vocab

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/48

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

emit

phát ra, thải ra (ánh sáng, khí, âm thanh)

2
New cards

map

bản đồ; lập bản đồ, vạch kế hoạch

3
New cards

shrimp

tôm

4
New cards

plot

cốt truyện; âm mưu; mảnh đất

5
New cards

identifiable

có thể nhận ra, dễ nhận diện

6
New cards

signature

chữ ký; dấu ấn đặc trưng

7
New cards

worth

đáng giá, xứng đáng

8
New cards

philosophy

triết học; triết lý sống

9
New cards

spacious

rộng rãi, thoáng đãng

10
New cards

referee

trọng tài

11
New cards

agency

chi nhánh, đại lý

12
New cards

seminar

hội thảo

13
New cards

recruitment

sự tuyển dụng

14
New cards

advert

quảng cáo

15
New cards

entitle

cho quyền, cho phép hưởng

16
New cards

allergy

dị ứng

17
New cards

credential

giấy chứng nhận năng lực, bằng cấp

18
New cards

surcharge

phụ phí

19
New cards

relieve

làm nhẹ bớt, giảm bớt (áp lực, đau đớn)

20
New cards

polytechnic

trường bách khoa, kỹ thuật

21
New cards

irrelevant

không liên quan

22
New cards

shrink

co lại, thu nhỏ

23
New cards

initiative

sự chủ động, sáng kiến

24
New cards

capable

có khả năng

25
New cards

sufficient

đủ

26
New cards

sideline

nghề phụ, công việc tay trái

27
New cards

pertinent

liên quan, thích đáng

28
New cards

trait

đặc điểm, nét tính cách

29
New cards

grant

trợ cấp; cấp phép

30
New cards

tutorial

buổi hướng dẫn, kèm riêng

31
New cards

frankly

thẳng thắn mà nói

32
New cards

involvement

sự tham gia, sự dính líu

33
New cards

enlarge

phóng to, mở rộng

34
New cards

composer

nhà soạn nhạc

35
New cards

colloquialism

từ ngữ khẩu ngữ, lời nói đời thường

36
New cards

semester

học kỳ

37
New cards

treasure

kho báu; trân trọng

38
New cards

tertiary

(giáo dục) bậc đại học

39
New cards

portal

cổng, lối vào (thường là trực tuyến/ẩn dụ)

40
New cards

episode

tập (phim); giai đoạn; sự việc

41
New cards

settle

giải quyết; ổn định, quen dần

42
New cards

arrange

sắp xếp, thu xếp

43
New cards

appeal

sự hấp dẫn; kêu gọi; kháng cáo

44
New cards

magnificent

tráng lệ, tuyệt đẹp

45
New cards

dive

lặn; lao vào

46
New cards

explosive

bùng nổ, dữ dội

47
New cards

absence

sự vắng mặt

48
New cards

three-dimensional

ba chiều

49
New cards

geophony

âm thanh tự nhiên (gió, mưa, sấm…)