Tuần 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/120

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

121 Terms

1
New cards

filled with

có nhiều , tràn ngập

2
New cards

provision

sự cung cấp , điều khoảng

3
New cards

transplant

ca ghép

4
New cards

fight for one’s life

chiến đấu vì mạng sống của ai đó/để giành sự sống

5
New cards

spectacle

cảnh tượng

6
New cards

striking

ấn tượng độc đáo

7
New cards

keep tabs on sth

theo dõi, giám sát kĩ

8
New cards

fall into

rơi vào tình huống

9
New cards

take in

tận hưởng , thưởng thức , hấp thụ ( trải nghiệm khung cảnh

lừa gạt = deceive

10
New cards

volatile

dễ thay đổi , khó lường , bất ổn = unstable

11
New cards

ramp up

tăng tốc , đẩy mạnh

12
New cards

step down

từ chức , giảm bớt

13
New cards

scale back

cắt giảm , thu hẹp

14
New cards

supplanting

thay chỗ , chiếm chỗ ,thế chỗ

15
New cards

cementing

củng cố , làm vững chắc

16
New cards

speak up for

lên tiếng ủng hộ

bảo vệ ai/ cái gì

17
New cards

stand up for

chống lại , đối mặt , ko sợ hãi trc ai / cái j

18
New cards

in honor of

để tôn vinh , để tưởng nhớ , để vinh danh

19
New cards

pull out all the stops

làm hết sức , dùng mọi cách để có thể , ko tiếc nuối công sức nguồn lực để đạt đc tiêu

20
New cards

deceptive

mag tính lừa dối

21
New cards

be enamoured of / with + N

say mê , mê mẩn

22
New cards

slip into

rơi vào , sao vào (trạng thái , thói quen)

mặc quần áo nhanh

len lỏi

23
New cards

linger (v)

kéo dài, còn đọng lại, không biến mất ngay

24
New cards

amplify (v)

khuếch đại

25
New cards

artefact (n)

hiện vật

26
New cards

constellation

chòm sao, tập hợp

27
New cards

contaminate (v)

sự ô nhiễm >< purify

28
New cards

concede (v)

thừa nhận

29
New cards

intimidating (a)

đáng sợ , gây áp lực

30
New cards

emblem (n)

biểu tượng

31
New cards

embody (v)

hiện thân tượng trưng

32
New cards

enamoured (a)

say mê , yêu thích

33
New cards

fibre (n)

sợi , chất sơ

34
New cards

infarction (n)

nhồi máu

35
New cards

inhabit (v)

cư trú =dwell in

36
New cards

intact (n)

nguyên vẹn

37
New cards

ironically (adv)

trớ trêu , mỉa mai= sarcastically

38
New cards

merchant (n)

thương gia

39
New cards

proliferation (n)

sự tăng nhanh

40
New cards

reassurance (n)

sự trấn an >< worry

41
New cards

recuperation (n)

sự hồi phục

42
New cards

stubborn (a)

bướng bỉnh

43
New cards

hold up

trì hoãn

44
New cards

hasten (v)

thúc đẩy, đẩy nhanh

45
New cards

expedite (v)

đẩy nhanh , xúc tiến

46
New cards

appetite (n)

sự thèm ăn

47
New cards

axial (a)

thuộc về trục

48
New cards

backfire (v)

phản tác dụng

49
New cards

circulation (n)

số lượng phát hành

50
New cards

complimentary (a)

miễn phí

51
New cards

contradictory (a)

mâu thuẫn , trái ngược

52
New cards

courteous (a)

lịch sử nhã nhặn

53
New cards

outpace (v)

vượt nhanh hơn

54
New cards

trivial (a)

nhỏ nhặt , ko quan trọng

55
New cards

affirm (v)

khẳng định

56
New cards

outlast (v)

tồn tại lâu hơn

57
New cards

sewers (n)

hệ thống cống rãnh

58
New cards

archive (n/v)

kho lưu trữ

59
New cards

paradox (n)

nghịch lí

60
New cards

malaise (n)

cảm giác mệt mỏi

61
New cards

reckon (v)

nghĩ rằng ước tính

62
New cards

replenish (v)

bổ sung lại

63
New cards

pervasive (a)

lan rộng khắp

64
New cards

disgard (v)

phớt lờ , sự coi thường

65
New cards

discern (v)

nhận thức , phân biệt đc

66
New cards

disguise (v)

ngụy trang = camouflage

67
New cards

disengage (v)

tháo gỡ , tách rời = detach

68
New cards

disillusionment (n)

sự vỡ mộng = disenchantment

69
New cards

distort (v)

xuyên tạc

70
New cards

explicit (a)

rõ ràng , dứt khoát = clear , precise

71
New cards

fleeting (a)

thoáng qua

72
New cards

fragility (n)

sự mong manh dễ vỡ

73
New cards

gossip (n)

chuyện phím , tin đồn nhảm

74
New cards

haze (n)

sương mù , màn khói

75
New cards

inadvertently (adv)

vô ý

76
New cards

instinctive (a)

theo bản năng= inborn

77
New cards

manipulate (v)

thao túng , điều khiển

78
New cards

mitigate (v)

làm giảm , dịu = alleviate,lessen

79
New cards

offset (v)

bù lại ,đền bù

80
New cards

punctuate (v)

ngắt quãng , nhấn mạnh

81
New cards

rewire (v)

nối lại

82
New cards

stride (n)

bước tiến

83
New cards

syncopated (a)

nhấn lệch nhịp

84
New cards

cool down

làm mát mẻ

85
New cards

afflict (v)

gây đau đớn

86
New cards

anticipation (n)

sự mong đợi

87
New cards

authentic (a)

xác thực

88
New cards

avenue (n)

đại lộ,cách thức

89
New cards

boardroom (n)

phòng họp ban giám đốc

90
New cards

buzzword (n)

từ thông dụng (thời thượng)

91
New cards

corrode (v)

ăn mòn

92
New cards

cramp (n)

chuột rút

93
New cards

credibility (n)

sự tín nhiệm

94
New cards

crystallise(v)

kết tinh , hình thành rõ

95
New cards

dehydration (n)

mất nc

96
New cards

demolish (v)

phá hủy

97
New cards

disruptor (n)

nhân tố phá vỡ

98
New cards

entangle (v)

làm vướng vào

99
New cards

fabricate (v)

bịa đặt, chế tạo

100
New cards

funnel (v)

đổ vào , dồn vào