Unit 1+2+15 HSK1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/21

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

22 Terms

1
New cards

你 (Nǐ)

Bạn

2
New cards

你好 (Nǐ hǎo)

Chào bạn

3
New cards

好 (Hǎo)

Tốt, khỏe

4
New cards

您 (nín)

ngài, ông, bà

5
New cards

你们 (nǐmen)

các bạn, mọi người

6
New cards

对不起 (duìbuqǐ)

xin lỗi

7
New cards

没关系 (méi guānxi)

không sao, không vấn đề gì

8
New cards

谢谢 (xièxie)

cảm ơn

9
New cards

不 (bù)

không

10
New cards

不客气 (bú kèqi)

không có gì (đáp lại lời cảm ơn)

11
New cards

再见 (zàijiàn)

tạm biệt

12
New cards

认识 (rènshi)

quen biết, nhận ra

13
New cards

年 (nián)

năm

14
New cards

大学 (dàxué)

đại học

15
New cards

小学 (xiǎoxué)

tiểu học

16
New cards

中学 (zhōngxué)

trung học

17
New cards

饭店 (fàndiàn)

nhà hàng, khách sạn

18
New cards

出租车 (chūzūchē)

xe taxi

19
New cards

一起 (yìqǐ)

cùng nhau

20
New cards

高兴 (gāoxìng)

vui vẻ

21
New cards

听 (tīng)

nghe

22
New cards

飞机 (fēijī)

máy bay