1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
storm surge
(n)
nước dâng cao do bão
Ex:
The storm surge flooded the city.
Nước dâng do bão đã nhấn chìm thành phố.
rainfall
(n)
lượng mưa
Ex:
The rainfall this month was above average.
Lượng mưa tháng này cao hơn trung bình.
particularly
(adv)
đặc biệt là
Ex:
He was particularly interested in science.
Anh ấy đặc biệt quan tâm đến khoa học.

asphalt
(n)
nhựa đường
Ex:
The road was covered with asphalt.
Con đường được trải nhựa đường.
glacier
(n)
sông băng
Ex:
Many glaciers are shrinking because of global warming.
Nhiều sông băng đang thu hẹp do hiện tượng nóng lên toàn cầu.
weather pattern
(n. phr)
kiểu thời tiết, mô hình thời tiết
Ex:
Climate change disrupts global weather patterns.
Biến đổi khí hậu làm gián đoạn các kiểu thời tiết toàn cầu.
urban heat island
(n. phr)
đảo nhiệt đô thị ( “Đảo nhiệt đô thị” được định nghĩa là hiện tượng mà tại cùng thời điểm, nhiệt độ trung bình ở khu vực phát triển đô thị với nhiều công trình nhân tạo cao hơn nhiệt độ trung bình ở khu vực công viên và nông thôn có môi trường tự nhiên xung quanh.)
Ex:
Cities suffer from the urban heat island effect.
Các thành phố chịu ảnh hưởng của hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.
elderly
(adj/n)
người cao tuổi
Ex:
The elderly need special care in heatwaves.
Người cao tuổi cần chăm sóc đặc biệt trong đợt nóng.
trap
(v)
giữ lại
Ex:
Greenhouse gases trap heat in the atmosphere.
Khí nhà kính giữ nhiệt trong khí quyển.
dry out
khô đi
Ex:
Please dry out the wet clothes before storing them.
Hãy làm khô quần áo ướt trước khi cất.
downpour
(n)
mưa lớn
Ex:
A sudden downpour soaked everyone.
Một trận mưa như trút nước bất ngờ làm ướt sũng mọi người.
drought
(n)
hạn hán
Ex:
Farmers suffered during the drought.
Nông dân chịu ảnh hưởng trong thời gian hạn hán
heatwave
(n)
đợt nắng nóng
Ex:
Europe experienced a severe heatwave.
Châu Âu trải qua một đợt nắng nóng nghiêm trọng.
vapour / vapor
(n)
hơi, hơi nước
Ex:
Water vapour rises from oceans and lakes.
Hơi nước bốc lên từ đại dương và hồ.
intensify
(v)
gia tăng, mạnh lên
Ex:
The storm intensified overnight.
Cơn bão mạnh lên qua đêm.
soak in
thấm vào, hấp thụ
Ex:
Let the sponge soak in the water before wiping the table.
Hãy để miếng bọt biển thấm nước trước khi lau bàn.
violent
(adj)
dữ dội
Ex:
The region experienced violent storms.
Khu vực này trải qua những cơn bão dữ dội.
concrete
(n)
bê tông
Ex:
The bridge is made of concrete.
Cây cầu được làm bằng bê tông.
emission
(n)
khí thải
Ex:
Carbon emissions contribute to global warming.
Khí thải carbon góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu.
compound event
(n)
sự kiện kép, hiện tượng phức hợp (hai hay nhiều hành động/sự việc xảy ra liên tiếp hoặc cùng lúc)
Ex:
Heatwaves and droughts can combine into a compound event.
Sóng nhiệt và hạn hán có thể kết hợp thành một sự kiện kép.