1/5
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
interfere with something
can thiệp vào cái gì
e.g : She never allow her persional feeling to interfere with her work
go on a business trip
v. đi công tác
stress,
stressful(a)
n., v. sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
wait on tables
phục vụ đồ ăn thức uống cho khách trong nhà hàng
reward,
rewarding (a)
(n, v) sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
Đang học (5)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!