Thẻ ghi nhớ: SC2 B11: 여행 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/93

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

94 Terms

1
New cards

국내 여행

du lịch trong nước

2
New cards

신혼여행

tuần trăng mật

3
New cards

가족 여행

du lịch gia đình

4
New cards

해외여행

du lịch nước ngoài

5
New cards

배낭여행

du lịch ba lô

6
New cards

호텔

khách sạn

7
New cards

민박

ở nhà dân

8
New cards

콘도

nhà nghỉ

9
New cards

1박2일

2 ngày 1 đêm

10
New cards

관광지

điểm du lịch

11
New cards

입장료

tiền vé vào cửa

12
New cards

여행사

cty du lịch

13
New cards

여행 패키지

gói du lịch

14
New cards

조식

bữa sáng

15
New cards

중식

bữa trưa

16
New cards

석식

bữa tối

17
New cards

보험

bảo hiểm

18
New cards

비상약

thuốc dự phòng

19
New cards

신용카드

thẻ tính dụng

20
New cards

슬리퍼

dép lê

21
New cards

세면도구

đồ rửa mặt

22
New cards

선글라스

kính râm

23
New cards

카메라

camera

24
New cards

환전

đổi tiền

25
New cards

비행기 표

vé máy bay

26
New cards

가방을 싸다

đóng đồ

27
New cards

여권을 만들다

làm hộ chiếu

28
New cards

비자를 받다

nhận visa

29
New cards

궁전

cung điện

30
New cards

일정

lịch trình

31
New cards

독립광장

quảng trường độc lập

32
New cards

show

33
New cards

일출/해돋이

mặt trời mọc

34
New cards

마차

xe ngựa

35
New cards

약수

nước suối

36
New cards

전통 놀이

trò chơi truyền thống

37
New cards

문화재

di sản văn hóa

38
New cards

유람선

du thuyền

39
New cards

한옥

hanok

40
New cards

주로

chủ yếu

41
New cards

고궁

cố cung

42
New cards

ngựa

43
New cards

도착하다

đến nơi

44
New cards

포함

bao gồm

45
New cards

자유

miễn phí

46
New cards

마지막

cuối cùng

47
New cards

옛 왕궁

phố cổ

48
New cards

비용

chi phí

49
New cards

짐을 풀다

dỡ hành lí

50
New cards

공연

buổi biểu diễn

51
New cards

빗물

nước mưa

52
New cards

해녀

thợ lặn nữ

53
New cards

명품

hàng hiệu

54
New cards

다녀오다

đi và đã về

55
New cards

숙소

bao gồm các dịch vụ khi đi du lịch

56
New cards

정하다

chọn, quyết định

57
New cards

리조트

resort

58
New cards

수학여행

tham quan thực tế

59
New cards

크루즈 여행

du lịch đường biển

60
New cards

골프 여행

du lịch chơi golf

61
New cards

초원

thảo nguyên

62
New cards

국립공원

công viên quốc gia

63
New cards

유적지

khu di tích

64
New cards

고궁

cố cung

65
New cards

사찰

chùa chiền

66
New cards

온천

suối nước nóng

67
New cards

계곡

khe suối

68
New cards

놀이공원

công viên giải trí

69
New cards

사막

sa mạc

70
New cards

델타

vùng châu thổ

71
New cards

석회암 동굴

hang đá vôi

72
New cards

일정을 짜다

lập lịch trình

73
New cards

도착하다

đến nơi

74
New cards

출국하다

xuất cảnh

75
New cards

항공원

vé máy bay

76
New cards

여행자수표

ngân phiếu du lịch

77
New cards

여행자 보험

bảo hiểm du lịch

78
New cards

숙박 시설

chỗ ở

79
New cards

성우기

mùa cao điểm

80
New cards

비수기

mùa vắng khách

81
New cards

세계 문화유산

di sản văn hóa thế giới

82
New cards

뽑히다

được chọn

83
New cards

입술 보호제

son dưỡng môi

84
New cards

곡창지대

kho thóc, vựa lúa

85
New cards

자외선 차단제

kem chống nắng

86
New cards

나룻배

thuyền nhỏ, đò chèo

87
New cards

운전면허

bằng lái xe

88
New cards

피로 회복

xua tan mệt mỏi

89
New cards

당일

cùng ngày

90
New cards

유용하다

hữu ích

91
New cards

동반

đồng hành

92
New cards

이동 수단

phương tiện di chuyển

93
New cards

인기를 끌다

tạo sự nổi tiếng

94
New cards

일교차

chênh lệch nhiệt độ trong ngày