Looks like no one added any tags here yet for you.
がっこう (学校)
trường học
カレンダー
lịch
あれ
cái kia
うち
nhà
けしごむ
cục tẩy
~ご
tiếng
えいご
tiếng anh
ちゅうごくご
tiếng Trung Quốc
CD(シーディー)
đĩa CD
CDプレーヤー
máy nghe đĩa CD
じしょ
từ điển
しゅうせいえき
bút xóa
そう
đúng, phải, đúng vậy
それ
cái đó, đó (vật ở gần người nghe)
だれ
ai (hỏi người nào đó)
ちず
bản đồ
てがみ
thư
テレビ
tivi
とけい
đồng hồ
ドラゴンフルーツ
quả thanh long
どれ
cái nào (trong nhiều cái, từ vài cái trở lên)
ノート
quyển vở
のり
hồ dán
ビデオ
băng video
ふじさん
Núi Phú Sĩ
ペンケース
hộp bút
ボールペン
bút bi