1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
extend
kéo dài, mở rộng
access
truy cập, tiếp cận
surface
bề mặt
locate
đặt vào vị trí
inhabitant
Cư dân
key
chủ chốt
ancient
cổ đại
survive
Sống sót, tồn tại
period
kỳ, thời kỳ
drought
Hạn hán
withstand
chịu đựng, chống lại
crop
cây trồng
erosion
Sự xói mòn
woodland
Miền rừng, vùng rừng
desert
sa mạc
valley
Thung lũng
branch
Cành cây, nhánh cây
charcoal
than chì
fuel
nhiên liệu
medicine
Thuốc
herbal
huộc cỏ, thuộc thảo mộc
remedy
Phương thuốc; Cách giải quyết
bark
Vỏ cây
construction
việc thi công
trunk
Thân cây
resuscitation
Sự làm tỉnh lại
prime minister
Thủ tướng
attempt
cố gắng, nỗ lực
certify
Chứng nhận, chứng thực
organic
hữu cơ
relatively
vừa phải, tương đối
cooperation
sự hợp tác
counteract
Chống lại, kháng cự lại
expanse
Dải, dải rộng (đất...)
confine
giới hạn
exploit
khai thác
potential
Tiềm năng, triển vọng
arid
Khô cằn (đất)
fragile
Mong manh dễ vỡ
gradually
dần dần
disappear
biến mất
rapidly
1 cách nhanh chóng
majority
phần đa số
initially
lúc đầu
market
thị trường
pioneering
tiên phong
tiên phong
Thành kiến
aspirational
khát khao, mong muốn
evaporation
sự bay hơi
refuge
Nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn