1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
你 (Nǐ)
Bạn
你好 (Nǐ hǎo)
Chào bạn
好 (Hǎo)
Tốt, khỏe
您 (nín)
ngài, ông, bà
你们 (nǐmen)
các bạn, mọi người
对不起 (duìbuqǐ)
xin lỗi
没关系 (méi guānxi)
không sao, không vấn đề gì
谢谢 (xièxie)
cảm ơn
不 (bù)
không
不客气 (bú kèqi)
không có gì (đáp lại lời cảm ơn)
再见 (zàijiàn)
tạm biệt
认识 (rènshi)
quen biết, nhận ra
年 (nián)
năm
大学 (dàxué)
đại học
小学 (xiǎoxué)
tiểu học
中学 (zhōngxué)
trung học
饭店 (fàndiàn)
nhà hàng, khách sạn
出租车 (chūzūchē)
xe taxi
一起 (yìqǐ)
cùng nhau
高兴 (gāoxìng)
vui vẻ
听 (tīng)
nghe
飞机 (fēijī)
máy bay