Class 9 - Unit 02: City life

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/20

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards

hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt

bustling (adj) - /ˈbʌslɪŋ/

2
New cards

tiến hành (nghiên cứu, nhiệm vụ)

carry out - /ˈkæri aʊt/

3
New cards

bị ốm (vì bệnh gì)

come down with (v) - /kʌm daʊn wɪð/

4
New cards

rừng bê tông (dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)

concrete jungle (n) - /ˌkɒŋkriːt ˈdʒʌŋɡl/

5
New cards

tắc nghẽn (giao thông)

congested (adj) - /kənˈdʒestɪd/

6
New cards

công trường xây dựng

construction site (n) - /kənˈstrʌkʃn saɪt/

7
New cards

khu trung tâm thành phố, thị trấn

downtown (n) - /ˌdaʊnˈtaʊn/

8
New cards

đi xung quanh (khu vực), di chuyển từ nơi này đến nơi khác

get around - /ɡet əˈraʊnd/

9
New cards

đi chơi (cùng ai)

hang out with - /hæŋ aʊt wɪð/

10
New cards

vệ sinh, vấn đề vệ sinh

hygiene (n) - /ˈhaɪdʒiːn/

11
New cards

ngứa, gây ngứa

itchy (adj) - /ˈɪtʃi/

12
New cards

thức ăn thừa

leftover (n) - /ˈleftəʊvə/

13
New cards

(nơi, địa điểm) đáng sống

liveable (adj) - /ˈlɪvəbl/

14
New cards

hệ thống tàu điện ngầm

metro (n) - /ˈmetrəʊ/

15
New cards

đắt đỏ

pricey (adj) - /ˈpraɪsi/

16
New cards

xử lí

process (v) - /ˈprəʊses/

17
New cards

những tiện ích công cộng

public amenities - /ˈpʌblɪk əˈmiːnətiz/

18
New cards

giờ cao điểm

rush hour (n) - /ˈrʌʃ aʊə/

19
New cards

tàu điện trên không

sky train - /skaɪ treɪn/

20
New cards

xe điện

tram (n) - /træm/

21
New cards

(hệ thống) tàu điện ngầm

underground (n) - /ˌʌndəˈɡraʊnd/

Explore top flashcards