1/49
TACN TCNH
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
accountancy
kế toán
accountant
kiểm toán viên
appraise
thẩm định
appraisal
sự thẩm định
assess
đánh giá
assessment
sự đánh giá
auditor
kiểm toán viên
audit
kiểm toán
balance sheet
bảng cân đối kế toán
base rate
lãi suất cơ bản
cashflow statement
báo cáo lưu chuyển tiền tệ
circulate
lưu thông
circulation
sự lưu thông
crisis
khủng hoảng
eliminate
loại bỏ
ensure monetary stability
đảm bảo sự ổn định tiền tệ
federal reserve
Cục dự trữ liên bang Mỹ
financial record
hồ sơ tài chính
financial statement
báo cáo tài chính
go bankrupt
phá sản
go bust
phá sản
govern
cai trị
gross
ròng, trước thuế
incentive
ưu đãi
inflation
lạm phát
intervene
can thiệp
issue banknotes
phát hành tiền giấy
liquidity
tính thanh khoản
maintain financial stability
duy trì ổn định tài chính
monitor
giám sát
net
ròng, sau thuế
policy
chính sách
prevent panic
ngăn chặn hoảng loạn
profit and loss statement
báo cáo kết quả kinh doanh.
income statement
báo cáo kết quả kinh doanh
profitability
khả năng sinh lời
recession
suy thoái kinh tế
record
ghi chép sổ sách
recovery
phục hồi kinh tế
regulate
điều chỉnh
reshape
tái cấu trúc
revenue
doanh thu
shareholder’s equity
vốn chủ sở hữu
speculate
đầu cơ
speculation
sự đầu cơ
stable
ổn định
stability
sự ổn định
supervise
giám sát
the clearing system
hệ thống thanh toán bù trừ
valuation
sự đánh giá