HSK3 b1-b5

0.0(0)
studied byStudied by 5 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/94

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

95 Terms

1
New cards

周末

Cuối tuần zhou1 mo4

2
New cards

打算

Kế hoạch da3 suan4

3
New cards

一直

Suốt, liên tục yi4 zhi2

4
New cards

游戏

Trò chơi you2 xi4

5
New cards

作业

Bài tập về nhà zuo4ye4

6
New cards

着急

Lo lắng zhao1ji2

7
New cards

复习

Fu4xi2 ôn tập

8
New cards

面包

Mian4 bao1 bánh mì

9
New cards

Dai4 mang theo

10
New cards

地图

Di4 tu2 bản đồ

11
New cards

Ban1 dọn, dời

12
New cards

Jiu4 cùng một lúc

13
New cards

饭馆

Fan1 guan3 nhà ăn

14
New cards

电影票

Dian1 ying3 piao4 vé xem phim

15
New cards

已经

Yi3 jing1 đã

16
New cards

Zui4 nhất

17
New cards

手机

Shou3 ji1 điện thoại

18
New cards

准备

Zhun3bei1 chuẩn bị

19
New cards

Tui3 chân

20
New cards

Teng2 đau, nhức

21
New cards

Jiao3 bàn chân

22
New cards

树 shu4

Cây

23
New cards

容易

Rong2 yi4 dễ dàng

24
New cards

Nan2 khó khăn

25
New cards

秘书

Mi4 shu1 thư ký

26
New cards

经理

Jing1 li3 giám đốc

27
New cards

Lou2 toà nhà, lầu

28
New cards

Na2 cầm, lấy

29
New cards

San3 dù

30
New cards

Pang4 béo

31
New cards

其实

Qi2 shi2 thật ra

32
New cards

Shou4 gầy

33
New cards

休息

xiu1xi nghỉ ngơi

34
New cards

guo4 vượt qua

35
New cards

办事

ban4shi4 công việc

36
New cards

告诉

Gao4 su4 kể

37
New cards

Dao4 đến

38
New cards

办公室

Ban2 gong1 shi4 văn phòng

39
New cards

Deng3 đợi

40
New cards

运动

Yun4 dong4 thể dục

41
New cards

爬山

pa2 shan3 leo núi

42
New cards

小心

Xiao3 xin1 cẩn thận

43
New cards

Tiao2= lượng từ của quần, váy

44
New cards

裤子

Ku4 zi cái quần

45
New cards

记得

Ji4de nhớ, còn nhớ

46
New cards

衬衫

Chen4 shan1 áo sơ mi

47
New cards

新鲜

Xin1 xian1 tươi

48
New cards

tian2 ngọt

49
New cards

Zhi3 chỉ

50
New cards

Fang4 đặt, để

51
New cards

饮料

Yin3 liao4 đồ uống, thức uống

52
New cards

或者

Huo4zhe3 hoặc

53
New cards

舒服

Shu1fu dễ chịu

54
New cards

Hua1 hoa

55
New cards

绿

Lv4 xanh lá

56
New cards

Yun2 mây

57
New cards

You4 vừa

58
New cards

比赛

Bi3sai4 cuộc thi đấu

59
New cards

照片

Zhao4 pian4 bức ảnh

60
New cards

年级

Nian2ji2 lớp

61
New cards

聪明

Cong1 ming thông minh

62
New cards

热情

Re4 qing2 nhiệt tình

63
New cards

努力

Nu3 li4 hăng hái

64
New cards

总是

Zong3 shi4 luôn luôn

65
New cards

回答

Hui2 da2 trả lời

66
New cards

Zhan4 đứng

67
New cards

饿

e4 đói

68
New cards

超市

Chao1 shi4 siêu thị

69
New cards

蛋糕

Dan4 gao1 bánh kem

70
New cards

年轻

Nian2 qing1 trẻ tuổi

71
New cards

认真

Ren4 zhen1 nghiêm túc chăm chỉ

72
New cards

客人

Ke4ren2 khách hàng

73
New cards

Xiao4 cười

74
New cards

Jin4 đi vào

75
New cards

便宜

Pian2yi rẻ

76
New cards

服务员

Fu4 wu2 yuan2 phục vụ

77
New cards

工作

Gong1 zuo4

78
New cards

发烧

Fa1 shao1 sốt

79
New cards

Wei4 cho

80
New cards

照顾

Zhao4 gu4 chăm sóc

81
New cards

Yong4 cần

82
New cards

感冒

Gan3 mao4 bị cảm

83
New cards

季节

Ji4 jie2 mùa

84
New cards

当然

Dang1 ran2 đương nhiên dĩ nhiên

85
New cards

春 天

Chun1 tian1 mùa xuân

86
New cards

Cao3 cỏ

87
New cards

夏天

xia4 tian1

88
New cards

裙子

Qun2 zi váy

89
New cards

最近

Zui4 jin4 gần đây

90
New cards

Yue4 càng

91
New cards

Yao4 thuốc

92
New cards

shui3 nước

93
New cards

生病

Sheng1 bing4 bệnh

94
New cards

医院

yi1 yuan4 bệnh viện

95
New cards

穿

Chuan1 mặc