1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Retire (v)
Về hưu
Retirement (n)
Sự nghỉ hưu
Benefit (n/v)
Lợi ích, phúc lợi/ hưởng lợi, giúp ích
Profit (n)
Lợi nhuận, lãi suất
Profit (v)
Kiếm lời, hưởng lợi
Casual (adj)
Theo thời vụ, tạm thời
Casual work
Công việc bình thường
Prefer (v)
Thích hơn, ưu tiên
Preferably (adv)
Tốt nhất là
Prefer to V
Thích điều gì
Prefer Ving to Ving
Thích cái gì hơn cái gì
Candicate (n)
Ứng viên, ứng cử viên
Review (n)
Đánh giá, nhận xét
Product reviewer
Người đánh giá sản phẩm
Teaching assistant
Trợ giảng
Volunteer (n)
Tình nguyện viên
Volunteer (v)
Tình nguyện, xung phong
Voluntary (adj)
Tự nguyện, tình nguyện
Event volunteer
Tình nguyện viên sự kiện
Babysitter (n)
Người trông trẻ
Babysit (v)
Trông trẻ
Part-time job
Công việc bán thời gian
Full-time job
Công việc toàn thời gian
Interview (n)
Buổi phỏng vấn
Interviewer (n)
Người phỏng vấn
Interviewee (n)
Người được phỏng vấn
Duty (n)
Nghĩa vụ
Application (n)
Ứng dụng, đơn xin
Apply (v)
Áp dụng, nộp đơn, xin việc
Applicable (adj)
Có thể áp dụng
Applicant (n)
Người xin việc, người nộp đơn
Position (n)
Chức vụ, vị trí
Reposition (v)
Thay đổi vị trí, sắp xếp lại
Advertise (v)
Quảng bá
Advertising (n)
Việc quảng cáo
Advertisement (n)
Bài quảng cáo
Advertiser (n)
Nhà quảng cáo
Curriculum vitae = profile
Sơ yếu lí lịch