1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
desire
(v): thèm muốn, khao khát, ao ước
detail
(v): chi tiết, tỉ mỉ
forecast
(n): sự dự báo trước; (v): dự báo, dự đoán, đoán trước
level
(n): mức, cấp, cấp bậc, trình độ
overall
(adj): toàn bộ, toàn thể, tất cả; nói chung
perspective
(n): luật xa gần, luật phối cảnh; cảnh trông xa, viễn cảnh, triển vọng
project
(v): kế hoạch, đồ án, dự án
realistic
(adj): hiện thực, thực tế
target
(v): đặt mục tiêu nhắm vào; (n): mục tiêu, mục đích (goal)
translation
(n): bản dịch, bài dịch; ‹sự› dịch, chuyển sang, giải thích, truyền đạt
typically
(adv): tiêu biểu, điển hình; đặc thù, đặc trưng, đặc tính
yield
(n): sản lượng; lợi tức, hoa lợi; (v): mang lại (tiền lời, lợi nhuận)