bqh N2 漢字 C2 B1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

おか

Đồi

2
New cards

へいし

兵士

binh sĩ, binh lính

3
New cards

へいき

兵器

binh khí, vũ khí

4
New cards

はま

bãi biển

5
New cards

よこはま

横浜

yokohama ( tên địa danh)

6
New cards

おき

khơi, ngoài khơi

7
New cards

おきなわ

沖縄

okinawa (tên địa danh)

8
New cards

かせん

河川

sông ngòi

9
New cards

ぬま

đầm lầy

10
New cards

ぬまち

沼地

vùng đầm lầy

11
New cards

じょうきょう

状況

tình huống

12
New cards

あびる

浴びる

tắm

13
New cards

ゆかた

浴衣

Trang phục yukata (kimono mặc mùa hè)

14
New cards

とける

溶ける

tan ra

15
New cards

とけこむ

溶け込む

hòa nhập, hòa tan vào

16
New cards

ようがん

溶岩

dung nham

17
New cards

しる

nước súp, nước cốt

18
New cards

みそしる

味噌汁

Súp miso

19
New cards

しずむ

沈む

chìm, lặn

20
New cards

うかぶ

浮かぶ

nổi lên, hiện lên

21
New cards

うかべる

浮かべる

thả trôi, làm nổi, biểu lộ

22
New cards

おもいうかぶ

思い浮かぶ

nhớ ra, nghĩ đến

23
New cards

どろ

bùn

24
New cards

つなみ

津波

sóng thần

25
New cards

きょうみしんしん

興味津々

vô cùng quan tân, hứng thú

26
New cards

ぎょぎょう

漁業

ngư nghiệp

27
New cards

りょうし

漁師

ngư dân

28
New cards

わん

ハロン湾

vịnh HẠ LONG

29
New cards

わたる

渡る

đi qua, băng qua

30
New cards

わたす

渡す

trao, đưa

31
New cards

みわたす

見渡す

nhìn bao quát, nhìn quanh

32
New cards

わたりどり

渡り鳥

chim di trú

33
New cards

しめる

湿る

ẩm, bị ướt

34
New cards

しっけ

湿気

hơi ẩm

35
New cards

しつど

湿度

độ ẩm

36
New cards

かわく

渇く

khát nước, khô nẻ

37
New cards

きよい

清い

trong sạch, thuần khiết

38
New cards

せいそう

清掃

dọn dẹp, vệ sinh sạch sẽ

39
New cards

せいさん

精算

thanh toán, thanh lý

40
New cards

せいけつ

清潔

sạch sẽ, thanh khiết

Explore top flashcards