The world of work (2)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

Retire (v)

Về hưu

2
New cards

Retirement (n)

Sự nghỉ hưu

3
New cards

Benefit (n/v)

Lợi ích, phúc lợi/ hưởng lợi, giúp ích

4
New cards

Profit (n)

Lợi nhuận, lãi suất

5
New cards

Profit (v)

Kiếm lời, hưởng lợi

6
New cards

Casual (adj)

Theo thời vụ, tạm thời

7
New cards

Casual work

Công việc bình thường

8
New cards

Prefer (v)

Thích hơn, ưu tiên

9
New cards

Preferably (adv)

Tốt nhất là

10
New cards

Prefer to V

Thích điều gì

11
New cards

Prefer Ving to Ving

Thích cái gì hơn cái gì

12
New cards

Candicate (n)

Ứng viên, ứng cử viên

13
New cards

Review (n)

Đánh giá, nhận xét

14
New cards

Product reviewer

Người đánh giá sản phẩm

15
New cards

Teaching assistant

Trợ giảng

16
New cards

Volunteer (n)

Tình nguyện viên

17
New cards

Volunteer (v)

Tình nguyện, xung phong

18
New cards

Voluntary (adj)

Tự nguyện, tình nguyện

19
New cards

Event volunteer

Tình nguyện viên sự kiện

20
New cards

Babysitter (n)

Người trông trẻ

21
New cards

Babysit (v)

Trông trẻ

22
New cards

Part-time job

Công việc bán thời gian

23
New cards

Full-time job

Công việc toàn thời gian

24
New cards

Interview (n)

Buổi phỏng vấn

25
New cards

Interviewer (n)

Người phỏng vấn

26
New cards

Interviewee (n)

Người được phỏng vấn

27
New cards

Duty (n)

Nghĩa vụ

28
New cards

Application (n)

Ứng dụng, đơn xin

29
New cards

Apply (v)

Áp dụng, nộp đơn, xin việc

30
New cards

Applicable (adj)

Có thể áp dụng

31
New cards

Applicant (n)

Người xin việc, người nộp đơn

32
New cards

Position (n)

Chức vụ, vị trí

33
New cards

Reposition (v)

Thay đổi vị trí, sắp xếp lại

34
New cards

Advertise (v)

Quảng bá

35
New cards

Advertising (n)

Việc quảng cáo

36
New cards

Advertisement (n)

Bài quảng cáo

37
New cards

Advertiser (n)

Nhà quảng cáo

38
New cards

Curriculum vitae = profile

Sơ yếu lí lịch

Explore top flashcards