1/74
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
artificial (adj)
nhân tạo (heart, lake, flower,..)
false (adj)
giả ( teeth, beard, floor…)
natural (adj)
tự nhiên
physical (adj)
thuộc thực thể, vật chất
true (adj)
đúng, thật (dựa vào sự kiện)
accurate (adj)
chính xác
method (n)
phương pháp (cụ thể - formal)
way (n)
cách thức (chung chung - informal)
engine (n)
động cơ ( làm cho máy chuyển động )
machine (n)
máy móc
motor (n)
động cơ ( làm cho máy hoạt động )
aim (n)
mục tiêu
cause (n)
nguyên nhân ( người, vật, việc )
reason (n)
nguyên nhân, lí do (thực trạng, tình huống)
estimate (v)
ước tính ( đoán, ước chừng )
calculate (v)
tính toán
electric (adj)
thiết bị, máy móc cụ thể có sử dụng điện ( electric cooker, electric iron )
electric shock (n)
điện giật
electrical (adj)
thiết bị, máy móc nói chung có sử dụng điện ( electrical equipment..)
electronic (adj)
thiết bị điện tử sử dụng con chip ( electronic calculator )
invent (v)
phát minh
discover = detect (v)
khám phá
research (n)
nghiên cứu
experiment (n)
thí nghiệm
progress (n)
tiến bộ, phát triển
development (n)
sự phát triển qua một giai đoạn, thời gian dài
modern (adj)
hiện đại
new (adj)
mới
industry (n)
ngành (nhiều doanh nghiệp)
factory (n)
nhà máy (cụ thể một nơi)
award (n)
giải thưởng
reward (n)
phần thưởng
take place (v)
diễn ra ( mang tính xếp đặt trước )
occur (v)
xảy ra ( đột ngột, không xếp đặt trước )
institution (n)
cơ quan, tổ chức
complicated = complex = intricate (adj)
phức tạp
alchemist (n)
nhà giả kim
antibiotic (n,adj)
thuốc kháng sinh
secret fomula (n)
công thức bí mật
astronomer (n)
nhà thiên văn học
astronaut = cosmonaut (n)
phi hành gia
breakthrough (n)
đột phá
alien (n)
người ngoài hành tinh
fundamental (adj)
cơ bản, cơ sở, chủ yếu
lorry (n)
xe tải
break down (v)
(máy móc) ngừng hoạt động
carry out (v)
thực hiện, tiến hành
come off (v)
xảy ra như kế hoạch, hoàn thành
come on (v)
phát triển, có tiến triển; bắt đầu phát sóng
come up with (v)
nghĩ ra (ý tưởng, kế hoạch)
cut off (v)
làm cô lập; ngừng cung cấp; ngắt kết nối
find out (v)
tìm ra, khám phá ra
give off (v)
thải ra, gây ra (nhiệt độ, mùi)
narrow down (v)
giới hạn lại (phương án)
plug in (v)
cắm (điện)
put through (v)
nối máy, kết nối điện thoại
turn into (v)
biến thành cái gì đó khác
turn off (v)
tắt, ngừng
work out (v)
tìm ra giải pháp; tập thể dục
bring out (v)
sản xuất và sẳn sàng để bán (sản phẩm)
appear (v)
appearance (n)
apparent (adj)
ex: it is quite apparent to all of us that you haven’t done your work properly
apparently (adv)
xuất hiện; dường như
sự xuất hiện; vẻ bề ngoài
rõ ràng, có vẻ
nhìn bề ngoài; hình như
build (v,n)
builder (n)
building (n)
xây dựng; vóc người
thợ xây
tòa nhà, công trình
discover (v)
discovery (n)
khám phá
sự khám phá
explain (v)
explanation (n)
explanatory (adj) /ɪkˈsplæn.ə.tər.i/
giải thích
sự giải thích
mang tính giải thích
important (adj)
unimportant (adj)
importantly (adv)
importance (n)
quan trọng
không quan trọng
một cách quan trọng
tầm quan trọng
introduce (v)
introduction (n)
introductory (adj)
giới thiệu
sự giới thiệu
thuộc giới thiệu
invent (v)
inventor (n)
invention (n)
phát minh, tìm ra
nhà phát minh
sự phát minh
observe (v)
observer (n)
observation = surveillance (n)
theo dõi, quan sát
người quan sát
sự quan sát
possible (adj)
impossible (adj)
(im) possibility (n)
(im) posssibly (adv)
có thể
không thể
sự (không) khả thi
một cách (không) khả thi
psychology (n)
psychologist (n)
psychological (adj)
psychologically (adv)
tâm lí học
nhà tâm lí
thuộc tâm lí học
về tâm lí
research (v,n)
researcher (n)
nghiên cứu; cuộc nghiên cứu
nhà nghiên cứu
revolution (n)
revolutionize (v)
revolutionary (adj)
cuộc cách mạng
cách mạng hóa
mang tính cách mạng
science (n)
scientist (n)
(un) scientific (adj)
(un) scientifically (adv)
khoa học
nhà khoa học
(thiếu) khoa học
một cách (thiếu) khoa học
technology (n)
technologist (n)
technological (adj)
technologically (adv)
technique (n)
technician (n)
technical (adj)
technically (adv)
technophobe (n) /ˈtek.nə.fəʊb/
công nghệ
chuyên gia về công nghệ học
thuộc công nghệ
về công nghệ
kĩ thuật
kĩ thuật viên
thuộc kĩ thuật
về kĩ thuật
người ghét công nghệ
wood (n)
wooden (adj)
gỗ
bằng gỗ