speaking task 1 u1 22/6

studied byStudied by 1 person
0.0(0)
Get a hint
Hint

memory capacity

1 / 94

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

95 Terms

1

memory capacity

khả năng ghi nhớ

New cards
2

provide a fresh start

mang đến khởi đầu mới

New cards
3

mentally alert

tinh thần tỉnh táo

New cards
4

retain knowledge

giữ lại kiến thức

New cards
5

study session

buổi học

New cards
6

productive learning

học tập có hiệu quả

New cards
7

absorb information

hấp thụ thông tin

New cards
8

engage in deep learning

học chăm chỉ

New cards
9

adjust study schedule

thay đổi lịch học

New cards
10

take short breaks

nghỉ ngơi

New cards
11

recharge the focus

nạp lại sự tập trung

New cards
12

chunk tasks

khối nhiệm vụ

New cards
13

cognitive demand

nhu cầu nhận thức

New cards
14

self-control

tự kiểm soát

New cards
15

adequate rest

nghỉ ngơi đầy đủ

New cards
16

attention span

khả năng tập trung

New cards
17

conducive environment

môi trường thuận lợi

New cards
18

information processing

xử lý thông tin

New cards
19

problem-solving abilities

khả năng giải quyết vấn đề

New cards
20

domestic appliances

đồ gia dụng

New cards
21

empower individual

trao quyền cho cá nhân

New cards
22

take care of belonging

để ý đồ dùng cá nhân

New cards
23

troubleshoot

khắc phục sự cố

New cards
24

promote self-sufficiency

thúc đẩy sự tự cung tự cấp

New cards
25

foster responsibility

nuôi dưỡng trách nhiệm

New cards
26

clarify word meanings

làm rõ nghĩa của từ

New cards
27

comprehension skill

khả năng nhận thức

New cards
28

unfamiliar words

từ không quen thuộc

New cards
29

in-depth material

tài liệu chuyên sâu

New cards
30

enhance vocabulary

nâng cao vốn từ vựng

New cards
31

source of reference

nguồn tham khảo

New cards
32

approachable

dễ gần

New cards
33

go the extra mile

nỗ lực vượt ngoài mong đợi

New cards
34

critical thinking

tư duy phản biện

New cards
35

abstract concept

khái niệm trừu tượng

New cards
36

clear explanation

giải thích rõ ràng

New cards
37

passion for

niềm say mê cho

New cards
38

interactive method

phương pháp tương tác

New cards
39

demonstrate interest in

thể hiện sự quan tâm đến

New cards
40

supportive of one’s need

hỗ trợ nhu cầu của

New cards
41

dedicated to

tận tụy với

New cards
42

supportive

mang tính hỗ trợ

New cards
43

constructive feedback

phản hồi mang tính xây dựng

New cards
44

engaging

hấp dẫn

New cards
45

nurture one’s growth

nuôi dưỡng sự phát triển của

New cards
46

knowledgeable about

hiểu biết về

New cards
47

show professionalism

thể hiện sự chuyên nghiệp

New cards
48

admire one's expertise

ngưỡng mộ chuyên môn của một người

New cards
49

concise

ngắn gọn

New cards
50

hands-on learning

học tập theo pp thực hành

New cards
51

place emphasis on

đặt trọng tâm vào

New cards
52

practical application

ứng dụng thực tế

New cards
53

sense of community

ý thức cộng đồng

New cards
54

state of the art facility

cơ sở vật chất hiện đại

New cards
55

project-based learning

học tập dựa trên dự án

New cards
56

vocational program

chương trình nghề nghiệp

New cards
57

basic amenities

tiện nghi cơ bản

New cards
58

large-scale institution

tổ chức quy mô lớn

New cards
59

specialised equipment

thiết bị chuyên dụng

New cards
60

enhance understanding

nâng cao sự hiểu biết

New cards
61

traditional curriculum

chương trình giảng dạy truyền thống

New cards
62

play a crucial role

chiếm vị trí trọng yếu

New cards
63

academic performance

thành tích học tập

New cards
64

consider varied factors

xem xét các yếu tố khác nhau

New cards
65

educational needs

nhu cầu giáo dục

New cards
66

financial consideration

xem xét tài chính

New cards
67

extracurricular activities

các hoạt động ngoại khóa

New cards
68

decision-making process

quá trình tạo ra quyết định

New cards
69

mutual decision

quyết định chung

New cards
70

online resources

những nguồn thông tin trên mạng

New cards
71

wide range of

phạm vi rộng

New cards
72

reference material

tài liệu tham khảo

New cards
73

family bonding

gắn kết gia đình

New cards
74

stimulate curiosity

kích thích sự tò mò

New cards
75

cognitive development

phát triển nhận thức

New cards
76

memory retention

sự lưu giữ trí nhớ

New cards
77

relieve stress

giảm bớt căng thẳng

New cards
78

have a fondness for

có sở thích với

New cards
79

career opportunities

các cơ hội nghề nghiệp

New cards
80

logical reasoning

lý luận logic

New cards
81

overcome challenge

vượt qua thử thách

New cards
82

apply to real-life problem

áp dụng vào vấn đề thực tế

New cards
83

idiomatic problem

vấn đề thành ngữ

New cards
84

immerse oneself in

đắm mình vào

New cards
85

proficiency test

kiểm tra trình độ

New cards
86

passive learning

học thụ động

New cards
87

rote memorization

ghi nhớ máy móc

New cards
88

irrelevant topic

chủ đề không liên quan

New cards
89

dynamic approach

cách tiếp cận năng động

New cards
90

cultural exchange

trao đổi văn hóa

New cards
91

accelerate learning

tăng tốc học tập

New cards
92

cross-cultural

xuyên văn hóa

New cards
93

be exposed to

được tiếp xúc với

New cards
94
New cards
95
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 60 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (41)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (42)
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (28)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (46)
studied byStudied by 62 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (82)
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (36)
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (79)
studied byStudied by 89 people
... ago
5.0(1)
robot