25. Financial Statements - Bản Báo Cáo Tài Chính | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/11

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

12 Terms

1
New cards

desire

(v): thèm muốn, khao khát, ao ước

2
New cards

detail

(v): chi tiết, tỉ mỉ

3
New cards

forecast

(n): sự dự báo trước; (v): dự báo, dự đoán, đoán trước

4
New cards

level

(n): mức, cấp, cấp bậc, trình độ

5
New cards

overall

(adj): toàn bộ, toàn thể, tất cả; nói chung

6
New cards

perspective

(n): luật xa gần, luật phối cảnh; cảnh trông xa, viễn cảnh, triển vọng

7
New cards

project

(v): kế hoạch, đồ án, dự án

8
New cards

realistic

(adj): hiện thực, thực tế

9
New cards

target

(v): đặt mục tiêu nhắm vào; (n): mục tiêu, mục đích (goal)

10
New cards

translation

(n): bản dịch, bài dịch; ‹sự› dịch, chuyển sang, giải thích, truyền đạt

11
New cards

typically

(adv): tiêu biểu, điển hình; đặc thù, đặc trưng, đặc tính

12
New cards

yield

(n): sản lượng; lợi tức, hoa lợi; (v): mang lại (tiền lời, lợi nhuận)