1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
anxious about sth
lo lắng về điều gì
break up with sb
chia tay, cắt đứt mối quan hệ với ai đó
confide sth (to sb)
thổ lộ điều gì với ai
confidence in st
tin tưởng vào ai
deal with
giải quyết, xử lý
drop out of
bỏ học, bỏ cuộc
in the company of sb
đồng hành cùng ai đó
involve in
dính líu, liên quan tới
judge sb by one's looks/appearances
đánh giá ai qua vẻ bề ngoài của họ
keep on good terms with sb / have a good relationship with sb / get on well with sb
có mối quan hệ tốt, hòa hợp với ai đó
make friends with sb
làm bạn với ai đó
make jokes/a joke of sth / make fun of sth
trêu chọc, châm chọc về điều gì
reconcile with sb
hòa giải, làm hòa với ai đó
shout at sb
la mắng ai
sooner or later
sớm muộn gì (chuyện đó cũng sẽ xảy ra
keep on good terms with sb / have a good relationship with sb / get on well with sb
có mối quan hệ tốt, hòa hợp với ai đó
làm bạn với ai đó
trêu chọc, châm chọc về điều gì
hòa giải, làm hòa với ai đó
lla mắng ai
sớm muộn gì (chuyện đó cũng sẽ xảy ra)
bắt đầu mối quan hệ với ai đó
xa lánh ai/điều gì
nghiêm khắc với ai đó
biến thành
sẵn lòng làm việc gì
hỏi về
hỏi thăm
mời ai đó đi ăn/đi chơi
làm xảy ra, dẫn đến
đem trả lại, gợi nhớ
hạ xuống, làm tụt xuống
đưa ra, nêu ra, đề ra
đưa vào, mang vào
thành công
. aware of sth
nhận thức về điều gì
lan truyền
thổi ngã, làm đổ rạp xuống
đến bất chợt, bất thình lình
thổi bay đi, làm xì hơi ra, phung phí
thổi tắt
thay đổi quan điểm
khuyến khích ai đó làm việc gì
áp đặt lên ai đó
tôn trọng ai/điều gì
sợ điều gì/sợ làm gì.
lúng túng, bối rối.
đương đầu với.
quyết tâm làm gì.
thất vọng về ai/cái gì.
mơ ước làm gì.
đoán, tìm hiểu, luận ra.
thấy điều gì đó như thế nào.
có am hiểu, hiểu biết về cái gì.
có cuộc sống độc lập.
đưa ra quyết định làm gì.
cố gắng, nỗ lực làm gì.
lên kế hoạch làm.
xoay sở để làm gì.
kịp/lỡ hạn
catch on
trở nên nổi tiếng, trở thành mốt.
catch out
bất chợt bắt được ai đang làm gì.
catch up
đuổi kịp, bắt kịp.
call out
gọi to.
call on/upon
kêu gọi, yêu cầu.
call for
gọi, tìm đến ai để lấy cái gì.
call at
dừng lại, đỗ lại, ghé thăm.
call in
mời đến, triệu đến.
call off
hoãn lại, đình lại.
call up
gọi tên, gọi dậy, gọi nhập ngũ.
decide to do sth
quyết định làm gì.
get into trouble
gặp rắc rối.
interested in sb/sth/doing sth
hứng thú với ai/cái gì.
relate to sb/sth
liên quan tới ai/cái gì
call off
hoãn lại, đình lại
gọi tên, gọi dậy, gọi nhập ngũ
quyết định làm gì
gặp rắc rối
hứng thú với ai/cái gì/làm gì
liên quan tới ai/cái gì
thành công trong việc gì
night and day / = day and night
không ngừng nghỉ.
raise awareness of/about sth
nâng cao nhận thức về cái gì.
raise money for sth/doing sth
quyên góp tiền cho cái gì/làm gì.
sick as a dog
ốm nặng.
cognitive impairment
suy giảm nhận thức.
extra-curricular activity
hoạt động ngoại khóa
attitude to/towards
có thái độ với.
break down
hỏng, chia nhỏ.
call for
kêu gọi, cần đến.
catch one's death of cold
bị ốm (cảm lạnh nặng).
difficulty (in) doing sth
gặp khó khăn trong việc làm gì.
donate sth to sb / make a donation to sb
quyên góp cái gì cho ai.
dress up
cải trang, mặc đẹp.
get over / recover from
bình phục, vượt qua.
integrate into/with sth
hòa nhập vào cái gì.
in need of st
cần, thiếu cái gì.
have difficulty in doing sth
khó khăn trong việc gì
Organisation
tổ chức