1/64
Một cách áp dụng khoa học máy tính vào phương pháp khảo cổ (các hành vi của khủng long - từ dấu chan hóa thạch của chúng)
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
prevalent (a)
phổ biến
application (n)
ứng dụng
variation (n)
sự biến đổi
supercomputer (n)
siêu máy tính
chop (v) (transitive verb)
cắt nhỏ
volume (n)
khối lượng
model (v) (transitive verb)
mô hình hóa
recreate (v) (transitive verb)
tái tạo
staggering (a)
gây sững sôt
variable (n)
biến số
sediment (n)
trầm tích
interpret (v) (transitive verb)
giải thích
tracker (n)
người theo dõi
modern
day (a)
track (n)
dấu vết
claw (n)
móng vuốt
locomotion (n)
sự di chuyển
broad (a)
rộng
fine (a)
thanh tú
delicate (a)
mong manh
jaw (n)
hàm
skull (n)
hộp sọ
temperature
regulate (a)
flush (v) (transitive verb)
bơm
computational (a)
tính toán
inundate with (v) (transitive verb)
bị ngập trong
devote (v) (transitive verb)
dành hết cho
pick (v) (phrase verb)
đục, khai quật
palaeontologist (n)
nhà cổ sinh vật học
be set up to do st (v)
sẵn sàng
revolutionize (v) (transitive verb)
cách mạng hóa
display (n)
vật trưng bày
reserve (n)
dự trữ
hump (n)
bướu
speculate (v) (intransitive verb)
suy đoán
backbone (n)
xương sống
spine (n)
gai
simulation (n)
mô phỏng
measurement (n)
phép đo
cyberspace (n)
không gian mạng
counterpart (n)
loại tương ứng
selection (n)
chọn lọc
assume (v) (transitive verb)
giả sử
graze (v) (intransitive verb)
gặm cỏ
chase (v) (transitive verb)
đuổi theo
eventually (adv)
cuối cùng
stable (a)
ổn định
alteration (n)
sự thay đổi
discard (v) (transitive verb)
loại bỏ
activate (v) (transitive verb)
kích hoạt
digitized (a)
được số hóa
fossilize (a)
hóa thạch
stalk (v) (transitive verb)
rình mồi
evolve (v) (intransitive verb)
tiến hóa
algorithm (n)
thuật toán
uncover (v) (gerund)
việc khai quật
make sense of (v)
có thể hiểu rõ/hợp lý
worthy of notes
đáng chú ý
in a + adj + manner
theo một cách + adj
make up (v)
tạo nên
dissect (v)
phân tích/giải phẫu/mổ xẻ
interpretation (v)
cách hiểu/cách thể hiện/sự diễn giải
composition (v)
thành phần/bài viết
reservation (v)
sự đặt chỗ trước/sự dè dặt
upright (a/n)
thẳng đứng/chính trực (tính cách)