keep up with sb/sth
theo kịp với ai đó/cái gì đó
Get out of sth/sb
Thoát khỏi cái gì đó/cái gì đó
Make up for sth/sb
Look down on sb=disregard
coi thường ai đó = coi thường
look up to =respect
kính trọng
pull over
khiến phương tiện giao thông dừng lại/ dừng xe bên đường
keep out of
không xen vào
keep sth/sb out of
không đi đến nơi nào, ngăn ai đó/thứ j đó đi vào nơi nào
face up to sth
đối mặt với cái gì đó
check up on sth=examine/investigate
kiểm tra/xem xét
check out=leave
rời đi
check in
thủ tục nhận phòng
look forward to sb/sth
mong đợi
catch up with sb/sth
đuổi, theo kịp
look back on sth
hồi tưởng
get back at sb
trả thù
run away/off from sb/sth
thoát khỏi sự đeo bám của ai/bỏ nhà ra đi
go in for sth
to take part in a competition/to do sth regurlarly or to enjoy sth
get on with sb=have a good relationship with= go along with
có mqh tốt với ai
make sure for sth
đảm bảo
run out of sth
không còn một chút nào,cạn kiệt
run into
tình cờ gặp
come down with sth
bệnh
get rid of sth
thoát khỏi
stay away from sb/sth
tránh xa
wait up for sth
chờ
go through with sth
trải qua
come up with sth
đề xuất ý tưởng
put up with chịu đựng
pass away
chết
belong to
thuộc về
attend to
chú ý
save up
để dành
shut up
ngậm miệng lại
show off=boast
khoe khoang
wait for
đợi
take after
giống ai
break up
chia tay/giải tán
look after=take care of
chăm sóc
clear up
dọn dẹp
argree on sth
đồng ý với ai điều j
pay sth back
trả nợ
tell sb off
la rầy
drop sb off
thả ai đó xuống xe
pull sth out
lấy cái j ra
ask sb in/out
cho ai vào /ra
take sth off
cất cánh/ cởi đồ/thành công
put sth on
mặc cái j đó vào
see sb off
tạm biệt
put sth down
ghi chép lại
take sb/sth back to
đem trả lại
use up
sử dụng hết ,cạn kiệt
stay up
đi ngủ muộn
believe in
tin tưởng
look for
tìm kiếm
set out/off
khởi hành/ bắt đầu
argree with
đồng ý với ai/hợp với,tốt với
take over
giành quyền kiểm soát
run into
tình cờ gặp
watch out/over
coi chừng/cẩn thận
pick sb up
đón ai đó
make sth up
bịa chuyện/trang điểm
put sth away
cất đi
cut sth into
cắt cái gì đó thành
put sth/sb out
đưa cái gì đó ra ngoài
take in=understand
tiếp thu = hiểu
come across
tình cờ gặp
turn into
biến thành
put out
bị làm phiền bực bội
tear up
xé nát cái j