Thẻ ghi nhớ: Health and Well-being BUỔI 1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/57

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

58 Terms

1
New cards

adequate

ˈædɪkwət/ - đầy đủ

2
New cards

allergy

ˈælədʒi/ - sự dị ứng

3
New cards

alleviate

əˈliːvieɪt/ - làm giảm bớt, xoa dịu

4
New cards

antibiotics

ˌæntɪbaɪˈɒtɪks/ - thuốc kháng sinh

5
New cards

balanced

ˈbælənst/ - cân bằng

6
New cards

communicable

kəˈmjuːnɪkəbl/ - có thể lây, có thể lan truyền

7
New cards

complement

ˈkɒmplɪment/ - bổ sung

8
New cards

conscious

ˈkɒnʃəs/ - có ý thức, tỉnh táo

9
New cards

contain

kənˈteɪn/ - kiềm chế (sự lây lan, phát triển)

10
New cards

contract

kənˈtrækt/ - nhiễm, mắc bệnh

11
New cards

craze

kreɪz/ - cơn sốt, mốt nhất thời

12
New cards

check-up

ˈtʃek ʌp/ - sự kiểm tra sức khỏe

13
New cards

dehydrated

ˌdiːhaɪˈdreɪtɪd/ - bị mất nước

14
New cards

deprivation

ˌdeprɪˈveɪʃn/ - sự thiếu thốn, sự tước đoạt

15
New cards

disrupt

dɪsˈrʌpt/ - làm gián đoạn, phá vỡ

16
New cards

enthusiasm

ɪnˈθuːziæzəm/ - sự nhiệt tình, lòng nhiệt huyết

17
New cards

enthusiast

ɪnˈθuːziæst/ - người nhiệt tình, người đam mê

18
New cards

excessive

ɪkˈsesɪv/ - quá mức, thừa

19
New cards

forgetful

ˈfɔːɡətfl/ - hay quên

20
New cards

fragile

ˈfrædʒaɪl/ - dễ vỡ, mong manh

21
New cards

fulfilling

ˈfʊlfɪlɪŋ/ - thỏa mãn, viên mãn

22
New cards

immune system

ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/ - hệ miễn dịch

23
New cards

impair

ɪmˈpeər/ - làm suy yếu, làm hư hại

24
New cards

implement

ˈɪmplɪment/ - thực hiện, thi hành

25
New cards

infectious

ɪnˈfekʃəs/ - dễ lây nhiễm, truyền nhiễm

26
New cards

intake

ˈɪnteɪk/ - lượng tiêu thụ, lượng nạp vào

27
New cards

knowledgeable

ˈnɒlɪdʒəbl/ - có kiến thức, am hiểu

28
New cards

lethargy

ˈleθədʒi/ - trạng thái mệt mỏi, không có năng lượng

29
New cards

life expectancy

ˈlaɪf ɪkspektənsi/ - tuổi thọ trung bình

30
New cards

lifespan

ˈlaɪfspæn/ - tuổi thọ

31
New cards

meditation

ˌmedɪˈteɪʃn/ - thiền định

32
New cards

moderate

ˈmɒdərət/ - vừa phải, ôn hòa

33
New cards

nutrient

ˈnjuːtriənt/ - chất dinh dưỡng

34
New cards

nutritious

ˈnjuːtrɪʃəs/ - bổ dưỡng

35
New cards

optimal

ˈɒptɪml/ - tối ưu

36
New cards

patron

ˈpeɪtrən/ - khách quen

37
New cards

preservative

prɪˈzɜːvətɪv/ - chất bảo quản

38
New cards

processed

ˈprəʊsesd/ - đã qua xử lý, chế biến

39
New cards

prolonged

prəˈlɒŋd/ - kéo dài

40
New cards

refreshment

rɪˈfreʃmənt/ - đồ ăn nhẹ, thức uống giải khát

41
New cards

remedy

ˈremədi/ - phương thuốc, cách chữa trị

42
New cards

resilience

rɪˈzɪliəns/ - khả năng phục hồi, sức bền

43
New cards

side effect

ˈsaɪd ɪfekt/ - tác dụng phụ

44
New cards

stroke

strəʊk/ - đột quỵ

45
New cards

sufficient

səˈfɪʃnt/ - đầy đủ

46
New cards

therapeutic

ˌθerəˈpjuːtɪk/ - trị liệu, có tính chữa bệnh

47
New cards

unwind

ʌnˈwaɪnd/ - thư giãn

48
New cards

vulnerable

ˈvʌlnərəbl/ - dễ bị tổn thương, dễ bị tấn công

49
New cards

wholesome

ˈhəʊlsəm/ - lành mạnh, bổ dưỡng

50
New cards

be attributed to -

được cho là do, được quy cho

51
New cards

be detrimental to -

có hại cho

52
New cards

cater to -

phục vụ, đáp ứng nhu cầu của ai/cái gì

53
New cards

incorporate something into something -

kết hợp cái gì đó vào cái gì đó

54
New cards

make a reservation -

đặt chỗ trước, đặt bàn trước

55
New cards

raise awareness of -

nâng cao nhận thức về

56
New cards

stay away from -

tránh xa ai/cái gì đó

57
New cards

stay up late -

thức khuya

58
New cards

suffer from -

chịu đựng, mắc phải