1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
commute
(v) đi làm
commuter
người đi làm
immigrant
(n) người nhập cư
immigrate
(v) nhập cư
immigration
(n) sự nhập cư, di cư
resident
(n) cư dân
residential
(adj) thuộc nhà ở, nhà riêng
residential district : khu dân cư
reside
(v) sinh sống, cư trú
vendor
(n) người bán hàng
vending
(n) công việc buôn bán, thương nghiệp
vend
(v) bán
temple
(n) đền thờ
antenna
(n) ăng ten
boulevard
(n) đại lộ
city hall
tòa thị chính
monument
(n) đài tưởng niệm
monumental
(a) gây ấn tượng mạnh mẽ, hoành tráng, vĩ đại
stadium
(n) sân vận động
hustle
(v) làm việc vất vả, cật lực
hustle and bustle
sự ồn ào và sự náo nhiệt
pedicab
(n) xích lô
tram
xe điện
fountain
(n) đài phun nước
populate
(v) cư trú
= inhatbit = reside
population
(n) dân số
overpopulation
(n) sự quá dân số
overpopolate
(v) đông dân quá mức
traffic jam = congestion
(n) tình trạng ùn tắc giao thông
dweller
(n) người ở, người cư ngụ
ex : city dweller often face a fast-paced lifestyle
dwell
(v) ở
overcrowded
(adj) quá đông đúc
overcrowd
(v) dồn vào quá đông
capacity
(n) sức chứa
capacitate
(v) làm cho có sức chứa, đủ khả năng
terminal
(n) nhà ga
terminate
(v) kết thúc, hoàn thành, chấm dứt
terminal
(n,adj) phần cuối, phần chót, học kì, vạch giới hạn
adjacent to
(phr) liền kề, bên cạnh
adjacency
(n) sự liền kề, bên cạnh
commence
(v) bắt đầu
commencement
(n) sự bắt đầu
depart
(v) khởi hành
departure
(n) sự khởi hành
approach
(v) tiếp cận
approachable
(adj) tiếp cận
approach
(n) sự tiếp cận
complimentary
(adj) miễn phí, mang tính khen tặng
compliment
(v,n) khen, lời khen, lời ca tụng
in due course
(phr) đúng lúc, kịp thời