cụm từ trong Moon

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

anxious about sth

lo lắng về điều gì

2
New cards

break up with sb

chia tay, cắt đứt mối quan hệ với ai đó

3
New cards

confide sth (to sb)

thổ lộ điều gì với ai

4
New cards

confidence in st

tin tưởng vào ai

5
New cards

deal with

giải quyết, xử lý

6
New cards

drop out of

bỏ học, bỏ cuộc

7
New cards

in the company of sb

đồng hành cùng ai đó

8
New cards

involve in

dính líu, liên quan tới

9
New cards

judge sb by one's looks/appearances

đánh giá ai qua vẻ bề ngoài của họ

10
New cards

keep on good terms with sb / have a good relationship with sb / get on well with sb

có mối quan hệ tốt, hòa hợp với ai đó

11
New cards

make friends with sb

làm bạn với ai đó

12
New cards

make jokes/a joke of sth / make fun of sth

trêu chọc, châm chọc về điều gì

13
New cards

reconcile with sb

hòa giải, làm hòa với ai đó

14
New cards

shout at sb

la mắng ai

15
New cards

sooner or later

sớm muộn gì (chuyện đó cũng sẽ xảy ra

16
New cards

keep on good terms with sb / have a good relationship with sb / get on well with sb

có mối quan hệ tốt, hòa hợp với ai đó

17
New cards
  1. make friends with sb

làm bạn với ai đó

18
New cards
  1. make jokes/a joke of sth / make fun of sth

trêu chọc, châm chọc về điều gì

19
New cards
  1. reconcile with sb

hòa giải, làm hòa với ai đó

20
New cards
  1. shout at sb

lla mắng ai

21
New cards
  1. sooner or later
22
New cards

sớm muộn gì (chuyện đó cũng sẽ xảy ra)

23
New cards
  1. start a relationship with sb = strike up a friendship with sb

bắt đầu mối quan hệ với ai đó

24
New cards
  1. stay away from sb/sth

xa lánh ai/điều gì

25
New cards
  1. strict with sb

nghiêm khắc với ai đó

26
New cards
  1. turn into

biến thành

27
New cards
  1. willing to do sth

sẵn lòng làm việc gì

28
New cards
  1. ask about

hỏi về

29
New cards
  1. ask after

hỏi thăm

30
New cards
  1. ask sb out

mời ai đó đi ăn/đi chơi

31
New cards
  1. bring about

làm xảy ra, dẫn đến

32
New cards
  1. bring back

đem trả lại, gợi nhớ

33
New cards
  1. bring down

hạ xuống, làm tụt xuống

34
New cards
  1. bring forward

đưa ra, nêu ra, đề ra

35
New cards
  1. bring in

đưa vào, mang vào

36
New cards
  1. bring off

thành công

37
New cards

. aware of sth

nhận thức về điều gì

38
New cards
  1. blow about

lan truyền

39
New cards
  1. blow down

thổi ngã, làm đổ rạp xuống

40
New cards
  1. blow in

đến bất chợt, bất thình lình

41
New cards
  1. blow off

thổi bay đi, làm xì hơi ra, phung phí

42
New cards
  1. blow out

thổi tắt

43
New cards
  1. change one's mind

thay đổi quan điểm

44
New cards
  1. encourage sb in sth

khuyến khích ai đó làm việc gì

45
New cards
  1. impose on sb

áp đặt lên ai đó

46
New cards
  1. respect for sb/sth

tôn trọng ai/điều gì

47
New cards
  1. afraid of sth/doing sth

sợ điều gì/sợ làm gì.

48
New cards
  1. at a loss

lúng túng, bối rối.

49
New cards
  1. cope with

đương đầu với.

50
New cards
  1. determined to do sth

quyết tâm làm gì.

51
New cards
  1. disappointed about/at/with sb/sth

thất vọng về ai/cái gì.

52
New cards
  1. dream of/about doing sth

mơ ước làm gì.

53
New cards
  1. figure out

đoán, tìm hiểu, luận ra.

54
New cards
  1. find it + adj + to V

thấy điều gì đó như thế nào.

55
New cards
  1. informed about/of sth

có am hiểu, hiểu biết về cái gì.

56
New cards
  1. lead an independent life

có cuộc sống độc lập.

57
New cards
  1. make a decision to do sth

đưa ra quyết định làm gì.

58
New cards
  1. make an effort to do sth = attempt/try to do sth

cố gắng, nỗ lực làm gì.

59
New cards
  1. make plans

lên kế hoạch làm.

60
New cards
  1. manage to do sth

xoay sở để làm gì.

61
New cards
  1. meet/miss deadlines

kịp/lỡ hạn

62
New cards

catch on

trở nên nổi tiếng, trở thành mốt.

63
New cards

catch out

bất chợt bắt được ai đang làm gì.

64
New cards

catch up

đuổi kịp, bắt kịp.

65
New cards

call out

gọi to.

66
New cards

call on/upon

kêu gọi, yêu cầu.

67
New cards

call for

gọi, tìm đến ai để lấy cái gì.

68
New cards

call at

dừng lại, đỗ lại, ghé thăm.

69
New cards

call in

mời đến, triệu đến.

70
New cards

call off

hoãn lại, đình lại.

71
New cards

call up

gọi tên, gọi dậy, gọi nhập ngũ.

72
New cards

decide to do sth

quyết định làm gì.

73
New cards

get into trouble

gặp rắc rối.

74
New cards

interested in sb/sth/doing sth

hứng thú với ai/cái gì.

75
New cards

relate to sb/sth

liên quan tới ai/cái gì

76
New cards

call off

hoãn lại, đình lại

77
New cards
  1. call up

gọi tên, gọi dậy, gọi nhập ngũ

78
New cards
  1. decide to do sth

quyết định làm gì

79
New cards
  1. get into trouble

gặp rắc rối

80
New cards
  1. interested in sb/sth/doing sth

hứng thú với ai/cái gì/làm gì

81
New cards
  1. relate to sb/sth

liên quan tới ai/cái gì

82
New cards
  1. succeed in doing sth

thành công trong việc gì

83
New cards

night and day / = day and night

không ngừng nghỉ.

84
New cards

raise awareness of/about sth

nâng cao nhận thức về cái gì.

85
New cards

raise money for sth/doing sth

quyên góp tiền cho cái gì/làm gì.

86
New cards

sick as a dog

ốm nặng.

87
New cards

cognitive impairment

suy giảm nhận thức.

88
New cards

extra-curricular activity

hoạt động ngoại khóa

89
New cards

attitude to/towards

có thái độ với.

90
New cards

break down

hỏng, chia nhỏ.

91
New cards

call for

kêu gọi, cần đến.

92
New cards

catch one's death of cold

bị ốm (cảm lạnh nặng).

93
New cards

difficulty (in) doing sth

gặp khó khăn trong việc làm gì.

94
New cards

donate sth to sb / make a donation to sb

quyên góp cái gì cho ai.

95
New cards

dress up

cải trang, mặc đẹp.

96
New cards

get over / recover from

bình phục, vượt qua.

97
New cards

integrate into/with sth

hòa nhập vào cái gì.

98
New cards

in need of st

cần, thiếu cái gì.

99
New cards

have difficulty in doing sth

khó khăn trong việc gì

100
New cards

Organisation

tổ chức