14/11

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/173

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

174 Terms

1
New cards

achivement

thành tựu

2
New cards

appreciate

đánh giá

3
New cards

damage

phá huỷ

4
New cards

divide

chia

5
New cards

fair

công bằng

6
New cards

gratitude

lòng biết ơn

7
New cards

grocery

thực phẩm

8
New cards

honest

trung thực

9
New cards

laundry

giặt là

10
New cards

manage

xoay sở

11
New cards

manner

tác phong

12
New cards

prepare

chuẩn bị

13
New cards

put out

vứt

14
New cards

raise

nuôi nấng

15
New cards

respect

trân trọng

16
New cards

survival

sinh tồn

17
New cards

currenly

hiện nay

18
New cards

recently

gần đây

19
New cards

fund

quỹ

20
New cards

result

kết quả

21
New cards

spolessly

không tỳ vết

22
New cards

success

thành công

23
New cards

truthful

thật thà

24
New cards

value

giá trị

25
New cards

achieve

đạt được

26
New cards

adopt

theo

27
New cards

appliance

thiết bị

28
New cards

base on

dựa trên

29
New cards

bin

thùng

30
New cards

break down

chia nhỏ

31
New cards

divice

thiết bị

32
New cards
33
New cards

professional

chuyên nghiệp

34
New cards

athletes

vận động viên

35
New cards

set off

bắt đầu

36
New cards

define

định nghĩa

37
New cards

amount

lượng

38
New cards

sponsorship

tài trợ

39
New cards

briefly

ngắn gọn

40
New cards

concerned

lo âu

41
New cards

theory

lý thuyết

42
New cards

return

quay lại

43
New cards

pre school

trước khi đến trường ( chưa từng đi học )

44
New cards

procedure

thủ tục

45
New cards

section

phần

46
New cards

describe

miêu tả, diễn tả một điều gì đó

47
New cards

academic

thuộc về học thuật, nghiên cứu hoặc giáo dục.

48
New cards

structer

cấu trúc

49
New cards

inner

thuộc về bên trong, nội tâm.

50
New cards

cover

bọc, che phủ hoặc bảo vệ một vật nào đó.

51
New cards

explain

làm sáng tỏ, giải thích một vấn đề hay ý tưởng.

52
New cards

aspect

khía cạnh, phần hoặc phương diện của một vấn đề.

53
New cards

evidence

bằng chứng

54
New cards

risen

tăng lên

55
New cards

mention

đề cập đến hoặc nhắc đến một điều gì đó.

56
New cards

previous

trước

57
New cards

contribute

đóng góp hoặc góp phần vào một cái gì đó.

58
New cards

related

có liên quan đến một điều gì đó.

59
New cards

pension

tiền lương hưu được trả cho người nghỉ hưu hoặc người đã ngừng làm việc.

60
New cards

scheme

cơ chế.

61
New cards

analysis

quá trình kiểm tra và phân tích thông tin để hiểu rõ hơn về một vấn đề hoặc tình huống.

62
New cards

guide

tài liệu hoặc người giúp hướng dẫn, chỉ dẫn trong việc thực hiện một nhiệm vụ hay để hiểu rõ hơn về một chủ đề.

63
New cards

transfer

quá trình chuyển giao quyền sở hữu, tiền, hoặc tài sản từ người này sang người khác.

64
New cards

repersent

đại diện

65
New cards

wet

ướt

66
New cards

grassland

khu vực có nhiều cỏ và thực vật thấp, thường được tìm thấy ở các vùng khí hậu ôn hòa.

67
New cards

peacock

công

68
New cards

jungle

rừng

69
New cards

fowl

gia cầm

70
New cards

military

quân đội

71
New cards

ethnic

dân tộc

72
New cards

remaining

giữ nguyên

73
New cards

botanical

thuộc thực vật

74
New cards

possible

khả thi

75
New cards

gibbon

vượn

76
New cards

diverse

đầy đủ nhiều loại, đa dạng

77
New cards

mammals

động vật có vú

78
New cards

occasion

sự kiện

79
New cards

plenty

nhiều

80
New cards

discrimination

sự phân biệt đối xử

81
New cards

concentrate

tập trung

82
New cards

eliminate

loại bỏ

83
New cards

lecture

bài giảng

84
New cards

immediately

ngay lập tức

85
New cards

illustrative

minh họa, thể hiện rõ ràng

86
New cards

estimate

đánh giá, ước lượng

87
New cards

exhibition

triển lãm, buổi trưng bày

88
New cards

explosion

sự nổ, phát nổ

89
New cards

material

chất liệu, nguyên liệu sử dụng trong sản xuất hoặc tạo ra sản phẩm.

90
New cards

method

phương pháp, cách thức thực hiện một công việc hoặc nghiên cứu.

91
New cards

resources

tài nguyên

92
New cards

pick up

nhặt lên

93
New cards

produce

sản xuất

94
New cards

product

sản phẩm

95
New cards

raw

thô

96
New cards

refillable

có thể nạp lại

97
New cards

reusable

có thể sử dụng lại

98
New cards

shade

bóng râm

99
New cards

sustainable

bền vững

100
New cards

temperature

nhiệt độ