1/69
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
abroad
ở nước ngoài
accommodation
chỗ ở
book
đặt chỗ
break
sự nghỉ ngơi
cancel
hủy bỏ, xóa bỏ
catch
bắt
coach
xe bus
convenient
thuận tiện
crash
đâm vào
crowded
đông đúc
cruise
cuộc đi chơi
delay
chậm trễ
destination
điểm đến
ferry
phà
flight
chuyến bay
foreign
thuộc nước ngoài
harbour
bến cảng
journey
Chuyến đi
luggage
hành lý
nearby
gần
pack
đóng gói
platform
sân ga
reach
đến
souvenir
quà lưu niệm
traffic
giao thông
trip
chuyến đi
vehicle
xe cộ
suitable for
phù hợp với
fightly
chặt
helicopter
trực thăng
station
nhà ga
cowboy
cao bồi
appointment
cuộc hẹn
get into
đi vào , lên (xe)
get off
xuống xe
get on
lên xe
get out of
ra khỏi
go away
cút đi , đi khỏi
go back
trở lại
set off
Khởi hành
take off
cất cánh
by air/sea/bus/car
bằng đường hàng không/đường biển/xe buýt/ô tô
on board
lên tàu
on foot
đi bộ
on schedule
lịch trình
on the coast
bờ biển
attract
thu hút
attractive
hấp dẫn
attraction
sự thu hút
backwards
tụt hậu
choose, chose, chosen
chọn
choice
sự lựa chọn
comfort
sự thoải mái
uncomfortable
không thoải mái
depart
khởi hành
departure
sự khởi hành
direct
trực tiếp
direction
phương hướng
drive drove driven
lái xe
fly flew flown
bay
close to
gần với
far from
xa
late for
trễ
suitable for
phù hợp với
arrive at/in
đến địa điểm lớn
ask about
hỏi về
ask for
yêu cầu
prepare for
chuẩn bị cho
provide sb with
cung cấp cho ai cái gì
wait for
chờ đợi