>thịnh vượng</p>
37
New cards

resolve

(v) giải quyết (vấn đề)

<p>(v) giải quyết (vấn đề)</p>
38
New cards

resultantly

hậu quả là, kết quả là

<p>hậu quả là, kết quả là</p>
39
New cards

rostrum

bục phát biểu

<p>bục phát biểu</p>
40
New cards

sophisticated

tinh vi, phức tạp

<p>tinh vi, phức tạp</p>
41
New cards

timber

gỗ xây dựng

<p>gỗ xây dựng</p>
42
New cards

trunk

thân cây, vòi voi

<p>thân cây, vòi voi</p>
43
New cards

unprecedented

chưa từng thấy

<p>chưa từng thấy</p>
44
New cards

ventral

ở bụng, phần bụng

<p>ở bụng, phần bụng</p>