1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
おか
丘
Đồi
へいし
兵士
binh sĩ, binh lính
へいき
兵器
binh khí, vũ khí
はま
浜
bãi biển
よこはま
横浜
yokohama ( tên địa danh)
おき
沖
khơi, ngoài khơi
おきなわ
沖縄
okinawa (tên địa danh)
かせん
河川
sông ngòi
ぬま
沼
đầm lầy
ぬまち
沼地
vùng đầm lầy
じょうきょう
状況
tình huống
あびる
浴びる
tắm
ゆかた
浴衣
Trang phục yukata (kimono mặc mùa hè)
とける
溶ける
tan ra
とけこむ
溶け込む
hòa nhập, hòa tan vào
ようがん
溶岩
dung nham
しる
汁
nước súp, nước cốt
みそしる
味噌汁
Súp miso
しずむ
沈む
chìm, lặn
うかぶ
浮かぶ
nổi lên, hiện lên
うかべる
浮かべる
thả trôi, làm nổi, biểu lộ
おもいうかぶ
思い浮かぶ
nhớ ra, nghĩ đến
どろ
泥
bùn
つなみ
津波
sóng thần
きょうみしんしん
興味津々
vô cùng quan tân, hứng thú
ぎょぎょう
漁業
ngư nghiệp
りょうし
漁師
ngư dân
わん
ハロン湾
vịnh HẠ LONG
わたる
渡る
đi qua, băng qua
わたす
渡す
trao, đưa
みわたす
見渡す
nhìn bao quát, nhìn quanh
わたりどり
渡り鳥
chim di trú
しめる
湿る
ẩm, bị ướt
しっけ
湿気
hơi ẩm
しつど
湿度
độ ẩm
かわく
渇く
khát nước, khô nẻ
きよい
清い
trong sạch, thuần khiết
せいそう
清掃
dọn dẹp, vệ sinh sạch sẽ
せいさん
精算
thanh toán, thanh lý
せいけつ
清潔
sạch sẽ, thanh khiết