CHỦ ĐỀ 1: CHÀO HỎI TRONG TIẾNG THÁI ( การทักทาย )

0.0(0)
studied byStudied by 7 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/14

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Thai

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

15 Terms

1
New cards

สวัสดีค่ะ ( XẠ WĂT ĐI: KHA^)

XIN CHÀO ĐỐI VỚI NỮ

2
New cards

สวัสดีครับ( XẠ WĂT ĐI: KH-RĂP^)

XIN CHÀO ĐÓI VỚI NGƯỜI NAM

3
New cards

ฉัน (Ch’ẳn)

Tôi đối với nữ

4
New cards

ดิ ฉัน (Đị Ch’ẳn)

Tôi nhưng trân trọng hơn dành cho nữ

5
New cards

คุณ (Khun)

Bạn

6
New cards

เขา (Khảu)

Anh ấy, cô ấy , họ

7
New cards

เรา (Rau)

Chúng ta/tôi

8
New cards

ชื่อ(Ch’ư^)

Tên

9
New cards

ชื่อ เล่น(Ch’ư^ Lê:n^)

Biệt danh

10
New cards

นามสกุล(Na:m xạ kun)

Họ

11
New cards

มา จาก(Ma: chạ:c)

Đến từ

12
New cards

ประเทศ(P-rạ th’ê:t^)

Đất nước

13
New cards

รัฐ(Rắt)

Bang

14
New cards

จัง วัด(Chăng wặt)

Tỉnh

15
New cards

ผม (P’ổm)

Tôi đối với nam