1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
相识 - [动]
(xiāngshí) quen biết
谈恋爱 - [动]
(tán liàn'ài) yêu đương
过程 - [名]
(guòchéng) quá trình
阶段 - [名]
(jiēduàn) giai đoạn
外貌 - [名]
(wàimào) ngoại hình
包容 - [动]
(bāoróng) bao dung, cảm thông
矛盾 - [名]
(máodùn) mâu thuẫn
现实 - [名/形]
(xiànshí) thực tế
忍让 - [动]
(rěnràng) nhẫn nhịn
谅解 - [动]
(liàngjiě) thông cảm
控制 - [动]
(kòngzhì) kiểm soát
冷静 - [形]
(lěngjìng) bình tĩnh
梦幻 - [形]
(mènghuàn) như mơ
幸福 - [名/形]
(xìngfú) hạnh phúc
长久 - [形]
(chángjiǔ) lâu dài
终点 - [名]
(zhōngdiǎn) điểm kết thúc
起点 - [名]
(qǐdiǎn) điểm khởi đầu