Extreme Weather

0.0(0)
studied byStudied by 5 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

storm surge

(n)

nước dâng cao do bão

Ex:

The storm surge flooded the city.

Nước dâng do bão đã nhấn chìm thành phố.

2
New cards

rainfall

(n)

lượng mưa

Ex:

The rainfall this month was above average.

Lượng mưa tháng này cao hơn trung bình.

3
New cards

particularly

(adv)

đặc biệt là

Ex:

He was particularly interested in science.

Anh ấy đặc biệt quan tâm đến khoa học.

4
New cards
<p><strong>asphalt</strong></p><p><em>(n)</em></p>

asphalt

(n)

nhựa đường

Ex:

The road was covered with asphalt.

Con đường được trải nhựa đường.

5
New cards

glacier

(n)

sông băng

Ex:

Many glaciers are shrinking because of global warming.

Nhiều sông băng đang thu hẹp do hiện tượng nóng lên toàn cầu.

6
New cards

weather pattern

(n. phr)

kiểu thời tiết, mô hình thời tiết

Ex:

Climate change disrupts global weather patterns.

Biến đổi khí hậu làm gián đoạn các kiểu thời tiết toàn cầu.

7
New cards

urban heat island

(n. phr)

đảo nhiệt đô thị ( “Đảo nhiệt đô thị” được định nghĩa là hiện tượng mà tại cùng thời điểm, nhiệt độ trung bình ở khu vực phát triển đô thị với nhiều công trình nhân tạo cao hơn nhiệt độ trung bình ở khu vực công viên và nông thôn có môi trường tự nhiên xung quanh.)

Ex:

Cities suffer from the urban heat island effect.

Các thành phố chịu ảnh hưởng của hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.

8
New cards

elderly

(adj/n)

người cao tuổi

Ex:

The elderly need special care in heatwaves.

Người cao tuổi cần chăm sóc đặc biệt trong đợt nóng.

9
New cards

trap

(v)

giữ lại

Ex:

Greenhouse gases trap heat in the atmosphere.

Khí nhà kính giữ nhiệt trong khí quyển.

10
New cards

dry out

khô đi

Ex:

Please dry out the wet clothes before storing them.

Hãy làm khô quần áo ướt trước khi cất.

11
New cards

downpour

(n)

mưa lớn

Ex:

A sudden downpour soaked everyone.

Một trận mưa như trút nước bất ngờ làm ướt sũng mọi người.

12
New cards

drought

(n)

hạn hán

Ex:

Farmers suffered during the drought.

Nông dân chịu ảnh hưởng trong thời gian hạn hán

13
New cards

heatwave

(n)

đợt nắng nóng

Ex:

Europe experienced a severe heatwave.

Châu Âu trải qua một đợt nắng nóng nghiêm trọng.

14
New cards

vapour / vapor

(n)

hơi, hơi nước

Ex:

Water vapour rises from oceans and lakes.

Hơi nước bốc lên từ đại dương và hồ.

15
New cards

intensify

(v)

gia tăng, mạnh lên

Ex:

The storm intensified overnight.

Cơn bão mạnh lên qua đêm.

16
New cards

soak in

thấm vào, hấp thụ

Ex:

Let the sponge soak in the water before wiping the table.

Hãy để miếng bọt biển thấm nước trước khi lau bàn.

17
New cards

violent

(adj)

dữ dội

Ex:

The region experienced violent storms.

Khu vực này trải qua những cơn bão dữ dội.

18
New cards

concrete

(n)

bê tông

Ex:

The bridge is made of concrete.

Cây cầu được làm bằng bê tông.

19
New cards

emission

(n)

khí thải

Ex:

Carbon emissions contribute to global warming.

Khí thải carbon góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu.

20
New cards

compound event

(n)

sự kiện kép, hiện tượng phức hợp (hai hay nhiều hành động/sự việc xảy ra liên tiếp hoặc cùng lúc)

Ex:

Heatwaves and droughts can combine into a compound event.

Sóng nhiệt và hạn hán có thể kết hợp thành một sự kiện kép.