TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ: CONNECTED WORLD - HDLG

0.0(0)
studied byStudied by 32 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/115

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

116 Terms

1
New cards

apply for (v)

nộp đơn, xin

2
New cards

arbitrate (v)

phân xử

3
New cards

advocate (v)

ủng hộ, vận động

4
New cards

alleviate (v)

làm giảm nhẹ

5
New cards

celebration (n)

lễ kỷ niệm

6
New cards

capability (n)

năng lực, khả năng

7
New cards

community (n)

cộng đồng

8
New cards

compliment (n)

lời khen

9
New cards

coordinate (v)

phối hợp

10
New cards

contribution (n)

sự đóng góp

11
New cards

cultural exchange (np)

trao đổi văn hóa

12
New cards

cooperation (n)

sự hợp tác

13
New cards

cooperation spirit (n)

tinh thần hợp tác

14
New cards

current (adj)

hiện tại

15
New cards

current issues (n)

những vấn đề hiện nay

16
New cards

development (n)

sự phát triển

17
New cards

facilitate (v)

tạo điều kiện

18
New cards

enforce (v)

thực thi

19
New cards

eye-opening (adj)

mở rộng tầm mắt

20
New cards

honour (v)

vinh danh

21
New cards

issue (n)

vấn đề

22
New cards

leadership skill (np)

kỹ năng lãnh đạo

23
New cards

live-stream (v)

phát trực tiếp

24
New cards

observe (v)

quan sát, giám sát

25
New cards

politics (n)

chính trị

26
New cards

promote (v)

thúc đẩy, quảng bá

27
New cards

qualify (v)

đủ điều kiện

28
New cards

region (n)

khu vực

29
New cards

relation (n)

mối quan hệ

30
New cards

regulate (v)

điều chỉnh, quy định

31
New cards

represent (v)

đại diện

32
New cards

representative (n)

người đại diện

33
New cards

strengthen (v)

củng cố

34
New cards

support (v)

ủng hộ, hỗ trợ

35
New cards

take part (in)

tham gia

36
New cards

volunteer (v,n)

tình nguyện; tình nguyện viên

37
New cards

aim (n,v)

mục tiêu; nhắm đến

38
New cards

commit (v)

cam kết

39
New cards

competitive (adj)

cạnh tranh

40
New cards

economic (adj)

thuộc kinh tế

41
New cards

economy (n)

nền kinh tế

42
New cards

enter (v)

gia nhập

43
New cards

essential (adj)

thiết yếu

44
New cards

expert (adj)

chuyên gia; thành thạo

45
New cards

harm (n)

tác hại

46
New cards

invest (v)

đầu tư

47
New cards

mobilize (v)

huy động

48
New cards

monitor (v)

giám sát

49
New cards

peacekeeping (adj)

gìn giữ hòa bình

50
New cards

poverty (n)

nghèo đói

51
New cards

poverty reduction (n)

giảm nghèo

52
New cards

quality (n,adj)

chất lượng; có chất lượng

53
New cards

regional (adj)

thuộc vùng, khu vực

54
New cards

stability (n)

sự ổn định

55
New cards

respect (v)

tôn trọng

56
New cards

technical (adj)

kỹ thuật

57
New cards

trade (n)

thương mại

58
New cards

trade agreement (n)

hiệp định thương mại

59
New cards

vaccinate (v)

tiêm chủng

60
New cards

welcome (v)

chào đón

61
New cards

youth (n)

thanh niên

62
New cards

aid (n,v)

viện trợ; hỗ trợ

63
New cards

humanitarian aid (n)

viện trợ nhân đạo

64
New cards

sustainable (adj)

bền vững

65
New cards

sustainable development (n)

phát triển bền vững

66
New cards

govern (v)

quản lý, cai trị

67
New cards

global governance (n)

quản trị toàn cầu

68
New cards

trade agreement (n)

hiệp định thương mại

69
New cards

growth (n)

sự tăng trưởng

70
New cards

economic growth (n)

tăng trưởng kinh tế

71
New cards

knowledge (n)

kiến thức

72
New cards

transfer (n,v)

chuyển giao

73
New cards

technological transfer (n)

chuyển giao công nghệ

74
New cards

sovereignty (n)

chủ quyền

75
New cards

dependency (n)

sự phụ thuộc

76
New cards

inequality (n)

bất bình đẳng

77
New cards

corruption (n)

tham nhũng

78
New cards

conflict (n)

xung đột

79
New cards

crisis (n)

khủng hoảng

80
New cards

humanitarian crisis (n)

khủng hoảng nhân đạo

81
New cards

climate change (n)

biến đổi khí hậu

82
New cards

migration (n)

di cư

83
New cards

sanction (n)

lệnh trừng phạt

84
New cards

negotiate (v)

đàm phán

85
New cards

negotiation deadlock (n)

sự bế tắc trong đàm phán

86
New cards

deadlock (n)

bế tắc

87
New cards

discrepancy (n)

sự khác biệt

88
New cards

charter (n)

hiến chương

89
New cards

declaration (n)

tuyên ngôn

90
New cards

resolution (n)

nghị quyết

91
New cards

treaty (n)

hiệp ước

92
New cards

convention (n)

công ước

93
New cards

protocol (n)

nghị định thư; quy tắc

94
New cards

agenda (n)

chương trình nghị sự

95
New cards

summit (n)

hội nghị thượng đỉnh

96
New cards

mediation (n)

sự hòa giải

97
New cards

diplomatic negotiation (n)

đàm phán ngoại giao

98
New cards

consensus (n)

sự đồng thuận

99
New cards

consensus-building (np)

xây dựng sự đồng thuận

100
New cards

member state (n)

quốc gia thành viên