1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
temporary /ˈtempərəri/
tạm thời
dynamic /daɪˈnæmɪk/
năng động (luôn thay đổi)
demanding /dɪˈmɑːndɪŋ/
đòi hỏi cao
familiar with /fəˈmɪliə wɪð/
quen thuộc với
follow the procedures /ˈfɒləʊ ðə prəˈsiːdʒəz/
tuân thủ quy trình
sous chef /ˌsuː ˈʃef/
bếp phó
senior staff /ˈsiːniə stɑːf/
nhân viên cấp cao
outskirts /ˈaʊtskɜːts/
vùng ngoại ô
to commute /kəˈmjuːt/
đi làm xa hằng ngày
major criteria /ˈmeɪdʒə kraɪˈtɪəriə/
tiêu chí chính
a steep slope /ə stiːp sləʊp/
dốc đứng
blended in well with /ˈblendɪd ɪn wel wɪð/
hòa hợp tốt với
provision /prəˈvɪʒən/
sự cung cấp (điều khoản)
be bounded /bi ˈbaʊndɪd/
bị giới hạn bởi
branches off /ˈbrɑːntʃɪz ɒf/
rẽ nhánh
be adjoining /bi əˈdʒɔɪnɪŋ/
liền kề
curves round /kɜːvz raʊnd/
uốn cong quanh
curve /kɜːv/
đường cong
eruption /ɪˈrʌpʃən/
sự phun trào
devastating /ˈdevəsteɪtɪŋ/
tàn phá
catastrophic /ˌkætəˈstrɒfɪk/
thảm khốc
make sense of something /meɪk sens əv ˈsʌmθɪŋ/
hiểu được điều gì
profound /prəˈfaʊnd/
sâu sắc
severe /sɪˈvɪə(r)/
nghiêm trọng
the contradictions /ðə ˌkɒntrəˈdɪkʃənz/
những mâu thuẫn
haze /heɪz/
sương mù (làn khói mờ)
sulphur-smelling /ˈsʌlfə ˈsmelɪŋ/
có mùi lưu huỳnh
respiratory issues /rɪˈspɪrətr̩i ˈɪʃuːz/
vấn đề hô hấp
asthma attacks /ˈæsmə əˈtæks/
cơn hen suyễn
ambassador /æmˈbæsədə(r)/
đại sứ
apparently /əˈpærəntli/
dường như
so swiftly /səʊ ˈswɪftli/
nhanh đến vậy
fluorine /ˈflʊəriːn/
flo
drought /draʊt/
hạn hán
famine /ˈfæmɪn/
nạn đói
plague /pleɪɡ/
dịch bệnh
the mortality /ðə mɔːˈtælɪti/
tỷ lệ tử vong
astonishing /əˈstɒnɪʃɪŋ/
đáng kinh ngạc
briefcases /ˈbriːfkeɪsɪz/
cặp tài liệu
knee-length /ˌniː ˈleŋθ/
dài tới đầu gối
breeches /ˈbrɪtʃɪz/
quần chẽn
garments /ˈɡɑːmənts/
trang phục
were sewn /wɜː səʊn/
được may
lining /ˈlaɪnɪŋ/
lớp lót
profession /prəˈfeʃən/
nghề nghiệp
visible /ˈvɪzəbl/
có thể nhìn thấy
pickpockets /ˈpɪkpɒkɪts/
kẻ móc túi
string /strɪŋ/
sợi dây
fabric /ˈfæbrɪk/
vải
embroidery /ɪmˈbrɔɪdəri/
thêu
pouches /paʊtʃɪz/
túi nhỏ