1/30
KEWEN 1,2
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
家
jiā gia đình; nhà
有
yǒu có; sở hữu
口
kǒu lượng từ (chỉ người trong gia đình)
和
hé và
都
dōu đều; tất cả
几
jǐ mấy; bao nhiêu
做
zuò làm; làm việc
工作
gōngzuò công việc
爸爸
bàba bố; ba
妈妈
māma mẹ
哥哥
gēge anh trai
姐姐
jiějie chị gái
妹妹
mèimei em gái
弟弟
dìdi em trai
爷爷
yéye ông nội
奶奶
nǎinai bà nội
丈夫
zhàngfu chồng
妻子
qīzi vợ
职员
zhíyuán nhân viên văn phòng
工人
gōngrén công nhân
农民
nóngmín nông dân
护士
hùshi y tá
警察
jǐngchá cảnh sát
律师
lǜshī luật sư
医生
yīshēng bác sĩ
兄弟姐妹
xiōngdì jiěmèi anh chị em ruột
秘书
mìshū thư ký
经理
jīnglǐ giám đốc, quản lý
管理人员
guǎnlǐ rényuán nhân viên quản lý
保安
bǎo'ān bảo vệ
警察
công an, cảnh sát