1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
のります
đi, lên [tàu]
おります
xuống [tàu]
のりかえます
chuyển, đổi (tàu)
あびます
tắm [vòi hoa sen]
いれます
cho vào, bỏ vào
だします
lấy ra, rút (tiền)
はいります
vào, nhập học [đại học]
でます
ra, tốt nghiệp [đại học]
やめます
bỏ, thôi [việc công ty]
おします
bấm, ấn (nút)
わかい
trẻ
ながい
dài
みじかい
ngắn
あかるい
sáng
くらい
tối
せ
chiều cao, height
からだ
người, cơ thể
あたま
đầu
かみ
tóc
かお
mặt
め
mắt
みみ
tai
くち
miệng
は
răng
おなか
bụng
あし
chân
サービス
dịch vụ
ジョギング
việc chạy bộ, jogging (~をします: jog)
シャワー
vòi hoa sen
みどり
màu xanh lá cây
[お]てら
chùa
じんじゃ
đền thờ đạo thần
りゅうがくせい
lưu học sinh, du học sinh
ボタン
nút