1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
thức dậy
おきます
ngủ
ねます
làm việc
はたらきます
nghỉ ngơi
やすみます
học tập
べんきょうします
kết thúc
おわります
cửa hàng bách hoá
デパート
ngân hàng
ぎんこう
bưu điện
ゆうびんきょく
thư viện
としょかん
viện bảo tàng
びじゅつかん
số điện thoại
でんわばんごう
số mấy
なんばん
bây giờ
いま
~ giờ
〜じ
~ phút
〜ふん / 〜ぷん
phân nửa
はん
mấy giờ
なんじ
mấy phút
なんぷん
sáng (AM)
ごぜん
chiều (PM)
ごご
buổi sáng
あさ
buổi trưa
ひる
buổi tối
ばん
buổi tối
よる
ngày hôm kia
おととい
ngày hôm qua
きのう
hôm nay
きょう
ngày mai
あした
ngày mốt
あさって
sáng nay
けさ
tối nay
こんばん
nghỉ ngơi (danh từ)
やすみ
nghỉ trưa
ひるやすみ
mỗi sáng
まいあさ
mỗi tối
まいばん
mỗi ngày
まいにち
Bắc Kinh
ペキン
Bangkok
ベンコク
Luân Đôn
ロンドン
Los Angeles
ロサンゼルス
vất vả nhỉ
たいへんですね
dịch vụ hỏi số điện thoại
ばんごうあんない
truy vấn thông tin
おといあわせ
tối hôm qua
ゆうべ