1/74
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
temperament (n)
tính khí
trait (n)
đặc điểm, nét tiêu biểu
framework (n)
khuôn khổ, cấu trúc
dimension (n)
khía cạnh, chiều
distractibility (n)
sự dễ bị xao nhãng
attention span (n)
khoảng chú ý
adaptability (n)
khả năng thích nghi
aspect (n)
khía cạnh
independent (adj)
độc lập
correlation (n)
mối tương quan
implication (n)
hàm ý
infancy (n)
thời thơ ấu
adolescence (n)
tuổi thiếu niên
controversial (adj)
gây tranh cãi
perception (n)
nhận thức
prenatal (adj)
trước sinh
subsequent (adj)
sau đó
attitude (n)
thái độ
criticism (n)
sự chỉ trích
complexity (n)
sự phức tạp
emotionality (n)
tính cảm xúc
sociability (n)
tính hòa đồng
emergence (n)
sự xuất hiện
genetic (adj)
di truyền
continuum (n)
chuỗi liên tục
qualitative (adj)
thuộc về chất lượng
inhibition (n)
sự ức chế
systematic (adj)
có hệ thống
responsive (adj)
phản ứng nhanh
unfamiliar (adj)
xa lạ
stability (n)
sự ổn định
physiological (adj)
thuộc về sinh lý
heart rate (n)
nhịp tim
dilation (n)
sự giãn ra
reaction (n)
phản ứng
sibling (n)
anh chị em ruột
tearfulness (n)
sự hay khóc
interaction (n)
sự tương tác
behavioural (adj)
thuộc về hành vi
influence (n)
ảnh hưởng
mechanism (n)
cơ chế
context (n)
ngữ cảnh, hoàn cảnh
isolation (n)
sự cô lập
variability (n)
sự thay đổi, biến thiên
laboratory (n)
phòng thí nghiệm
distinct (adj)
khác biệt
cautious (adj)
thận trọng
timid (adj)
rụt rè
cautious (adj)
thận trọng
regulate (v)
điều chỉnh
subsequent (adj)
tiếp theo
stability (n)
sự ổn định
derive (v)
bắt nguồn
stakeholder (n)
bên liên quan
initiative (n)
sáng kiến
retain (v)
giữ lại
philanthropy (n)
lòng từ thiện
composting (n)
sự ủ phân hữu cơ
biofuel (n)
nhiên liệu sinh học
sustainable (adj)
bền vững
stewardship (n)
sự quản lý, chăm sóc
constrain (v)
hạn chế
curriculum (n)
chương trình học
outdated (adj)
lỗi thời
enrollment (n)
sự ghi danh
retention (n)
sự giữ lại
qualitative (adj)
định tính
parental (adj)
(thuộc về) cha mẹ, của cha mẹ
particular (adj) + about*
cụ thể, riêng biệt; kỹ tính (về điều gì đó)
functions (n/v)*
(n) chức năng; (v) hoạt động, vận hành
unpleasant (adj)
khó chịu, không dễ chịu, gây bực bội
inherited (adj/v - past of "inherit")
được thừa hưởng (tính cách, tài sản, v.v…)
rejected (v - past of "reject")
từ chối, bác bỏ
lay in (phrasal verb)
nằm ở, bắt nguồn từ (nguyên nhân, vấn đề)
assessing (v - present participle of "assess")
đánh giá, ước định