สวัสดีค่ะ ( XẠ WĂT ĐI: KHA^)
XIN CHÀO ĐỐI VỚI NỮ
สวัสดีครับ( XẠ WĂT ĐI: KH-RĂP^)
XIN CHÀO ĐÓI VỚI NGƯỜI NAM
ฉัน (Ch’ẳn)
Tôi đối với nữ
ดิ ฉัน (Đị Ch’ẳn)
Tôi nhưng trân trọng hơn dành cho nữ
คุณ (Khun)
Bạn
เขา (Khảu)
Anh ấy, cô ấy , họ
เรา (Rau)
Chúng ta/tôi
ชื่อ(Ch’ư^)
Tên
ชื่อ เล่น(Ch’ư^ Lê:n^)
Biệt danh
นามสกุล(Na:m xạ kun)
Họ
มา จาก(Ma: chạ:c)
Đến từ
ประเทศ(P-rạ th’ê:t^)
Đất nước
รัฐ(Rắt)
Bang
จัง วัด(Chăng wặt)
Tỉnh
ผม (P’ổm)
Tôi đối với nam