1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cost (n)
chi phí
deal (n)
giao dịch, thỏa thuận
graph (n)
biểu đồ
price (n)
giá cả
pricing (n)
định giá sản phẩm
profit margin (n)
tỉ suất lợi nhuận
share (n)
cổ phần
spending (n)
chi tiêu
strategy (n)
chiến lược
trend (n)
xu hướng
workforce (n)
lực lượng lao động
cut cots
cắt giảm chi phí
pricing strategy
chiến lược định giá
set the price
định giá
large quantity
số lượng lớn
range of products
quy mô sản xuất
meet demand
đáp ứng nhu cầu
portion
khẩu phần
advance in
tiến bộ trong
distribution
phân phối
consumer
người tiêu dùng
predict
dự đoán
plentiful
phong phú
scale
quy mô
buy in bulk
mua số lượng lớn
tremendous power
sức mạnh to lớn
put pressure on
gây áp lực
margin
lợi nhuận biên
workforce
lực lượng lao động
minor brand
thương hiệu nhỏ
global workforce
lực lượng lao động toàn cầu
get a better deal
đạt được 1 thỏa thuận tốt hơn
soft drink
nước ngọt có ga
under pressure
chịu áp lực
commercial
quảng cáo thương mại