overachiever
(n) người cầu tiến
graduating with honors
tốt nghiệp loại xuất sắc, loại giỏi
1/61
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
overachiever
(n) người cầu tiến
graduating with honors
tốt nghiệp loại xuất sắc, loại giỏi
land a job/position
có được 1 công việc/vị trí
have it all figured out
(idm) đã có tất cả
climb the career ladder
leo lên nấc thang sự nghiệp
corporate
(a) thuộc về công ty
recall
(v) nhớ lại
a part-time gig
a part time job
tied to sth
gắn liền với cái gì
prestigious
(a) danh tiếng
clock in
chấm công
wear the stress on one’s shoulders
(idm) mang theo áp lực trên vai
long for sth
khao khát điều gì
centerpiece
vật trung tâm, điểm nhấn, vật trang trí ở giữa ( trong tiệc, sự kiện)
walk away from sth
rời bỏ cái gì
taken up sth
theo đuổi cái gì ( như 1 sở thích)
paycheck
tiền công
a low-stress job
công việt ít căng thẳng
fall into sth
đến với cái gì đó 1 cách tình cờ
ex: He _______ teaching after working in marketing for years.
intentional
(a) có chủ đích
struggle to do sth
vật lộn làm gì
a temporary fix
một giải pháp tạm thời
assert
khẳng định
make six figures
kiếm được 6 con số
worth to sb
có giá trị đối với ai
be on the fast track to doing sth
đang trên đà làm gì
prominent
(n) danh tiếng
beneath it all
đằng sau tất cả
suffocate
(v) nghẹt thở, bóp nghẹt (về cảm xúc, tự do, sự sống)
miserable
khốn khổ
eat sb alive
nuốt chửng ai đó ( ẩn dụ: áp lực đè nặng)
a health scare
1 biến cố sức khỏe
freelance
(a) tự do
legal consultant
nhà tư vấn pháp lý
on one’s own terms
theo cách của riêng ai đó
beam
(v) cười rạng rỡ
a handful of sth
1 vài
lazy-girl job
công việc lười biếng, công việc nhẹ nhàng với thu nhập thấp
a broad shift
1 sự thay đổi lớn
the so-called
cái được gọi là
reclaim sth
giành lại cái gì
emerge
(v) nổi lên, xuất hiện
intense
(a) cuồng nhiệt
autograph
(n) chữ ký
stir sth
khuấy động, gây ra ( cảm xúc, phản ứng)
senior lieutenant
(n) thượng úy /ˈsiː.njɚ luːˈten.ənt/
demeanor
dáng vẻ
composed
điềm đạm
dub sb sth
gọi, đặt biệt danh ai là cái gì
mixed opinions
ý kiến trái chiều
distort sth
làm sai lệch, bóp méo cái gì
stern
(a) nghiêm nghị
solemnity
sự trang nghiêm
embrace sth
tiếp nhận, chào đón, chấp nhận cái gì