Looks like no one added any tags here yet for you.
memory capacity
khả năng ghi nhớ
provide a fresh start
mang đến khởi đầu mới
mentally alert
tinh thần tỉnh táo
retain knowledge
giữ lại kiến thức
study session
buổi học
productive learning
học tập có hiệu quả
absorb information
hấp thụ thông tin
engage in deep learning
học chăm chỉ
adjust study schedule
thay đổi lịch học
take short breaks
nghỉ ngơi
recharge the focus
nạp lại sự tập trung
chunk tasks
khối nhiệm vụ
cognitive demand
nhu cầu nhận thức
self-control
tự kiểm soát
adequate rest
nghỉ ngơi đầy đủ
attention span
khả năng tập trung
conducive environment
môi trường thuận lợi
information processing
xử lý thông tin
problem-solving abilities
khả năng giải quyết vấn đề
domestic appliances
đồ gia dụng
empower individual
trao quyền cho cá nhân
take care of belonging
để ý đồ dùng cá nhân
troubleshoot
khắc phục sự cố
promote self-sufficiency
thúc đẩy sự tự cung tự cấp
foster responsibility
nuôi dưỡng trách nhiệm
clarify word meanings
làm rõ nghĩa của từ
comprehension skill
khả năng nhận thức
unfamiliar words
từ không quen thuộc
in-depth material
tài liệu chuyên sâu
enhance vocabulary
nâng cao vốn từ vựng
source of reference
nguồn tham khảo
approachable
dễ gần
go the extra mile
nỗ lực vượt ngoài mong đợi
critical thinking
tư duy phản biện
abstract concept
khái niệm trừu tượng
clear explanation
giải thích rõ ràng
passion for
niềm say mê cho
interactive method
phương pháp tương tác
demonstrate interest in
thể hiện sự quan tâm đến
supportive of one’s need
hỗ trợ nhu cầu của
dedicated to
tận tụy với
supportive
mang tính hỗ trợ
constructive feedback
phản hồi mang tính xây dựng
engaging
hấp dẫn
nurture one’s growth
nuôi dưỡng sự phát triển của
knowledgeable about
hiểu biết về
show professionalism
thể hiện sự chuyên nghiệp
admire one's expertise
ngưỡng mộ chuyên môn của một người
concise
ngắn gọn
hands-on learning
học tập theo pp thực hành
place emphasis on
đặt trọng tâm vào
practical application
ứng dụng thực tế
sense of community
ý thức cộng đồng
state of the art facility
cơ sở vật chất hiện đại
project-based learning
học tập dựa trên dự án
vocational program
chương trình nghề nghiệp
basic amenities
tiện nghi cơ bản
large-scale institution
tổ chức quy mô lớn
specialised equipment
thiết bị chuyên dụng
enhance understanding
nâng cao sự hiểu biết
traditional curriculum
chương trình giảng dạy truyền thống
play a crucial role
chiếm vị trí trọng yếu
academic performance
thành tích học tập
consider varied factors
xem xét các yếu tố khác nhau
educational needs
nhu cầu giáo dục
financial consideration
xem xét tài chính
extracurricular activities
các hoạt động ngoại khóa
decision-making process
quá trình tạo ra quyết định
mutual decision
quyết định chung
online resources
những nguồn thông tin trên mạng
wide range of
phạm vi rộng
reference material
tài liệu tham khảo
family bonding
gắn kết gia đình
stimulate curiosity
kích thích sự tò mò
cognitive development
phát triển nhận thức
memory retention
sự lưu giữ trí nhớ
relieve stress
giảm bớt căng thẳng
have a fondness for
có sở thích với
career opportunities
các cơ hội nghề nghiệp
logical reasoning
lý luận logic
overcome challenge
vượt qua thử thách
apply to real-life problem
áp dụng vào vấn đề thực tế
idiomatic problem
vấn đề thành ngữ
immerse oneself in
đắm mình vào
proficiency test
kiểm tra trình độ
passive learning
học thụ động
rote memorization
ghi nhớ máy móc
irrelevant topic
chủ đề không liên quan
dynamic approach
cách tiếp cận năng động
cultural exchange
trao đổi văn hóa
accelerate learning
tăng tốc học tập
cross-cultural
xuyên văn hóa
be exposed to
được tiếp xúc với