CHAP 5 GTHN

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

KEWEN 1,2

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

jiā gia đình; nhà

2
New cards

yǒu có; sở hữu

3
New cards

kǒu lượng từ (chỉ người trong gia đình)

4
New cards

hé và

5
New cards

dōu đều; tất cả

6
New cards

jǐ mấy; bao nhiêu

7
New cards

zuò làm; làm việc

8
New cards

工作

gōngzuò công việc

9
New cards

爸爸

bàba bố; ba

10
New cards

妈妈

māma mẹ

11
New cards

哥哥

gēge anh trai

12
New cards

姐姐

jiějie chị gái

13
New cards

妹妹

mèimei em gái

14
New cards

弟弟

dìdi em trai

15
New cards

爷爷

yéye ông nội

16
New cards

奶奶

nǎinai bà nội

17
New cards

丈夫

zhàngfu chồng

18
New cards

妻子

qīzi vợ

19
New cards

职员

zhíyuán nhân viên văn phòng

20
New cards

工人

gōngrén công nhân

21
New cards

农民

nóngmín nông dân

22
New cards

护士

hùshi y tá

23
New cards

警察

jǐngchá cảnh sát

24
New cards

律师

lǜshī luật sư

25
New cards

医生

yīshēng bác sĩ

26
New cards

兄弟姐妹

xiōngdì jiěmèi anh chị em ruột

27
New cards

秘书

mìshū thư ký

28
New cards

经理

jīnglǐ giám đốc, quản lý

29
New cards

管理人员

guǎnlǐ rényuán nhân viên quản lý

30
New cards

保安

bǎo'ān bảo vệ

31
New cards

警察

công an, cảnh sát