1/116
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Globe (n)
Quả địa cầu
Global (a)
Thuộc về toàn cầu
Globalize (v)
Toàn cầu hoá
Globalization (n)
Sự toàn cầu hoá
Global warming
Sự nóng lên toàn cầu
Cause (n) = reason (n)
Nguyên nhân
Consequence (n) = result (n) = outcome (n)
Hậu quả; kết quả
Let sb V = allow sb to V
Cho phép ai làm gì
Remind sb ABOUT st
Nhắc nhở ai về điều gì
Remind sb OF sb/st
Gợi cho ai nhớ về ai/điều gì
Refer TO
Đề cập đến
An increase (n) IN st
Sự tăng lên
A decrease (n) IN st
Sự sụt giảm
Increase (v) = raise (v) + O
Làm cho cái gì tăng lên
Increase (v) = rise (v) = go up
Tăng lên
Temperature (n)
Nhiệt độ
Because of = due to = owing to
Bởi vì
Certain (a) = sure (a)
Chắc chắn
Certain (a) = particular (a)
Cụ thể
Atmosphere (n)
Bầu không khí
Exactly = accurately = precisely
Một cách chính xác
Produce (v) = release (v) = emit (v)
Thải ra
Energy source / source of energy
Nguồn năng lượng
Energetic (a)
Tràn đầy năng lượng
Renewable energy
Năng lượng tái tạo
Non-renewable energy
Năng lượng không tái tạo
Alternative energy
Năng lượng thay thế
Fossil fuel
Nhiên liệu hoá thạch
Release st INTO st
Thải cái gì vào trong
A large amount of
Lượng lớn
The amount of
Lượng
Act (v) (as st)
Có chức năng như
Action (n)
Hành động
Activity (n)
Hoạt động
Actor / actress
Diễn viên
Greenhouse
Nhà kính
Greenhouse effect
Hiệu ứng nhà kính
Greenhouse gas
Khí nhà kính
Pollute (v)
Gây ô nhiễm
Pollution (n)
Sự ô nhiễm
Pollutant (n)
Chất gây ô nhiễm
Impact / influence (n)
Sự ảnh hưởng
Impact / influence (v)
Ảnh hưởng
Rising sea level
Nước biển dâng
Polar ice cap
Chỏm băng vùng cực
Melt (v)
Tan chảy
Add st TO st
Thêm cái gì vào
Lead TO = result IN = cause (v)
Dẫn tới
Serious (a) = severe (a)
Nghiêm trọng
Negative >< positive
Tiêu cực >< tích cực
Heat-trapping pollutant
Chất gây ô nhiễm bẫy nhiệt
Destroy = damage = devastate
Phá huỷ
Destruction
Sự phá huỷ
Destructive
Mang tính phá huỷ
Disaster = catastrophe
Thảm hoạ
Replace A with B
Thay thế
Be used up = run out
Cạn kiệt
Material (n)
Chất liệu
Throw away
Ném đi
Substance (n)
Chất
Form (v)
Hình thành
Dead (a)
Chết
Die (v)
Chết
Death (n)
Cái chết
Deadly (a)
Gây chết người
Flow out
Chảy ra
Limit (v) = restrict (v)
Hạn chế
Limited (a) = restricted (a)
Có hạn
Limitation (n) = restriction (n)
Sự hạn chế
Suffer FROM
Chịu đựng
Forest fire
Cháy rừng
Forestry (n)
Lâm nghiệp
Afforestation / reforestation
Trồng rừng / tái trồng rừng
Deforestation
Sự chặt phá rừng
Immediately = instantly
Ngay lập tức
A report ON st / report ON st
Báo cáo về
Be worried about
Lo lắng về
Burn – burnt – burnt
Cháy
Climate change
Biến đổi khí hậu
Conference (n)
Hội thảo
Decide to V = make a decision to V
Quyết định làm gì
Annual / annually
Hàng năm
Review (v)
Ôn lại; xem xét lại
The key goal
Mục tiêu chính
Require sb to V
Yêu cầu ai làm gì
Reduce = decrease = cut down on
Làm giảm
Emit (v) = give off
Thải ra
Emission (n)
Khí thải
Balance (n/v)
Sự cân bằng
Remove st FROM st
Loại bỏ
Power plant / power station
Nhà máy điện
Switch TO st
Chuyển sang
Store (v)
Lưu trữ
Solution TO
Giải pháp
Methane (n)
Khí mê-tan
Powerful (a)
Mạnh mẽ
Natural resource
Tài nguyên thiên nhiên
Agree with sb ON st
Đồng ý
Contribute TO
Đóng góp
Organic >< inorganic
Hữu cơ >< vô cơ