TECHNOLOGY - Buổi 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/12

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

ChatGPT - Ôn THPTQG

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

13 Terms

1
New cards
tool
Công cụ, dụng cụ giúp thực hiện công việc dễ dàng hơn (vd: phần mềm, ứng dụng...)
2
New cards
data
Dữ liệu, thông tin thu thập được để phân tích hoặc dùng làm cơ sở ra quyết định
3
New cards
machine
Máy móc, thiết bị vận hành bằng cơ hoặc điện để làm công việc nào đó
4
New cards
digital
Thuộc về kỹ thuật số, sử dụng công nghệ số hóa thay vì phương pháp truyền thống
5
New cards
drone
Máy bay không người lái - thường dùng để chụp ảnh, phun thuốc, theo dõi từ xa
6
New cards
sensor
Cảm biến - thiết bị phát hiện và đo lường các thay đổi như nhiệt độ, độ ẩm, độ sáng...
7
New cards
customise
Tùy chỉnh - điều chỉnh theo nhu cầu cụ thể của người dùng hoặc khu vực
8
New cards
shared picture
Hình ảnh dữ liệu được chia sẻ - tất cả mọi người cùng xem và sử dụng một nguồn dữ liệu chung
9
New cards
real-time tracking
Theo dõi thời gian thực - biết được vị trí hoặc trạng thái hiện tại tại đúng thời điểm đang diễn ra
10
New cards
blockchain
Công nghệ chuỗi khối - hệ thống lưu trữ dữ liệu dạng khối được bảo mật và không thể thay đổi, thường dùng trong tài chính và quản lý dữ liệu đáng tin cậy
11
New cards
automation
Tự động hóa - quá trình sử dụng máy móc để thay thế con người thực hiện các công việc lặp đi lặp lại
12
New cards
verifiable
Có thể xác minh - có thể kiểm tra và chứng minh được là đúng
13
New cards
sustainable
Bền vững - không gây hại lâu dài cho môi trường, xã hội hoặc tài nguyên thiên nhiên