1/115
Looks like no tags are added yet.
Name  | Mastery  | Learn  | Test  | Matching  | Spaced  | 
|---|
No study sessions yet.
apply for (v)
nộp đơn, xin
arbitrate (v)
phân xử
advocate (v)
ủng hộ, vận động
alleviate (v)
làm giảm nhẹ
celebration (n)
lễ kỷ niệm
capability (n)
năng lực, khả năng
community (n)
cộng đồng
compliment (n)
lời khen
coordinate (v)
phối hợp
contribution (n)
sự đóng góp
cultural exchange (np)
trao đổi văn hóa
cooperation (n)
sự hợp tác
cooperation spirit (n)
tinh thần hợp tác
current (adj)
hiện tại
current issues (n)
những vấn đề hiện nay
development (n)
sự phát triển
facilitate (v)
tạo điều kiện
enforce (v)
thực thi
eye-opening (adj)
mở rộng tầm mắt
honour (v)
vinh danh
issue (n)
vấn đề
leadership skill (np)
kỹ năng lãnh đạo
live-stream (v)
phát trực tiếp
observe (v)
quan sát, giám sát
politics (n)
chính trị
promote (v)
thúc đẩy, quảng bá
qualify (v)
đủ điều kiện
region (n)
khu vực
relation (n)
mối quan hệ
regulate (v)
điều chỉnh, quy định
represent (v)
đại diện
representative (n)
người đại diện
strengthen (v)
củng cố
support (v)
ủng hộ, hỗ trợ
take part (in)
tham gia
volunteer (v,n)
tình nguyện; tình nguyện viên
aim (n,v)
mục tiêu; nhắm đến
commit (v)
cam kết
competitive (adj)
cạnh tranh
economic (adj)
thuộc kinh tế
economy (n)
nền kinh tế
enter (v)
gia nhập
essential (adj)
thiết yếu
expert (adj)
chuyên gia; thành thạo
harm (n)
tác hại
invest (v)
đầu tư
mobilize (v)
huy động
monitor (v)
giám sát
peacekeeping (adj)
gìn giữ hòa bình
poverty (n)
nghèo đói
poverty reduction (n)
giảm nghèo
quality (n,adj)
chất lượng; có chất lượng
regional (adj)
thuộc vùng, khu vực
stability (n)
sự ổn định
respect (v)
tôn trọng
technical (adj)
kỹ thuật
trade (n)
thương mại
trade agreement (n)
hiệp định thương mại
vaccinate (v)
tiêm chủng
welcome (v)
chào đón
youth (n)
thanh niên
aid (n,v)
viện trợ; hỗ trợ
humanitarian aid (n)
viện trợ nhân đạo
sustainable (adj)
bền vững
sustainable development (n)
phát triển bền vững
govern (v)
quản lý, cai trị
global governance (n)
quản trị toàn cầu
trade agreement (n)
hiệp định thương mại
growth (n)
sự tăng trưởng
economic growth (n)
tăng trưởng kinh tế
knowledge (n)
kiến thức
transfer (n,v)
chuyển giao
technological transfer (n)
chuyển giao công nghệ
sovereignty (n)
chủ quyền
dependency (n)
sự phụ thuộc
inequality (n)
bất bình đẳng
corruption (n)
tham nhũng
conflict (n)
xung đột
crisis (n)
khủng hoảng
humanitarian crisis (n)
khủng hoảng nhân đạo
climate change (n)
biến đổi khí hậu
migration (n)
di cư
sanction (n)
lệnh trừng phạt
negotiate (v)
đàm phán
negotiation deadlock (n)
sự bế tắc trong đàm phán
deadlock (n)
bế tắc
discrepancy (n)
sự khác biệt
charter (n)
hiến chương
declaration (n)
tuyên ngôn
resolution (n)
nghị quyết
treaty (n)
hiệp ước
convention (n)
công ước
protocol (n)
nghị định thư; quy tắc
agenda (n)
chương trình nghị sự
summit (n)
hội nghị thượng đỉnh
mediation (n)
sự hòa giải
diplomatic negotiation (n)
đàm phán ngoại giao
consensus (n)
sự đồng thuận
consensus-building (np)
xây dựng sự đồng thuận
member state (n)
quốc gia thành viên