1/94
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
周末
Cuối tuần zhou1 mo4
打算
Kế hoạch da3 suan4
一直
Suốt, liên tục yi4 zhi2
游戏
Trò chơi you2 xi4
作业
Bài tập về nhà zuo4ye4
着急
Lo lắng zhao1ji2
复习
Fu4xi2 ôn tập
面包
Mian4 bao1 bánh mì
带
Dai4 mang theo
地图
Di4 tu2 bản đồ
搬
Ban1 dọn, dời
就
Jiu4 cùng một lúc
饭馆
Fan1 guan3 nhà ăn
电影票
Dian1 ying3 piao4 vé xem phim
已经
Yi3 jing1 đã
最
Zui4 nhất
手机
Shou3 ji1 điện thoại
准备
Zhun3bei1 chuẩn bị
腿
Tui3 chân
疼
Teng2 đau, nhức
脚
Jiao3 bàn chân
树 shu4
Cây
容易
Rong2 yi4 dễ dàng
难
Nan2 khó khăn
秘书
Mi4 shu1 thư ký
经理
Jing1 li3 giám đốc
楼
Lou2 toà nhà, lầu
拿
Na2 cầm, lấy
伞
San3 dù
胖
Pang4 béo
其实
Qi2 shi2 thật ra
瘦
Shou4 gầy
休息
xiu1xi nghỉ ngơi
过
guo4 vượt qua
办事
ban4shi4 công việc
告诉
Gao4 su4 kể
到
Dao4 đến
办公室
Ban2 gong1 shi4 văn phòng
等
Deng3 đợi
运动
Yun4 dong4 thể dục
爬山
pa2 shan3 leo núi
小心
Xiao3 xin1 cẩn thận
条
Tiao2= lượng từ của quần, váy
裤子
Ku4 zi cái quần
记得
Ji4de nhớ, còn nhớ
衬衫
Chen4 shan1 áo sơ mi
新鲜
Xin1 xian1 tươi
甜
tian2 ngọt
只
Zhi3 chỉ
放
Fang4 đặt, để
饮料
Yin3 liao4 đồ uống, thức uống
或者
Huo4zhe3 hoặc
舒服
Shu1fu dễ chịu
花
Hua1 hoa
绿
Lv4 xanh lá
云
Yun2 mây
又
You4 vừa
比赛
Bi3sai4 cuộc thi đấu
照片
Zhao4 pian4 bức ảnh
年级
Nian2ji2 lớp
聪明
Cong1 ming thông minh
热情
Re4 qing2 nhiệt tình
努力
Nu3 li4 hăng hái
总是
Zong3 shi4 luôn luôn
回答
Hui2 da2 trả lời
站
Zhan4 đứng
饿
e4 đói
超市
Chao1 shi4 siêu thị
蛋糕
Dan4 gao1 bánh kem
年轻
Nian2 qing1 trẻ tuổi
认真
Ren4 zhen1 nghiêm túc chăm chỉ
客人
Ke4ren2 khách hàng
笑
Xiao4 cười
进
Jin4 đi vào
便宜
Pian2yi rẻ
服务员
Fu4 wu2 yuan2 phục vụ
工作
Gong1 zuo4
发烧
Fa1 shao1 sốt
为
Wei4 cho
照顾
Zhao4 gu4 chăm sóc
用
Yong4 cần
感冒
Gan3 mao4 bị cảm
季节
Ji4 jie2 mùa
当然
Dang1 ran2 đương nhiên dĩ nhiên
春 天
Chun1 tian1 mùa xuân
草
Cao3 cỏ
夏天
xia4 tian1
裙子
Qun2 zi váy
最近
Zui4 jin4 gần đây
越
Yue4 càng
药
Yao4 thuốc
水
shui3 nước
生病
Sheng1 bing4 bệnh
医院
yi1 yuan4 bệnh viện
穿
Chuan1 mặc